1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
188,362,512,193 |
136,371,557,316 |
99,097,325,493 |
126,167,807,685 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,147,292,503 |
3,675,753,344 |
1,474,654,370 |
380,572,663 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
185,215,219,690 |
132,695,803,972 |
97,622,671,123 |
125,787,235,022 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
139,540,080,824 |
90,856,823,152 |
90,693,103,286 |
91,232,071,319 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,675,138,866 |
41,838,980,820 |
6,929,567,837 |
34,555,163,703 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,249,482,266 |
12,469,586,388 |
11,536,792,825 |
23,862,268,201 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,202,526,784 |
25,397,296,403 |
1,905,406,845 |
2,030,330,402 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,005,410,337 |
1,156,263,704 |
1,509,103,289 |
1,705,753,864 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,725,334,174 |
-5,359,915,503 |
-3,353,506,125 |
-2,907,817,083 |
|
9. Chi phí bán hàng |
30,091,469,985 |
24,454,331,178 |
9,982,612,322 |
10,134,342,739 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,474,294,566 |
43,181,177,837 |
25,694,895,787 |
11,565,570,937 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-16,569,004,377 |
-44,084,153,713 |
-22,470,060,417 |
31,779,370,743 |
|
12. Thu nhập khác |
28,354,905 |
2,966,431,370 |
839,904,376 |
842,526,089 |
|
13. Chi phí khác |
26,910,031 |
793,911,708 |
805,469,604 |
-572,460,449 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,444,874 |
2,172,519,662 |
34,434,772 |
1,414,986,538 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-16,567,559,503 |
-41,911,634,051 |
-22,435,625,645 |
33,194,357,281 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
817,687,048 |
-6,120,529,949 |
1,153,405,730 |
7,518,734,291 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
536,171,043 |
2,236,227,355 |
691,189,287 |
276,342,902 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-17,921,417,594 |
-38,027,331,457 |
-24,280,220,662 |
25,399,280,088 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,728,009,953 |
-40,623,456,981 |
-20,296,095,415 |
17,528,192,306 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-8,193,407,641 |
2,596,125,524 |
-3,984,125,247 |
7,871,087,782 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-49 |
-206 |
-103 |
89 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|