MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,548,176,439,021 1,443,987,292,853 1,478,846,185,051 1,545,658,851,627
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,050,921,859 17,333,131,771 12,520,721,547 11,504,795,230
1. Tiền 30,050,921,859 17,333,131,771 12,520,721,547 11,504,795,230
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 865,418,862,500 913,746,125,000 110,315,166,667 109,388,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 6,125,000,000 80,725,000,000 80,725,000,000 80,725,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,216,137,500 -5,418,875,000 -5,409,833,333 -5,362,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 864,510,000,000 838,440,000,000 35,000,000,000 34,025,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 544,880,419,847 412,851,264,331 1,264,494,098,575 1,308,201,895,972
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 451,857,811,009 341,648,976,430 113,020,000,902 66,744,059,106
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,889,420,773 15,498,633,273 24,089,212,545 28,876,539,262
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 110,453,774,031 110,588,165,274 1,180,165,894,565 1,251,545,430,765
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,320,585,966 -54,884,510,646 -52,781,009,437 -38,964,133,161
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 81,047,878,695 70,611,920,270 64,477,550,834 88,736,908,690
1. Hàng tồn kho 85,953,600,977 75,336,468,062 76,881,092,535 94,572,560,582
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,905,722,282 -4,724,547,792 -12,403,541,701 -5,835,651,892
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,778,356,120 29,444,851,481 27,038,647,428 27,827,251,735
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,263,751,644 9,268,538,918 6,887,700,700 5,854,036,040
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,941,160,235 19,901,101,547 19,991,602,812 21,905,176,719
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 573,444,241 275,211,016 159,343,916 68,038,976
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,208,394,349,212 1,187,067,474,651 1,165,120,598,501 1,157,068,198,693
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,200,000 19,200,000 19,200,000 19,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,200,000 19,200,000 19,200,000 19,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 147,456,219,975 146,470,506,288 148,293,284,149 152,667,195,326
1. Tài sản cố định hữu hình 84,466,877,784 83,959,920,109 80,650,659,898 85,503,327,087
- Nguyên giá 336,891,737,663 342,241,145,233 345,034,545,488 346,871,515,147
- Giá trị hao mòn lũy kế -252,424,859,879 -258,281,225,124 -264,383,885,590 -261,368,188,060
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 62,989,342,191 62,510,586,179 67,642,624,251 67,163,868,239
- Nguyên giá 74,106,775,410 74,106,775,410 79,717,569,493 79,717,569,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,117,433,219 -11,596,189,231 -12,074,945,242 -12,553,701,254
III. Bất động sản đầu tư 71,652,812,923 71,280,104,730 71,280,104,730 71,280,104,730
- Nguyên giá 77,840,355,709 77,467,647,516 77,467,647,516 77,467,647,516
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,187,542,786 -6,187,542,786 -6,187,542,786 -6,187,542,786
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,040,887,825 22,035,119,286 17,630,440,491 20,910,559,255
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,118,936,024 10,124,764,609 10,820,479,897 10,997,932,516
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,921,951,801 11,910,354,677 6,809,960,594 9,912,626,739
V. Đầu tư tài chính dài hạn 385,318,164,762 379,958,195,463 377,036,856,018 374,129,038,935
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 316,985,953,512 311,625,984,213 308,704,644,768 305,796,827,685
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,332,211,250 68,332,211,250 68,332,211,250 68,332,211,250
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 581,907,063,727 567,304,348,884 550,860,713,113 538,062,100,447
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,728,800,959 35,974,429,957 35,379,138,025 38,428,869,199
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 274,058,892 272,081,768 270,104,645 268,127,521
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 546,904,203,876 531,057,837,159 515,211,470,443 499,365,103,727
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,756,570,788,233 2,631,054,767,504 2,643,966,783,552 2,702,727,050,320
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 220,459,885,619 226,571,196,349 170,685,392,822 204,046,379,502
I. Nợ ngắn hạn 205,011,360,624 207,502,256,735 150,035,781,044 172,449,027,221
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,282,670,164 29,618,360,635 30,577,472,519 39,188,990,589
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,861,433,040 3,582,148,472 4,131,182,068 2,854,181,405
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,355,180,132 4,603,464,422 1,686,809,154 10,626,948,959
4. Phải trả người lao động 18,792,020,412 11,422,406,606 8,168,848,177 10,415,740,556
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,489,549,510 7,073,577,702 3,898,662,048 3,569,811,260
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,290,971,219 60,372,566,534 11,875,329,991 12,089,748,211
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96,926,452,175 85,871,314,446 84,871,559,169 89,240,188,323
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,013,083,972 4,958,417,918 4,825,917,918 4,463,417,918
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,448,524,995 19,068,939,614 20,649,611,778 31,597,352,281
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,613,868,544 10,623,430,430 10,561,690,430 10,509,790,430
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,376,602,500 2,329,802,500 13,055,077,225
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,834,656,451 7,068,906,684 7,758,118,848 8,032,484,626
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,536,110,902,614 2,404,483,571,155 2,473,281,390,730 2,498,680,670,818
I. Vốn chủ sở hữu 2,536,110,902,614 2,404,483,571,155 2,473,281,390,730 2,498,680,670,818
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,968,589,250,000 1,968,589,250,000 1,968,589,250,000 1,968,589,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,968,589,250,000 1,968,589,250,000 1,968,589,250,000 1,968,589,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,788,854,106 36,788,854,106 36,788,854,106 36,788,854,106
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,138,040,571 7,138,040,571 7,138,040,571 7,138,040,571
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 127,728,500 127,728,500 127,728,500 127,728,500
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,723,081,486 -8,324,856,173 -10,837,083,444 6,691,108,862
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,724,669,287 36,208,287,129 9,459,011,971 9,459,011,971
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,447,750,773 -44,533,143,302 -20,296,095,415 -2,767,903,109
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 474,743,947,951 400,164,554,151 471,474,600,997 479,345,688,779
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,756,570,788,233 2,631,054,767,504 2,643,966,783,552 2,702,727,050,320
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.