TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,548,176,439,021 |
1,443,987,292,853 |
1,478,846,185,051 |
1,545,658,851,627 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,050,921,859 |
17,333,131,771 |
12,520,721,547 |
11,504,795,230 |
|
1. Tiền |
30,050,921,859 |
17,333,131,771 |
12,520,721,547 |
11,504,795,230 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
865,418,862,500 |
913,746,125,000 |
110,315,166,667 |
109,388,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,125,000,000 |
80,725,000,000 |
80,725,000,000 |
80,725,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,216,137,500 |
-5,418,875,000 |
-5,409,833,333 |
-5,362,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
864,510,000,000 |
838,440,000,000 |
35,000,000,000 |
34,025,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
544,880,419,847 |
412,851,264,331 |
1,264,494,098,575 |
1,308,201,895,972 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
451,857,811,009 |
341,648,976,430 |
113,020,000,902 |
66,744,059,106 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,889,420,773 |
15,498,633,273 |
24,089,212,545 |
28,876,539,262 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
110,453,774,031 |
110,588,165,274 |
1,180,165,894,565 |
1,251,545,430,765 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,320,585,966 |
-54,884,510,646 |
-52,781,009,437 |
-38,964,133,161 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
81,047,878,695 |
70,611,920,270 |
64,477,550,834 |
88,736,908,690 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,953,600,977 |
75,336,468,062 |
76,881,092,535 |
94,572,560,582 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,905,722,282 |
-4,724,547,792 |
-12,403,541,701 |
-5,835,651,892 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,778,356,120 |
29,444,851,481 |
27,038,647,428 |
27,827,251,735 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,263,751,644 |
9,268,538,918 |
6,887,700,700 |
5,854,036,040 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,941,160,235 |
19,901,101,547 |
19,991,602,812 |
21,905,176,719 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
573,444,241 |
275,211,016 |
159,343,916 |
68,038,976 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,208,394,349,212 |
1,187,067,474,651 |
1,165,120,598,501 |
1,157,068,198,693 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,200,000 |
19,200,000 |
19,200,000 |
19,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,200,000 |
19,200,000 |
19,200,000 |
19,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
147,456,219,975 |
146,470,506,288 |
148,293,284,149 |
152,667,195,326 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,466,877,784 |
83,959,920,109 |
80,650,659,898 |
85,503,327,087 |
|
- Nguyên giá |
336,891,737,663 |
342,241,145,233 |
345,034,545,488 |
346,871,515,147 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-252,424,859,879 |
-258,281,225,124 |
-264,383,885,590 |
-261,368,188,060 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
62,989,342,191 |
62,510,586,179 |
67,642,624,251 |
67,163,868,239 |
|
- Nguyên giá |
74,106,775,410 |
74,106,775,410 |
79,717,569,493 |
79,717,569,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,117,433,219 |
-11,596,189,231 |
-12,074,945,242 |
-12,553,701,254 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
71,652,812,923 |
71,280,104,730 |
71,280,104,730 |
71,280,104,730 |
|
- Nguyên giá |
77,840,355,709 |
77,467,647,516 |
77,467,647,516 |
77,467,647,516 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,187,542,786 |
-6,187,542,786 |
-6,187,542,786 |
-6,187,542,786 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,040,887,825 |
22,035,119,286 |
17,630,440,491 |
20,910,559,255 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,118,936,024 |
10,124,764,609 |
10,820,479,897 |
10,997,932,516 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,921,951,801 |
11,910,354,677 |
6,809,960,594 |
9,912,626,739 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
385,318,164,762 |
379,958,195,463 |
377,036,856,018 |
374,129,038,935 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
316,985,953,512 |
311,625,984,213 |
308,704,644,768 |
305,796,827,685 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
68,332,211,250 |
68,332,211,250 |
68,332,211,250 |
68,332,211,250 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
581,907,063,727 |
567,304,348,884 |
550,860,713,113 |
538,062,100,447 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,728,800,959 |
35,974,429,957 |
35,379,138,025 |
38,428,869,199 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
274,058,892 |
272,081,768 |
270,104,645 |
268,127,521 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
546,904,203,876 |
531,057,837,159 |
515,211,470,443 |
499,365,103,727 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,756,570,788,233 |
2,631,054,767,504 |
2,643,966,783,552 |
2,702,727,050,320 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
220,459,885,619 |
226,571,196,349 |
170,685,392,822 |
204,046,379,502 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
205,011,360,624 |
207,502,256,735 |
150,035,781,044 |
172,449,027,221 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,282,670,164 |
29,618,360,635 |
30,577,472,519 |
39,188,990,589 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,861,433,040 |
3,582,148,472 |
4,131,182,068 |
2,854,181,405 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,355,180,132 |
4,603,464,422 |
1,686,809,154 |
10,626,948,959 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,792,020,412 |
11,422,406,606 |
8,168,848,177 |
10,415,740,556 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,489,549,510 |
7,073,577,702 |
3,898,662,048 |
3,569,811,260 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,290,971,219 |
60,372,566,534 |
11,875,329,991 |
12,089,748,211 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
96,926,452,175 |
85,871,314,446 |
84,871,559,169 |
89,240,188,323 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,013,083,972 |
4,958,417,918 |
4,825,917,918 |
4,463,417,918 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,448,524,995 |
19,068,939,614 |
20,649,611,778 |
31,597,352,281 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,613,868,544 |
10,623,430,430 |
10,561,690,430 |
10,509,790,430 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,376,602,500 |
2,329,802,500 |
13,055,077,225 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,834,656,451 |
7,068,906,684 |
7,758,118,848 |
8,032,484,626 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,536,110,902,614 |
2,404,483,571,155 |
2,473,281,390,730 |
2,498,680,670,818 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,536,110,902,614 |
2,404,483,571,155 |
2,473,281,390,730 |
2,498,680,670,818 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,968,589,250,000 |
1,968,589,250,000 |
1,968,589,250,000 |
1,968,589,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,968,589,250,000 |
1,968,589,250,000 |
1,968,589,250,000 |
1,968,589,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,788,854,106 |
36,788,854,106 |
36,788,854,106 |
36,788,854,106 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,138,040,571 |
7,138,040,571 |
7,138,040,571 |
7,138,040,571 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
127,728,500 |
127,728,500 |
127,728,500 |
127,728,500 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,723,081,486 |
-8,324,856,173 |
-10,837,083,444 |
6,691,108,862 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,724,669,287 |
36,208,287,129 |
9,459,011,971 |
9,459,011,971 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,447,750,773 |
-44,533,143,302 |
-20,296,095,415 |
-2,767,903,109 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
474,743,947,951 |
400,164,554,151 |
471,474,600,997 |
479,345,688,779 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,756,570,788,233 |
2,631,054,767,504 |
2,643,966,783,552 |
2,702,727,050,320 |
|