1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
159,757,168,549 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
185,785,279 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
159,571,383,270 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
144,440,011,788 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
15,131,371,482 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
156,256,067 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
1,663,814,615 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
1,663,814,615 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
1,505,094,581 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
5,504,416,103 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
6,614,302,250 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
312,466 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
30,356,774 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-30,044,308 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
6,584,257,942 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
1,346,460,688 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
5,237,797,254 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
5,237,797,254 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
150 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
150 |
|