MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần TRAPHACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,430,082,944,642 1,447,680,699,713 1,412,723,069,592 1,438,481,791,325
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 301,239,792,684 368,084,837,901 167,169,741,896 206,009,765,994
1. Tiền 216,095,842,463 203,716,577,181 113,801,687,450 163,485,498,085
2. Các khoản tương đương tiền 85,143,950,221 164,368,260,720 53,368,054,446 42,524,267,909
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 422,633,014,934 414,028,664,105 411,186,947,399 372,713,291,545
1. Chứng khoán kinh doanh 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 412,633,014,934 404,028,664,105 401,186,947,399 362,713,291,545
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 240,893,903,887 155,940,186,530 303,952,564,263 321,617,136,641
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 170,350,583,161 133,147,033,894 249,249,093,952 270,968,129,340
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 52,365,987,838 11,345,934,935 43,871,240,459 44,240,364,775
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,515,683,712 21,812,838,989 21,197,851,140 19,630,144,299
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,338,350,824 -10,365,621,288 -10,365,621,288 -13,221,501,773
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 426,731,895,615 467,898,029,136 489,557,524,401 500,398,063,539
1. Hàng tồn kho 428,117,131,257 469,754,083,716 491,566,981,433 505,882,166,227
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,385,235,642 -1,856,054,580 -2,009,457,032 -5,484,102,688
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,584,337,522 41,728,982,041 40,856,291,633 37,743,533,606
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,441,524,619 2,853,274,410 2,740,313,082 2,211,102,636
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,813,675,382 38,759,918,637 36,184,988,785 35,451,935,183
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 329,137,521 115,788,994 1,930,989,766 80,495,787
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 570,743,321,073 593,246,673,569 560,549,507,136 555,491,136,482
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 497,964,807,695 507,865,033,506 496,044,321,363 487,279,249,035
1. Tài sản cố định hữu hình 438,381,328,669 449,041,431,210 438,280,843,266 429,911,217,342
- Nguyên giá 1,102,608,102,065 1,133,750,579,093 1,144,166,453,992 1,154,210,606,857
- Giá trị hao mòn lũy kế -664,226,773,396 -684,709,147,883 -705,885,610,726 -724,299,389,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 59,583,479,026 58,823,602,296 57,763,478,097 57,368,031,693
- Nguyên giá 76,270,354,979 76,552,486,979 76,553,286,979 76,934,736,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,686,875,953 -17,728,884,683 -18,789,808,882 -19,566,704,536
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,737,727,272 13,865,037,272 5,942,727,272 6,841,089,347
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,737,727,272 13,865,037,272 5,942,727,272 6,841,089,347
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 66,540,786,106 71,016,602,791 58,062,458,501 60,870,798,100
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,880,542,430 46,737,169,767 42,816,918,762 41,878,416,695
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,517,245,169 24,146,227,491 15,112,334,206 18,860,573,872
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 142,998,507 133,205,533 133,205,533 131,807,533
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,000,826,265,715 2,040,927,373,282 1,973,272,576,728 1,993,972,927,807
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 463,172,036,428 554,885,699,140 513,817,588,211 472,181,809,547
I. Nợ ngắn hạn 463,172,036,428 554,885,699,140 513,817,588,211 472,181,809,547
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,238,727,583 61,146,181,861 132,903,957,814 154,797,449,312
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 91,631,623 327,677,726 2,983,004,832 121,334,343
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,924,456,475 35,513,827,956 12,125,788,332 17,070,712,862
4. Phải trả người lao động 78,547,220,539 69,511,570,032 45,228,024,653 46,813,810,648
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 92,597,589,018 60,338,293,038 76,061,176,859 55,417,644,327
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 52,275,891,000 58,835,626,000 22,819,938,000 30,163,692,378
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,804,042,854 94,006,599,448 90,283,611,652 88,888,173,420
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 142,855,453,146 167,967,756,063 127,028,807,200 74,566,147,818
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,837,024,190 7,238,167,016 4,383,278,869 4,342,844,439
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,537,654,229,287 1,486,041,674,142 1,459,454,988,517 1,521,791,118,260
I. Vốn chủ sở hữu 1,537,135,952,270 1,485,556,873,627 1,459,003,664,504 1,521,373,270,749
1. Vốn góp của chủ sở hữu 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 133,021,732,000 133,021,732,000 133,021,732,000 133,021,732,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,652,783,012 9,652,783,012 9,652,783,012 9,652,783,012
5. Cổ phiếu quỹ -3,593,000 -3,593,000 -3,593,000 -3,593,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 541,187,024,571 541,187,024,571 591,421,024,571 598,093,706,448
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 320,669,460,485 277,433,317,474 195,108,445,964 248,190,022,031
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 133,940,330,335 130,896,280,867 146,991,678,236 139,795,072,695
- LNST chưa phân phối kỳ này 186,729,130,150 146,537,036,607 48,116,767,728 108,394,949,336
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 118,071,815,202 109,728,879,570 115,266,541,957 117,881,890,258
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 518,277,017 484,800,515 451,324,013 417,847,511
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 518,277,017 484,800,515 451,324,013 417,847,511
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,000,826,265,715 2,040,927,373,282 1,973,272,576,728 1,993,972,927,807
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.