MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Transimex Logistics (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 68,651,857,217 60,876,158,420 65,622,359,451
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 68,651,857,217 60,876,158,420 65,622,359,451
4. Giá vốn hàng bán 55,957,614,737 46,857,628,754 49,657,698,449
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,694,242,480 14,018,529,666 15,964,661,002
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,252,205 3,853,022 19,754,346
7. Chi phí tài chính 241,160,778 322,112,435 528,709,451
- Trong đó: Chi phí lãi vay 309,338,469
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,300,000 34,800,000 18,150,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,891,810,423 7,165,869,056 6,990,536,712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,542,223,484 6,499,601,197 8,447,019,185
12. Thu nhập khác 8,938,390 70,224,412
13. Chi phí khác 17,758,000 228,204,556
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,819,610 -157,980,144
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,533,403,874 6,499,601,197 8,289,039,041
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,139,866,575 1,299,920,239 1,686,855,408
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,393,537,299 5,199,680,958 6,602,183,633
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,393,537,299 5,199,680,958 6,602,183,633
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.