1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
68,651,857,217 |
60,876,158,420 |
|
65,622,359,451 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
68,651,857,217 |
60,876,158,420 |
|
65,622,359,451 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,957,614,737 |
46,857,628,754 |
|
49,657,698,449 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,694,242,480 |
14,018,529,666 |
|
15,964,661,002 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,252,205 |
3,853,022 |
|
19,754,346 |
|
7. Chi phí tài chính |
241,160,778 |
322,112,435 |
|
528,709,451 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
309,338,469 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,300,000 |
34,800,000 |
|
18,150,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,891,810,423 |
7,165,869,056 |
|
6,990,536,712 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,542,223,484 |
6,499,601,197 |
|
8,447,019,185 |
|
12. Thu nhập khác |
8,938,390 |
|
|
70,224,412 |
|
13. Chi phí khác |
17,758,000 |
|
|
228,204,556 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,819,610 |
|
|
-157,980,144 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,533,403,874 |
6,499,601,197 |
|
8,289,039,041 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,139,866,575 |
1,299,920,239 |
|
1,686,855,408 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,393,537,299 |
5,199,680,958 |
|
6,602,183,633 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,393,537,299 |
5,199,680,958 |
|
6,602,183,633 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|