MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Transimex Logistics (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,431,253,031 68,651,857,217 60,876,158,420
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,431,253,031 68,651,857,217 60,876,158,420
4. Giá vốn hàng bán 52,134,800,573 55,957,614,737 46,857,628,754
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,296,452,458 12,694,242,480 14,018,529,666
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,188,948 4,252,205 3,853,022
7. Chi phí tài chính 532,624,050 241,160,778 322,112,435
- Trong đó: Chi phí lãi vay 532,624,050 309,338,469
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,100,000 23,300,000 34,800,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,690,163,814 6,891,810,423 7,165,869,056
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,065,753,542 5,542,223,484 6,499,601,197
12. Thu nhập khác 336,363,635 8,938,390
13. Chi phí khác 17,758,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 336,363,635 -8,819,610
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,402,117,177 5,533,403,874 6,499,601,197
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,680,423,435 1,139,866,575 1,299,920,239
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,721,693,742 4,393,537,299 5,199,680,958
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,721,693,742 4,393,537,299 5,199,680,958
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.