1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,431,253,031 |
68,651,857,217 |
60,876,158,420 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,431,253,031 |
68,651,857,217 |
60,876,158,420 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,134,800,573 |
55,957,614,737 |
46,857,628,754 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,296,452,458 |
12,694,242,480 |
14,018,529,666 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,188,948 |
4,252,205 |
3,853,022 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
532,624,050 |
241,160,778 |
322,112,435 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
532,624,050 |
|
309,338,469 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,100,000 |
23,300,000 |
34,800,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,690,163,814 |
6,891,810,423 |
7,165,869,056 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,065,753,542 |
5,542,223,484 |
6,499,601,197 |
|
|
12. Thu nhập khác |
336,363,635 |
8,938,390 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
17,758,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
336,363,635 |
-8,819,610 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,402,117,177 |
5,533,403,874 |
6,499,601,197 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,680,423,435 |
1,139,866,575 |
1,299,920,239 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,721,693,742 |
4,393,537,299 |
5,199,680,958 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,721,693,742 |
4,393,537,299 |
5,199,680,958 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|