MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,176,115,897 57,183,692,603 53,324,573,198 57,310,957,613
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,176,115,897 57,183,692,603 53,324,573,198 57,310,957,613
4. Giá vốn hàng bán 32,854,493,270 32,898,661,216 33,468,141,658 34,212,104,374
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,321,622,627 24,285,031,387 19,856,431,540 23,098,853,239
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,777,466 7,288,482 7,366,134 8,400,207
7. Chi phí tài chính 8,180,375,711 21,949,539,689 8,263,739,679 27,731,802,751
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,180,375,711 10,195,478,700 8,263,739,679 9,461,733,083
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 248,725,336 68,810,249 131,290,916 221,102,167
9. Chi phí bán hàng 5,008,032,541 4,810,129,193 4,467,211,018 5,159,158,261
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,960,077,207 6,222,944,764 5,595,088,739 5,675,608,958
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,426,639,970 -8,621,483,528 1,669,049,154 -15,238,214,357
12. Thu nhập khác 12,517 86,200,197 190,877 850,124
13. Chi phí khác 6,560,200 2,001,195 2,188,617
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,517 79,639,997 -1,810,318 -1,338,493
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,426,652,487 -8,541,843,531 1,667,238,836 -15,239,552,850
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,334,567,521 -193,893,438 647,826,784 -647,826,784
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,092,084,966 -8,347,950,093 1,019,412,052 -14,591,726,066
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,092,084,966 -8,347,950,093 1,019,412,052 -14,591,726,066
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.