1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,176,115,897 |
57,183,692,603 |
53,324,573,198 |
57,310,957,613 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,176,115,897 |
57,183,692,603 |
53,324,573,198 |
57,310,957,613 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,854,493,270 |
32,898,661,216 |
33,468,141,658 |
34,212,104,374 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,321,622,627 |
24,285,031,387 |
19,856,431,540 |
23,098,853,239 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,777,466 |
7,288,482 |
7,366,134 |
8,400,207 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,180,375,711 |
21,949,539,689 |
8,263,739,679 |
27,731,802,751 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,180,375,711 |
10,195,478,700 |
8,263,739,679 |
9,461,733,083 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
248,725,336 |
68,810,249 |
131,290,916 |
221,102,167 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,008,032,541 |
4,810,129,193 |
4,467,211,018 |
5,159,158,261 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,960,077,207 |
6,222,944,764 |
5,595,088,739 |
5,675,608,958 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,426,639,970 |
-8,621,483,528 |
1,669,049,154 |
-15,238,214,357 |
|
12. Thu nhập khác |
12,517 |
86,200,197 |
190,877 |
850,124 |
|
13. Chi phí khác |
|
6,560,200 |
2,001,195 |
2,188,617 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,517 |
79,639,997 |
-1,810,318 |
-1,338,493 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,426,652,487 |
-8,541,843,531 |
1,667,238,836 |
-15,239,552,850 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,334,567,521 |
-193,893,438 |
647,826,784 |
-647,826,784 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,092,084,966 |
-8,347,950,093 |
1,019,412,052 |
-14,591,726,066 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,092,084,966 |
-8,347,950,093 |
1,019,412,052 |
-14,591,726,066 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|