MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,480,199,673,570 5,446,378,397,894 6,772,345,206,702 7,095,204,710,246
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,771,371,407
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,480,199,673,570 5,443,607,026,487 6,772,345,206,702 7,095,204,710,246
4. Giá vốn hàng bán 3,804,242,569,266 4,717,087,846,796 5,772,848,937,690 6,114,938,535,149
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 675,957,104,304 726,519,179,691 999,496,269,012 980,266,175,097
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,671,676,860 60,119,298,886 121,080,712,851 98,535,242,890
7. Chi phí tài chính 144,478,192,211 169,901,470,910 301,660,397,354 325,750,517,398
- Trong đó: Chi phí lãi vay 101,227,715,040 124,968,574,366 159,534,027,451 192,417,313,148
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 145,817,165,522 86,014,703,288 78,285,365,057 101,008,832,542
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 218,614,189,136 242,448,803,553 367,997,249,407 360,078,891,979
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 200,719,234,295 288,273,500,826 372,633,970,045 291,963,176,068
12. Thu nhập khác 2,980,869,793 3,535,614,669 4,043,722,893 3,012,569,413
13. Chi phí khác 18,076,272,899 10,958,863,062 17,881,781,454 23,910,008,700
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -15,095,403,106 -7,423,248,393 -13,838,058,561 -20,897,439,287
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 185,623,831,189 280,850,252,433 358,795,911,484 271,065,736,781
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 32,020,548,511 48,563,904,676 65,799,390,251 54,038,600,688
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,415,180,328
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 153,603,282,678 232,286,347,757 292,996,521,233 219,442,316,421
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 153,603,282,678 232,286,347,757 292,996,521,233 217,629,053,790
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,813,262,631
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,254 2,913 2,881 1,917
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,049
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.