1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,480,199,673,570 |
5,446,378,397,894 |
6,772,345,206,702 |
7,095,204,710,246 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,771,371,407 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,480,199,673,570 |
5,443,607,026,487 |
6,772,345,206,702 |
7,095,204,710,246 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,804,242,569,266 |
4,717,087,846,796 |
5,772,848,937,690 |
6,114,938,535,149 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
675,957,104,304 |
726,519,179,691 |
999,496,269,012 |
980,266,175,097 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,671,676,860 |
60,119,298,886 |
121,080,712,851 |
98,535,242,890 |
|
7. Chi phí tài chính |
144,478,192,211 |
169,901,470,910 |
301,660,397,354 |
325,750,517,398 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
101,227,715,040 |
124,968,574,366 |
159,534,027,451 |
192,417,313,148 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
145,817,165,522 |
86,014,703,288 |
78,285,365,057 |
101,008,832,542 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
218,614,189,136 |
242,448,803,553 |
367,997,249,407 |
360,078,891,979 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
200,719,234,295 |
288,273,500,826 |
372,633,970,045 |
291,963,176,068 |
|
12. Thu nhập khác |
2,980,869,793 |
3,535,614,669 |
4,043,722,893 |
3,012,569,413 |
|
13. Chi phí khác |
18,076,272,899 |
10,958,863,062 |
17,881,781,454 |
23,910,008,700 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,095,403,106 |
-7,423,248,393 |
-13,838,058,561 |
-20,897,439,287 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
185,623,831,189 |
280,850,252,433 |
358,795,911,484 |
271,065,736,781 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,020,548,511 |
48,563,904,676 |
65,799,390,251 |
54,038,600,688 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-2,415,180,328 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
153,603,282,678 |
232,286,347,757 |
292,996,521,233 |
219,442,316,421 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
153,603,282,678 |
232,286,347,757 |
292,996,521,233 |
217,629,053,790 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
1,813,262,631 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,254 |
2,913 |
2,881 |
1,917 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,049 |
|
|
|
|