MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 753,601,587,346 125,793,477,832 546,296,599,371 46,335,109,814
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 292,096,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 753,309,490,546 125,793,477,832 546,296,599,371 46,335,109,814
4. Giá vốn hàng bán 718,960,149,853 116,529,000,360 537,287,232,445 36,979,605,807
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,349,340,693 9,264,477,472 9,009,366,926 9,355,504,007
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,037,400,108 2,358,417,953 1,277,426,780 1,372,964,155
7. Chi phí tài chính 24,014,737,314 11,155,794,236 15,649,632,813 13,276,684,131
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,171,789,236 11,109,707,616 15,497,883,560 13,276,684,131
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,330,244,081
9. Chi phí bán hàng 5,385,336,650 4,441,252,677 2,635,844,081 1,848,786,926
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,706,710,427 3,299,514,479 10,223,676,456 5,618,021,953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,389,799,509 -7,273,665,967 -18,222,359,644 -10,015,024,848
12. Thu nhập khác -219,758,723 25,263,296 1,212,037,384 122,862,405
13. Chi phí khác 143,316,070 918,891,530 1,132,330,740 265,751,651
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -363,074,793 -893,628,234 79,706,644 -142,889,246
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,752,874,302 -8,167,294,201 -18,142,653,000 -10,157,914,094
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -3,252,378,472
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,500,495,830 -8,167,294,201 -18,142,653,000 -10,157,914,094
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,176,305,470 -8,032,135,002 -18,066,130,054 -10,015,654,093
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,675,809,640 -135,159,199 -76,522,946 -142,260,001
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -70 -163 -433 -240
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -70 -163 -433 -240
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.