1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
753,601,587,346 |
125,793,477,832 |
546,296,599,371 |
46,335,109,814 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
292,096,800 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
753,309,490,546 |
125,793,477,832 |
546,296,599,371 |
46,335,109,814 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
718,960,149,853 |
116,529,000,360 |
537,287,232,445 |
36,979,605,807 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,349,340,693 |
9,264,477,472 |
9,009,366,926 |
9,355,504,007 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,037,400,108 |
2,358,417,953 |
1,277,426,780 |
1,372,964,155 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,014,737,314 |
11,155,794,236 |
15,649,632,813 |
13,276,684,131 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,171,789,236 |
11,109,707,616 |
15,497,883,560 |
13,276,684,131 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,330,244,081 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,385,336,650 |
4,441,252,677 |
2,635,844,081 |
1,848,786,926 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,706,710,427 |
3,299,514,479 |
10,223,676,456 |
5,618,021,953 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,389,799,509 |
-7,273,665,967 |
-18,222,359,644 |
-10,015,024,848 |
|
12. Thu nhập khác |
-219,758,723 |
25,263,296 |
1,212,037,384 |
122,862,405 |
|
13. Chi phí khác |
143,316,070 |
918,891,530 |
1,132,330,740 |
265,751,651 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-363,074,793 |
-893,628,234 |
79,706,644 |
-142,889,246 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,752,874,302 |
-8,167,294,201 |
-18,142,653,000 |
-10,157,914,094 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-3,252,378,472 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,500,495,830 |
-8,167,294,201 |
-18,142,653,000 |
-10,157,914,094 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,176,305,470 |
-8,032,135,002 |
-18,066,130,054 |
-10,015,654,093 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,675,809,640 |
-135,159,199 |
-76,522,946 |
-142,260,001 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-70 |
-163 |
-433 |
-240 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-70 |
-163 |
-433 |
-240 |
|