MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,802,904,917,581 1,783,304,808,151 1,747,036,394,847 1,754,891,349,023
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,732,761,633 6,660,391,888 6,308,004,883 10,287,371,808
1. Tiền 9,860,761,633 6,560,391,888 6,208,004,883 10,187,371,808
2. Các khoản tương đương tiền 872,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,575,501,268 25,375,501,268 21,208,387,256 21,222,381,687
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 52,575,501,268 25,375,501,268 21,208,387,256 21,222,381,687
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 615,892,318,879 630,767,473,293 605,130,611,872 609,327,916,576
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 564,949,978,564 575,501,811,635 534,454,689,078 531,952,069,985
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,009,577,068 968,196,187 20,154,011,819 36,486,864,982
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,058,116,859 54,452,217,276 50,676,662,780 41,043,733,414
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -145,641,718 -175,039,911 -175,039,911 -175,039,911
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,288,106 20,288,106 20,288,106 20,288,106
IV. Hàng tồn kho 1,118,305,144,402 1,115,811,300,389 1,110,012,470,844 1,109,724,210,308
1. Hàng tồn kho 1,118,717,279,652 1,116,223,435,639 1,110,424,606,094 1,110,136,345,558
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -412,135,250 -412,135,250 -412,135,250 -412,135,250
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,399,191,399 4,690,141,313 4,376,919,992 4,329,468,644
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 501,461,235 250,889,720 98,146,945 52,905,593
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,024,420,607 3,565,953,917 3,405,475,371 3,393,393,914
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 873,309,557 873,297,676 873,297,676 883,169,137
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 523,014,233,067 520,811,587,118 516,952,437,823 437,222,606,166
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,796,096,440 6,794,596,440 5,372,920,286 5,372,920,286
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,796,096,440 6,794,596,440 5,372,920,286 5,372,920,286
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 40,347,881,242 39,667,432,046 38,902,281,898 38,277,806,035
1. Tài sản cố định hữu hình 13,433,119,430 12,752,670,234 11,987,520,086 11,363,044,223
- Nguyên giá 51,430,986,532 51,430,986,532 48,551,078,703 48,551,078,703
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,997,867,102 -38,678,316,298 -36,563,558,617 -37,188,034,480
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,914,761,812 26,914,761,812 26,914,761,812 26,914,761,812
- Nguyên giá 28,194,999,917 28,194,999,917 28,194,999,917 28,194,999,917
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,280,238,105 -1,280,238,105 -1,280,238,105 -1,280,238,105
III. Bất động sản đầu tư 61,128,252,051 60,086,286,777 59,044,321,503 58,002,356,229
- Nguyên giá 106,202,325,022 106,202,325,022 106,202,325,022 106,202,325,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,074,072,971 -46,116,038,245 -47,158,003,519 -48,199,968,793
IV. Tài sản dở dang dài hạn 128,730,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 128,730,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 409,867,523,429 409,867,523,429 409,867,523,429 332,289,497,587
1. Đầu tư vào công ty con 18,298,025,842 18,298,025,842 18,298,025,842
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 194,393,397,587 194,393,397,587 194,393,397,587 194,393,397,587
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 120,496,100,000 120,496,100,000 120,496,100,000 120,496,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 76,680,000,000 76,680,000,000 76,680,000,000 17,400,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,874,479,905 4,395,748,426 3,765,390,707 3,151,296,029
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,874,479,905 4,395,748,426 3,765,390,707 3,151,296,029
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,325,919,150,648 2,304,116,395,269 2,263,988,832,670 2,192,113,955,189
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,744,241,693,836 1,730,706,947,211 1,709,284,069,581 1,665,920,877,439
I. Nợ ngắn hạn 1,732,075,116,607 1,718,245,129,982 1,697,248,092,099 1,655,268,113,957
1. Phải trả người bán ngắn hạn 912,723,343,785 909,723,727,202 856,120,744,392 823,024,911,700
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,010,447,691 42,963,652,524 43,437,889,089 43,110,293,014
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,993,089,785 2,943,215,786 4,616,038,961 4,497,231,660
4. Phải trả người lao động 444,556,483 1,378,755,331 1,564,886,657 1,365,634,383
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,322,023,268 17,147,482,650 34,794,031,944 49,820,457,196
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,107,701,978 927,139,007 637,463,485 690,070,727
9. Phải trả ngắn hạn khác 188,519,527,775 188,817,989,147 208,089,958,073 185,802,536,145
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 568,954,425,842 554,343,168,335 547,987,079,498 546,956,979,132
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,166,577,229 12,461,817,229 12,035,977,482 10,652,763,482
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,018,952,675 10,314,192,675 10,224,883,085 10,110,294,085
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,147,624,554 2,147,624,554 1,811,094,397 542,469,397
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 581,677,456,812 573,409,448,058 554,704,763,089 526,193,077,750
I. Vốn chủ sở hữu 581,677,456,812 573,409,448,058 554,704,763,089 526,193,077,750
1. Vốn góp của chủ sở hữu 495,762,640,000 495,762,640,000 495,762,640,000 495,762,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 495,762,640,000 495,762,640,000 495,762,640,000 495,762,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,034,353,637 4,034,353,637 4,034,353,637 4,034,353,637
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,978,525,300 -11,978,525,300 -11,978,525,300 -11,978,525,300
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,763,082,105 31,763,082,105 31,763,082,105 31,763,082,105
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,150,227,154 59,017,377,599 40,389,215,576 12,020,905,146
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65,020,266,439 67,049,512,601 66,487,480,632 48,189,454,790
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,129,960,715 -8,032,135,002 -26,098,265,056 -36,168,549,644
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -5,054,320,784 -5,189,479,983 -5,266,002,929 -5,409,377,838
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,325,919,150,648 2,304,116,395,269 2,263,988,832,670 2,192,113,955,189
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.