TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,802,904,917,581 |
1,783,304,808,151 |
1,747,036,394,847 |
1,754,891,349,023 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,732,761,633 |
6,660,391,888 |
6,308,004,883 |
10,287,371,808 |
|
1. Tiền |
9,860,761,633 |
6,560,391,888 |
6,208,004,883 |
10,187,371,808 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
872,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
52,575,501,268 |
25,375,501,268 |
21,208,387,256 |
21,222,381,687 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
52,575,501,268 |
25,375,501,268 |
21,208,387,256 |
21,222,381,687 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
615,892,318,879 |
630,767,473,293 |
605,130,611,872 |
609,327,916,576 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
564,949,978,564 |
575,501,811,635 |
534,454,689,078 |
531,952,069,985 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,009,577,068 |
968,196,187 |
20,154,011,819 |
36,486,864,982 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,058,116,859 |
54,452,217,276 |
50,676,662,780 |
41,043,733,414 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-145,641,718 |
-175,039,911 |
-175,039,911 |
-175,039,911 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
20,288,106 |
20,288,106 |
20,288,106 |
20,288,106 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,118,305,144,402 |
1,115,811,300,389 |
1,110,012,470,844 |
1,109,724,210,308 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,118,717,279,652 |
1,116,223,435,639 |
1,110,424,606,094 |
1,110,136,345,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-412,135,250 |
-412,135,250 |
-412,135,250 |
-412,135,250 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,399,191,399 |
4,690,141,313 |
4,376,919,992 |
4,329,468,644 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
501,461,235 |
250,889,720 |
98,146,945 |
52,905,593 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,024,420,607 |
3,565,953,917 |
3,405,475,371 |
3,393,393,914 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
873,309,557 |
873,297,676 |
873,297,676 |
883,169,137 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
523,014,233,067 |
520,811,587,118 |
516,952,437,823 |
437,222,606,166 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,796,096,440 |
6,794,596,440 |
5,372,920,286 |
5,372,920,286 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,796,096,440 |
6,794,596,440 |
5,372,920,286 |
5,372,920,286 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,347,881,242 |
39,667,432,046 |
38,902,281,898 |
38,277,806,035 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,433,119,430 |
12,752,670,234 |
11,987,520,086 |
11,363,044,223 |
|
- Nguyên giá |
51,430,986,532 |
51,430,986,532 |
48,551,078,703 |
48,551,078,703 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,997,867,102 |
-38,678,316,298 |
-36,563,558,617 |
-37,188,034,480 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,914,761,812 |
26,914,761,812 |
26,914,761,812 |
26,914,761,812 |
|
- Nguyên giá |
28,194,999,917 |
28,194,999,917 |
28,194,999,917 |
28,194,999,917 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,280,238,105 |
-1,280,238,105 |
-1,280,238,105 |
-1,280,238,105 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
61,128,252,051 |
60,086,286,777 |
59,044,321,503 |
58,002,356,229 |
|
- Nguyên giá |
106,202,325,022 |
106,202,325,022 |
106,202,325,022 |
106,202,325,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,074,072,971 |
-46,116,038,245 |
-47,158,003,519 |
-48,199,968,793 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
128,730,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
128,730,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
409,867,523,429 |
409,867,523,429 |
409,867,523,429 |
332,289,497,587 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
18,298,025,842 |
18,298,025,842 |
18,298,025,842 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
194,393,397,587 |
194,393,397,587 |
194,393,397,587 |
194,393,397,587 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
120,496,100,000 |
120,496,100,000 |
120,496,100,000 |
120,496,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
76,680,000,000 |
76,680,000,000 |
76,680,000,000 |
17,400,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,874,479,905 |
4,395,748,426 |
3,765,390,707 |
3,151,296,029 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,874,479,905 |
4,395,748,426 |
3,765,390,707 |
3,151,296,029 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,325,919,150,648 |
2,304,116,395,269 |
2,263,988,832,670 |
2,192,113,955,189 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,744,241,693,836 |
1,730,706,947,211 |
1,709,284,069,581 |
1,665,920,877,439 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,732,075,116,607 |
1,718,245,129,982 |
1,697,248,092,099 |
1,655,268,113,957 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
912,723,343,785 |
909,723,727,202 |
856,120,744,392 |
823,024,911,700 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,010,447,691 |
42,963,652,524 |
43,437,889,089 |
43,110,293,014 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,993,089,785 |
2,943,215,786 |
4,616,038,961 |
4,497,231,660 |
|
4. Phải trả người lao động |
444,556,483 |
1,378,755,331 |
1,564,886,657 |
1,365,634,383 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,322,023,268 |
17,147,482,650 |
34,794,031,944 |
49,820,457,196 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,107,701,978 |
927,139,007 |
637,463,485 |
690,070,727 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
188,519,527,775 |
188,817,989,147 |
208,089,958,073 |
185,802,536,145 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
568,954,425,842 |
554,343,168,335 |
547,987,079,498 |
546,956,979,132 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,166,577,229 |
12,461,817,229 |
12,035,977,482 |
10,652,763,482 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,018,952,675 |
10,314,192,675 |
10,224,883,085 |
10,110,294,085 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,147,624,554 |
2,147,624,554 |
1,811,094,397 |
542,469,397 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
581,677,456,812 |
573,409,448,058 |
554,704,763,089 |
526,193,077,750 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
581,677,456,812 |
573,409,448,058 |
554,704,763,089 |
526,193,077,750 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
495,762,640,000 |
495,762,640,000 |
495,762,640,000 |
495,762,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
495,762,640,000 |
495,762,640,000 |
495,762,640,000 |
495,762,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,034,353,637 |
4,034,353,637 |
4,034,353,637 |
4,034,353,637 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,763,082,105 |
31,763,082,105 |
31,763,082,105 |
31,763,082,105 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
67,150,227,154 |
59,017,377,599 |
40,389,215,576 |
12,020,905,146 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
65,020,266,439 |
67,049,512,601 |
66,487,480,632 |
48,189,454,790 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,129,960,715 |
-8,032,135,002 |
-26,098,265,056 |
-36,168,549,644 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-5,054,320,784 |
-5,189,479,983 |
-5,266,002,929 |
-5,409,377,838 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,325,919,150,648 |
2,304,116,395,269 |
2,263,988,832,670 |
2,192,113,955,189 |
|