MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 268,122,262,081 235,129,992,791 175,891,586,084 200,932,397,665
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,476,642,294 22,966,927,252 8,299,512,020 16,314,576,094
1. Tiền 37,476,642,294 22,966,927,252 8,299,512,020 16,314,576,094
2. Các khoản tương đương tiền 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,690,799,446 21,810,832,826 33,721,543,799 30,271,407,651
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,022,847,829 14,888,531,021 29,348,589,756 23,597,322,486
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,889,429,730 5,721,412,960 2,925,509,925 4,646,943,650
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,380,561,887 1,802,928,845 2,049,484,118 2,629,181,515
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -602,040,000 -602,040,000 -602,040,000 -602,040,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 130,248,288,498 181,732,667,760 88,830,810,130 132,113,461,239
1. Hàng tồn kho 155,685,555,142 235,729,540,057 90,305,730,407 133,588,381,516
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,437,266,644 -53,996,872,297 -1,474,920,277 -1,474,920,277
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,706,531,843 8,619,564,953 45,039,720,135 22,232,952,681
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,869,796,958 7,276,711,008 31,705,027,580 15,564,508,427
2. Thuế GTGT được khấu trừ 676,110,589
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 836,734,885 666,743,356 13,334,692,555 6,668,444,254
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 300,650,574,543 295,315,903,660 297,233,047,919 296,890,433,844
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,117,354,061 9,117,354,061 9,117,354,061 9,799,661,843
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,117,354,061 9,117,354,061 9,117,354,061 9,799,661,843
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 201,054,194,458 207,416,798,206 215,556,743,039 205,670,502,452
1. Tài sản cố định hữu hình 201,054,194,458 207,416,798,206 215,556,743,039 205,670,502,452
- Nguyên giá 948,620,961,848 964,832,238,024 983,347,036,771 983,347,036,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -747,566,767,390 -757,415,439,818 -767,790,293,732 -777,676,534,319
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 629,245,319 629,245,319 629,245,319 629,245,319
- Giá trị hao mòn lũy kế -629,245,319 -629,245,319 -629,245,319 -629,245,319
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,046,776,312 16,096,006,086 10,886,456,556 11,660,683,821
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,046,776,312 16,096,006,086 10,886,456,556 11,660,683,821
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,020,246,000 1,020,246,000 1,020,246,000 1,020,246,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,020,246,000 -1,020,246,000 -1,020,246,000 -1,020,246,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 66,432,249,712 62,685,745,307 61,672,494,263 69,759,585,728
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,432,249,712 62,685,745,307 61,672,494,263 69,759,585,728
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 568,772,836,624 530,445,896,451 473,124,634,003 497,822,831,509
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 329,219,194,342 287,341,917,189 230,144,893,888 244,653,349,824
I. Nợ ngắn hạn 308,850,056,319 263,429,085,161 215,370,808,620 226,348,224,769
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,128,906,097 64,192,807,767 91,496,831,702 89,655,717,956
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,861,511,184 2,673,783,233 3,459,019,779 3,954,640,981
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,067,378,152 43,857,314,000 11,932,178,046 24,507,470,852
4. Phải trả người lao động 65,748,684,510 73,512,072,536 57,204,405,672 49,662,477,093
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,856,904,066 5,295,663,652 2,917,800,470 5,055,502,381
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 89,266,082,762 57,329,789,675 20,682,108,984 17,354,672,214
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,397,831,678 3,275,000,000 20,124,077,441 31,376,621,417
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,522,757,870 13,292,654,298 7,554,386,526 4,781,121,875
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,369,138,023 23,912,832,028 14,774,085,268 18,305,125,055
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,925,000,000 16,729,000,000 7,272,647,000 10,275,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,444,138,023 7,183,832,028 7,501,438,268 8,030,125,055
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 239,553,642,282 243,103,979,262 242,979,740,115 253,169,481,685
I. Vốn chủ sở hữu 239,553,642,282 243,103,979,262 242,979,740,115 253,169,481,685
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,553,642,282 63,103,979,262 62,979,740,115 73,169,481,685
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,144,772,943 35,144,772,943 31,567,155,344 69,012,037,072
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,408,869,339 27,959,206,319 31,412,584,771 4,157,444,613
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 568,772,836,624 530,445,896,451 473,124,634,003 497,822,831,509
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.