1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,420,446,063,813 |
5,393,097,807,896 |
5,108,321,972,582 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,420,446,063,813 |
5,393,097,807,896 |
5,108,321,972,582 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,169,896,554,863 |
5,148,510,904,224 |
4,915,709,698,396 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
250,549,508,950 |
244,586,903,672 |
192,612,274,186 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,615,728,366 |
26,569,151,779 |
11,534,868,761 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
76,332,923,568 |
85,652,776,566 |
55,664,418,980 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
51,499,285,275 |
65,312,552,588 |
43,655,133,011 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,426,635,726 |
6,686,944,714 |
2,995,314,731 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
86,035,626,394 |
81,706,521,889 |
77,257,838,171 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,709,035,439 |
31,717,641,735 |
35,800,059,332 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
76,514,287,641 |
78,766,059,975 |
38,420,141,195 |
|
|
12. Thu nhập khác |
2,653,445,922 |
3,545,771,727 |
1,248,875,541 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,204,762,258 |
1,188,439,673 |
592,646,743 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
448,683,664 |
2,357,332,054 |
656,228,798 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
76,962,971,305 |
81,123,392,029 |
39,076,369,993 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,135,668,362 |
16,335,651,535 |
2,264,088,709 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,827,302,943 |
64,787,740,494 |
36,812,281,284 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,297,693,224 |
62,869,090,896 |
33,341,447,755 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,529,609,719 |
1,918,649,598 |
3,470,833,529 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|