1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,688,066,204 |
132,346,587,949 |
110,816,227,276 |
166,337,478,964 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
44,373,636 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,688,066,204 |
132,302,214,313 |
110,816,227,276 |
166,337,478,964 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,922,176,511 |
124,453,180,466 |
102,963,315,789 |
153,299,227,938 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,765,889,693 |
7,849,033,847 |
7,852,911,487 |
13,038,251,026 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,813,939,252 |
1,795,943,041 |
845,694,451 |
1,088,117,122 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,304,134,486 |
2,171,859,494 |
2,871,585,428 |
3,215,201,570 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,304,134,486 |
2,257,816,972 |
2,871,585,428 |
3,215,201,570 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-2,792,234 |
-12,496 |
|
9. Chi phí bán hàng |
157,301,778 |
1,232,857,186 |
1,605,452,269 |
2,444,355,299 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,394,381,131 |
1,541,066,201 |
1,186,095,838 |
1,667,989,562 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
724,011,550 |
4,699,194,007 |
3,032,680,169 |
6,798,809,221 |
|
12. Thu nhập khác |
82,798 |
300,000 |
|
2,880 |
|
13. Chi phí khác |
40,650,495 |
43,213,605 |
98,341,042 |
61,622,411 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-40,567,697 |
-42,913,605 |
-98,341,042 |
-61,619,531 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
683,443,853 |
4,656,280,402 |
2,934,339,127 |
6,737,189,690 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
137,601,500 |
304,817,148 |
281,704,250 |
633,988,119 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
5,726,551 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
545,842,353 |
4,351,463,254 |
2,652,634,877 |
6,097,475,020 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
545,842,353 |
4,351,463,254 |
2,632,545,663 |
6,097,475,020 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
20,089,214 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|