MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 808,528,530,603 740,906,277,791 807,459,679,095 808,086,151,798
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,434,535,805 16,851,061,122 17,645,088,786 21,509,509,868
1. Tiền 17,762,215,736 8,682,591,053 17,645,088,786 20,209,509,868
2. Các khoản tương đương tiền 4,672,320,069 8,168,470,069 1,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,299,852,629 9,089,744,388
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,299,852,629 9,089,744,388
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 295,941,469,352 214,605,846,700 277,156,222,856 252,946,712,971
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 95,933,490,539 100,903,913,682 119,478,391,955 135,737,997,151
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 95,725,577,450 63,241,179,030 81,491,232,829 50,093,210,547
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 101,500,000,000 51,280,000,000 78,000,000,000 69,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,309,070,000 707,422,625 764,691,100 693,598,301
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,526,668,637 -1,526,668,637 -2,578,093,028 -2,578,093,028
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 481,136,067,819 500,690,410,527 495,551,192,272 516,970,523,674
1. Hàng tồn kho 481,136,067,819 500,690,410,527 495,551,192,272 516,970,523,674
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,016,457,627 8,758,959,442 6,807,322,552 7,569,660,897
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 653,648,210 492,558,052 363,431,892 245,841,627
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,917,034,802 4,755,757,379 2,815,595,295 3,467,125,676
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,445,774,615 3,510,644,011 3,628,295,365 3,856,693,594
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 180,941,615,521 271,814,859,980 264,150,819,725 259,292,384,661
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 177,589,431,940 172,613,013,009 165,097,957,769 160,000,841,395
1. Tài sản cố định hữu hình 177,589,431,940 172,613,013,009 165,097,957,769 160,000,841,395
- Nguyên giá 272,077,977,322 272,411,347,326 268,909,347,326 268,983,991,076
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,488,545,382 -99,798,334,317 -103,811,389,557 -108,983,149,681
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 96,000,000,000 95,997,207,766 95,997,195,270
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 96,000,000,000 95,997,207,766 95,997,195,270
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,352,183,581 3,201,846,971 3,055,654,190 3,294,347,996
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,207,774,691 3,057,438,081 2,925,753,688 3,167,310,769
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 144,408,890 144,408,890 129,900,502 127,037,227
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 989,470,146,124 1,012,721,137,771 1,071,610,498,820 1,067,378,536,459
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 196,300,700,847 215,480,095,155 266,640,430,131 256,261,227,823
I. Nợ ngắn hạn 150,752,756,903 169,932,151,211 233,037,353,407 222,658,151,099
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,080,808,167 24,568,823,782 74,635,044,048 105,084,353,286
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,264,144,226 19,102,223,739 12,418,771,820 4,074,524,220
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 485,631,878 703,665,570 255,666,052 1,439,101,654
4. Phải trả người lao động 123,565,650
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 456,103,348
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 327,416,477 252,819,631 431,815,220 460,046,507
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 114,083,371,017 123,669,667,701 143,784,671,129 109,632,636,946
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,511,385,138 1,511,385,138 1,511,385,138 1,511,385,138
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 45,547,943,944 45,547,943,944 33,603,076,724 33,603,076,724
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,547,943,944 45,547,943,944 33,603,076,724 33,603,076,724
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 793,169,445,277 797,241,042,616 804,970,068,689 811,117,308,636
I. Vốn chủ sở hữu 793,169,445,277 797,241,042,616 804,970,068,689 811,117,308,636
1. Vốn góp của chủ sở hữu 747,525,860,000 747,525,860,000 747,525,860,000 777,413,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 747,525,860,000 747,525,860,000 747,525,860,000 777,413,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -71,250,000 -71,250,000 -71,250,000 -71,250,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 764,692,569 764,692,569 764,692,569 764,692,569
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,856,151,203 44,923,585,338 45,643,851,691 21,826,321,756
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,094,669,592 37,823,402,810 43,014,169,304 13,173,370,955
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,761,481,611 7,100,182,528 2,629,682,387 8,652,950,801
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,093,991,505 4,098,154,709 11,106,914,429 11,183,984,311
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 989,470,146,124 1,012,721,137,771 1,071,610,498,820 1,067,378,536,459
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.