1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,079,033,879,000 |
19,330,046,876,000 |
12,339,351,659,000 |
14,585,332,306,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,062,917,000 |
28,228,184,000 |
68,941,154,000 |
19,994,709,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,060,970,962,000 |
19,301,818,692,000 |
12,270,410,505,000 |
14,565,337,597,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,640,199,532,000 |
15,357,643,388,000 |
9,933,662,842,000 |
12,001,554,492,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,420,771,430,000 |
3,944,175,304,000 |
2,336,747,663,000 |
2,563,783,105,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
222,282,863,000 |
196,193,553,000 |
269,150,386,000 |
146,300,315,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
365,183,849,000 |
627,961,553,000 |
475,274,869,000 |
736,371,693,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
178,113,527,000 |
364,202,744,000 |
285,474,802,000 |
382,217,393,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-43,566,000 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
449,478,906,000 |
580,655,274,000 |
589,212,184,000 |
575,174,065,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
467,277,637,000 |
529,161,969,000 |
518,214,434,000 |
471,167,502,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,361,070,335,000 |
2,402,590,061,000 |
1,023,196,562,000 |
927,370,160,000 |
|
12. Thu nhập khác |
44,979,715,000 |
46,600,197,000 |
30,469,921,000 |
34,525,758,000 |
|
13. Chi phí khác |
42,736,435,000 |
31,725,958,000 |
35,077,795,000 |
17,351,321,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,243,280,000 |
14,874,239,000 |
-4,607,874,000 |
17,174,437,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,363,313,615,000 |
2,417,464,300,000 |
1,018,588,688,000 |
944,544,597,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
108,105,553,000 |
348,200,936,000 |
60,969,123,000 |
79,038,745,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,815,853,000 |
-54,686,709,000 |
-2,757,575,000 |
1,046,912,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,263,023,915,000 |
2,123,950,073,000 |
960,377,140,000 |
864,458,940,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,259,921,726,000 |
1,967,834,046,000 |
964,123,939,000 |
836,113,192,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,102,189,000 |
156,116,027,000 |
-3,746,799,000 |
28,345,748,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
760 |
1,187 |
580 |
493 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|