1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
328,059,065,015 |
317,300,197,253 |
296,951,605,950 |
321,731,970,466 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,068,625 |
108,774,951 |
245,057 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
328,059,065,015 |
317,298,128,628 |
296,842,830,999 |
321,731,725,409 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
176,188,097,360 |
203,295,369,600 |
199,810,554,619 |
211,459,451,963 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
151,870,967,655 |
114,002,759,028 |
97,032,276,380 |
110,272,273,446 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
522,794,728 |
443,673,353 |
333,344,956 |
56,183,681 |
|
7. Chi phí tài chính |
844,258,850 |
723,839,706 |
622,465,017 |
511,052,515 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
844,258,850 |
723,839,706 |
622,465,017 |
511,052,515 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
86,735,227,785 |
69,558,118,685 |
47,546,268,427 |
55,475,611,492 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
44,190,041,756 |
37,445,846,101 |
36,404,487,840 |
36,593,487,267 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,624,233,992 |
6,718,627,889 |
12,792,400,052 |
17,748,305,853 |
|
12. Thu nhập khác |
2,438,354,000 |
3,075,249,782 |
4,533,635,257 |
660,663,795 |
|
13. Chi phí khác |
2,201,812,027 |
664,595,653 |
624,461,548 |
751,588,012 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
236,541,973 |
2,410,654,129 |
3,909,173,709 |
-90,924,217 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,860,775,965 |
9,129,282,018 |
16,701,573,761 |
17,657,381,636 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,029,068,380 |
1,712,985,459 |
4,315,074,610 |
3,244,054,550 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
214,062,897 |
207,305,605 |
-847,642,980 |
331,235,594 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,617,644,688 |
7,208,990,954 |
13,234,142,131 |
14,082,091,492 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,617,644,688 |
7,208,990,954 |
13,234,142,131 |
14,082,091,492 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|