MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 328,059,065,015 317,300,197,253 296,951,605,950 321,731,970,466
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,068,625 108,774,951 245,057
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 328,059,065,015 317,298,128,628 296,842,830,999 321,731,725,409
4. Giá vốn hàng bán 176,188,097,360 203,295,369,600 199,810,554,619 211,459,451,963
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 151,870,967,655 114,002,759,028 97,032,276,380 110,272,273,446
6. Doanh thu hoạt động tài chính 522,794,728 443,673,353 333,344,956 56,183,681
7. Chi phí tài chính 844,258,850 723,839,706 622,465,017 511,052,515
- Trong đó: Chi phí lãi vay 844,258,850 723,839,706 622,465,017 511,052,515
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 86,735,227,785 69,558,118,685 47,546,268,427 55,475,611,492
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,190,041,756 37,445,846,101 36,404,487,840 36,593,487,267
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,624,233,992 6,718,627,889 12,792,400,052 17,748,305,853
12. Thu nhập khác 2,438,354,000 3,075,249,782 4,533,635,257 660,663,795
13. Chi phí khác 2,201,812,027 664,595,653 624,461,548 751,588,012
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 236,541,973 2,410,654,129 3,909,173,709 -90,924,217
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,860,775,965 9,129,282,018 16,701,573,761 17,657,381,636
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,029,068,380 1,712,985,459 4,315,074,610 3,244,054,550
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 214,062,897 207,305,605 -847,642,980 331,235,594
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,617,644,688 7,208,990,954 13,234,142,131 14,082,091,492
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,617,644,688 7,208,990,954 13,234,142,131 14,082,091,492
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.