MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thép Thủ Đức - Vnsteel (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 395,079,822,317 412,180,390,968 407,583,281,631 415,237,265,798
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63,076,776,999 122,727,069,626 69,515,869,485 66,628,365,669
1. Tiền 5,076,776,999 3,227,069,626 4,515,869,485 6,628,365,669
2. Các khoản tương đương tiền 58,000,000,000 119,500,000,000 65,000,000,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,382,268,577 122,041,750,130 91,173,104,285 135,516,265,529
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,668,648,088 123,324,273,458 92,546,617,891 137,024,072,332
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 608,221,438 155,010,000 222,350,000 338,190,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 855,727,637 1,312,795,258 1,154,464,980 904,331,783
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,750,328,586 -2,750,328,586 -2,750,328,586 -2,750,328,586
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 253,957,867,822 164,345,209,413 238,229,629,880 210,819,249,436
1. Hàng tồn kho 255,367,580,593 164,704,597,540 238,589,018,007 211,175,132,303
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,409,712,771 -359,388,127 -359,388,127 -355,882,867
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,662,908,919 3,066,361,799 8,664,677,981 2,273,385,164
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,731,682,282 3,066,361,799 2,421,137,930 2,273,385,164
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,759,409,184 5,655,227,397
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 171,817,453 588,312,654
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,337,467,652 11,243,412,138 9,607,198,953 8,900,080,691
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,020,605,552 8,648,052,120 7,374,238,935 6,233,579,435
1. Tài sản cố định hữu hình 9,902,549,995 8,554,996,562 7,306,183,376 6,190,523,875
- Nguyên giá 310,673,132,246 310,673,132,246 310,673,132,246 310,673,132,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -300,770,582,251 -302,118,135,684 -303,366,948,870 -304,482,608,371
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 118,055,557 93,055,558 68,055,559 43,055,560
- Nguyên giá 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,944,443 -206,944,442 -231,944,441 -256,944,440
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,316,862,100 783,360,018 783,360,018 1,579,301,256
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,316,862,100 783,360,018 783,360,018 1,579,301,256
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,812,000,000 1,449,600,000 1,087,200,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,812,000,000 1,449,600,000 1,087,200,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 406,417,289,969 423,423,803,106 417,190,480,584 424,137,346,489
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 115,084,817,892 123,687,397,518 215,045,051,272
I. Nợ ngắn hạn 64,036,817,892 72,639,397,518 163,997,051,272
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,397,658,026 43,366,037,069 47,248,269,100
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,580,883 13,580,883 13,580,883
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,003,400,800 3,252,514,961 969,406,245
4. Phải trả người lao động 19,918,028,004 21,265,352,504 15,874,643,304
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,383,235,073 3,690,499,132 6,529,329,069
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,000,969,670 807,699,036 86,808,167,685
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,691,250,850 5,230,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 628,694,586 243,713,933 1,323,654,986
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 51,048,000,000 51,048,000,000 51,048,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 51,048,000,000 51,048,000,000 51,048,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 291,332,472,077 299,736,405,588 209,092,295,217
I. Vốn chủ sở hữu 291,332,472,077 299,736,405,588 209,092,295,217
1. Vốn góp của chủ sở hữu 122,253,930,000 122,253,930,000 122,253,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 122,253,930,000 122,253,930,000 122,253,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,708,334,281 17,708,334,281 17,708,334,281
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,752,106,672 26,752,106,672 26,752,106,672
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 124,618,101,124 133,022,034,635 42,377,924,264
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 123,479,460,305 124,413,489,548 45,444,283,635
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,138,640,819 8,608,545,087 -3,066,359,371
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 406,417,289,969 423,423,803,106 424,137,346,489
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.