TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
395,079,822,317 |
412,180,390,968 |
407,583,281,631 |
415,237,265,798 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
63,076,776,999 |
122,727,069,626 |
69,515,869,485 |
66,628,365,669 |
|
1. Tiền |
5,076,776,999 |
3,227,069,626 |
4,515,869,485 |
6,628,365,669 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
58,000,000,000 |
119,500,000,000 |
65,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,382,268,577 |
122,041,750,130 |
91,173,104,285 |
135,516,265,529 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,668,648,088 |
123,324,273,458 |
92,546,617,891 |
137,024,072,332 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
608,221,438 |
155,010,000 |
222,350,000 |
338,190,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
855,727,637 |
1,312,795,258 |
1,154,464,980 |
904,331,783 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,750,328,586 |
-2,750,328,586 |
-2,750,328,586 |
-2,750,328,586 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
253,957,867,822 |
164,345,209,413 |
238,229,629,880 |
210,819,249,436 |
|
1. Hàng tồn kho |
255,367,580,593 |
164,704,597,540 |
238,589,018,007 |
211,175,132,303 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,409,712,771 |
-359,388,127 |
-359,388,127 |
-355,882,867 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,662,908,919 |
3,066,361,799 |
8,664,677,981 |
2,273,385,164 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,731,682,282 |
3,066,361,799 |
2,421,137,930 |
2,273,385,164 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,759,409,184 |
|
5,655,227,397 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
171,817,453 |
|
588,312,654 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,337,467,652 |
11,243,412,138 |
9,607,198,953 |
8,900,080,691 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,020,605,552 |
8,648,052,120 |
7,374,238,935 |
6,233,579,435 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,902,549,995 |
8,554,996,562 |
7,306,183,376 |
6,190,523,875 |
|
- Nguyên giá |
310,673,132,246 |
310,673,132,246 |
310,673,132,246 |
310,673,132,246 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-300,770,582,251 |
-302,118,135,684 |
-303,366,948,870 |
-304,482,608,371 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
118,055,557 |
93,055,558 |
68,055,559 |
43,055,560 |
|
- Nguyên giá |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,944,443 |
-206,944,442 |
-231,944,441 |
-256,944,440 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,316,862,100 |
783,360,018 |
783,360,018 |
1,579,301,256 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,316,862,100 |
783,360,018 |
783,360,018 |
1,579,301,256 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,812,000,000 |
1,449,600,000 |
1,087,200,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,812,000,000 |
1,449,600,000 |
1,087,200,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
406,417,289,969 |
423,423,803,106 |
417,190,480,584 |
424,137,346,489 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
115,084,817,892 |
123,687,397,518 |
|
215,045,051,272 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
64,036,817,892 |
72,639,397,518 |
|
163,997,051,272 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,397,658,026 |
43,366,037,069 |
|
47,248,269,100 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,580,883 |
13,580,883 |
|
13,580,883 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,003,400,800 |
3,252,514,961 |
|
969,406,245 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,918,028,004 |
21,265,352,504 |
|
15,874,643,304 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,383,235,073 |
3,690,499,132 |
|
6,529,329,069 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,000,969,670 |
807,699,036 |
|
86,808,167,685 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,691,250,850 |
|
|
5,230,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
628,694,586 |
243,713,933 |
|
1,323,654,986 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,048,000,000 |
51,048,000,000 |
|
51,048,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
51,048,000,000 |
51,048,000,000 |
|
51,048,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
291,332,472,077 |
299,736,405,588 |
|
209,092,295,217 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
291,332,472,077 |
299,736,405,588 |
|
209,092,295,217 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
|
122,253,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
122,253,930,000 |
122,253,930,000 |
|
122,253,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,708,334,281 |
17,708,334,281 |
|
17,708,334,281 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,752,106,672 |
26,752,106,672 |
|
26,752,106,672 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
124,618,101,124 |
133,022,034,635 |
|
42,377,924,264 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
123,479,460,305 |
124,413,489,548 |
|
45,444,283,635 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,138,640,819 |
8,608,545,087 |
|
-3,066,359,371 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
406,417,289,969 |
423,423,803,106 |
|
424,137,346,489 |
|