1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,028,416,436,990 |
1,134,816,245,790 |
1,097,861,407,140 |
1,099,354,752,488 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,028,416,436,990 |
1,134,816,245,790 |
1,097,861,407,140 |
1,099,354,752,488 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
940,139,573,134 |
1,036,608,770,273 |
1,004,334,525,815 |
993,041,415,764 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
88,276,863,856 |
98,207,475,517 |
93,526,881,325 |
106,313,336,724 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,492,546,541 |
11,354,772,331 |
13,096,747,743 |
13,785,884,894 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,987,318,637 |
51,810,278,171 |
49,196,659,708 |
46,854,594,721 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
50,654,883,808 |
50,421,378,712 |
47,246,183,796 |
44,524,341,441 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,462,395,790 |
-3,216,007,125 |
-1,073,686,771 |
-3,404,114,330 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,766,099,626 |
11,982,439,748 |
12,722,373,390 |
13,096,597,429 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,459,447,647 |
16,646,794,790 |
17,031,985,939 |
16,191,689,038 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,094,148,697 |
25,906,728,014 |
26,598,923,260 |
40,552,226,100 |
|
12. Thu nhập khác |
2,819,733 |
22,310,955 |
141,389,398 |
80,063,848 |
|
13. Chi phí khác |
691,079,251 |
818,301,766 |
1,426,808,566 |
1,130,219,169 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-688,259,518 |
-795,990,811 |
-1,285,419,168 |
-1,050,155,321 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,405,889,179 |
25,110,737,203 |
25,313,504,092 |
39,502,070,779 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,542,520,441 |
7,730,552,451 |
7,634,885,781 |
9,518,681,576 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-40,683,239 |
12,921,296 |
-147,293,151 |
891,607,181 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,904,051,977 |
17,367,263,456 |
17,825,911,462 |
29,091,782,022 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,904,051,977 |
17,367,263,456 |
17,825,911,462 |
29,091,782,022 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
109 |
230 |
225 |
360 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|