MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thuận Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,028,416,436,990 1,134,816,245,790 1,097,861,407,140 1,099,354,752,488
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,028,416,436,990 1,134,816,245,790 1,097,861,407,140 1,099,354,752,488
4. Giá vốn hàng bán 940,139,573,134 1,036,608,770,273 1,004,334,525,815 993,041,415,764
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 88,276,863,856 98,207,475,517 93,526,881,325 106,313,336,724
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,492,546,541 11,354,772,331 13,096,747,743 13,785,884,894
7. Chi phí tài chính 56,987,318,637 51,810,278,171 49,196,659,708 46,854,594,721
- Trong đó: Chi phí lãi vay 50,654,883,808 50,421,378,712 47,246,183,796 44,524,341,441
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,462,395,790 -3,216,007,125 -1,073,686,771 -3,404,114,330
9. Chi phí bán hàng 12,766,099,626 11,982,439,748 12,722,373,390 13,096,597,429
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,459,447,647 16,646,794,790 17,031,985,939 16,191,689,038
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,094,148,697 25,906,728,014 26,598,923,260 40,552,226,100
12. Thu nhập khác 2,819,733 22,310,955 141,389,398 80,063,848
13. Chi phí khác 691,079,251 818,301,766 1,426,808,566 1,130,219,169
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -688,259,518 -795,990,811 -1,285,419,168 -1,050,155,321
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,405,889,179 25,110,737,203 25,313,504,092 39,502,070,779
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,542,520,441 7,730,552,451 7,634,885,781 9,518,681,576
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -40,683,239 12,921,296 -147,293,151 891,607,181
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,904,051,977 17,367,263,456 17,825,911,462 29,091,782,022
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,904,051,977 17,367,263,456 17,825,911,462 29,091,782,022
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 109 230 225 360
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.