MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thuận Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,675,900,032,625 2,687,907,040,311 2,880,412,720,704 2,702,879,762,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 134,653,603,019 260,494,385,895 534,072,281,623 347,489,546,648
1. Tiền 61,653,603,019 60,494,385,895 334,072,281,623 57,489,546,648
2. Các khoản tương đương tiền 73,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 290,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 544,922,126,125 456,922,126,125 457,922,126,125 387,864,706,849
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 544,922,126,125 456,922,126,125 457,922,126,125 387,864,706,849
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 561,009,471,898 584,407,771,337 505,437,037,710 645,012,154,287
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 343,603,904,304 353,657,687,936 310,535,630,839 302,681,965,481
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 174,686,813,144 183,553,532,502 141,063,000,310 204,218,637,232
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 18,082,263,863 4,050,000,000 27,000,000,000 107,720,880,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,636,490,587 43,146,550,899 26,838,406,561 31,001,880,390
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -611,208,816
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,408,146,197,335 1,352,512,150,375 1,345,947,072,829 1,296,744,712,781
1. Hàng tồn kho 1,408,146,197,335 1,352,512,150,375 1,345,947,072,829 1,296,744,712,781
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,168,634,248 33,570,606,579 37,034,202,417 25,768,642,098
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,470,093,070 6,127,537,812 6,837,586,696 7,305,942,590
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,690,376,377 27,338,722,767 30,092,269,721 18,441,779,123
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,164,801 104,346,000 104,346,000 20,920,385
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,001,843,838,213 995,483,256,561 978,984,652,845 985,170,005,777
I. Các khoản phải thu dài hạn 156,779,509,189 156,536,768,346 158,037,960,601 151,939,076,274
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 9,150,000,000 3,150,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 150,779,509,189 150,536,768,346 148,887,960,601 148,789,076,274
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 497,089,701,168 493,723,705,463 478,524,160,146 465,362,367,639
1. Tài sản cố định hữu hình 447,324,451,613 446,386,982,914 439,954,915,119 430,618,623,825
- Nguyên giá 747,784,170,451 760,572,799,788 768,897,945,510 774,479,703,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -300,459,718,838 -314,185,816,874 -328,943,030,391 -343,861,079,545
2. Tài sản cố định thuê tài chính 47,126,055,697 44,874,369,565 36,283,732,917 32,635,072,578
- Nguyên giá 64,098,479,598 64,098,479,598 56,754,916,240 54,011,314,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,972,423,901 -19,224,110,033 -20,471,183,323 -21,376,241,506
3. Tài sản cố định vô hình 2,639,193,858 2,462,352,984 2,285,512,110 2,108,671,236
- Nguyên giá 3,918,842,500 3,918,842,500 3,918,842,500 3,918,842,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,279,648,642 -1,456,489,516 -1,633,330,390 -1,810,171,264
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 717,229,259 948,868,711 622,443,057 808,131,946
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 717,229,259 948,868,711 622,443,057 808,131,946
V. Đầu tư tài chính dài hạn 337,762,794,996 334,546,787,871 333,895,720,367 360,491,606,037
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 301,762,794,996 298,546,787,871 297,895,720,367 294,491,606,037
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000 51,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,494,603,601 9,727,126,170 7,904,368,674 6,568,823,881
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,717,357,546 8,962,801,411 7,613,608,167 6,568,823,881
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 777,246,055 764,324,759 290,760,507
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,677,743,870,838 3,683,390,296,872 3,859,397,373,549 3,688,049,768,440
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,837,802,071,892 2,826,081,234,470 2,931,930,094,832 2,714,920,968,953
I. Nợ ngắn hạn 2,622,927,720,204 2,622,369,448,820 2,682,645,539,460 2,470,865,781,352
1. Phải trả người bán ngắn hạn 275,905,823,333 284,294,788,730 308,613,140,638 237,246,887,796
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,446,149,344 63,559,732,187 39,665,555,398 42,812,100,787
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,443,817,929 26,882,264,933 29,500,595,259 17,980,249,054
4. Phải trả người lao động 26,437,002,038 13,060,675,301 14,377,452,845 12,312,259,738
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,371,725,717 7,892,558,577 7,175,221,763 13,359,200,331
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 730,121,221 1,397,004,922 606,029,380 248,131,803
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,711,144,954 14,849,750,161 4,856,298,225 4,172,210,291
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,241,881,935,668 2,210,432,674,009 2,277,851,245,952 2,142,734,741,552
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 214,874,351,688 203,711,785,650 249,284,555,372 244,055,187,601
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,785,811,946 2,538,770,313 1,933,183,358 1,731,909,034
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 212,088,539,742 201,173,015,337 247,351,372,014 241,722,431,893
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 600,846,674
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 839,941,798,946 857,309,062,402 927,467,278,717 973,128,799,487
I. Vốn chủ sở hữu 839,941,798,946 857,309,062,402 927,467,278,717 973,128,799,487
1. Vốn góp của chủ sở hữu 755,279,930,000 755,279,930,000 790,822,020,000 802,022,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 755,279,930,000 755,279,930,000 790,822,020,000 802,022,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,771,045,000 23,172,833,889
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -2,497,830,555 -2,497,830,555 -2,497,830,555 -2,497,830,555
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,959,699,501 88,326,962,957 105,172,044,272 134,231,776,153
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,970,272,535 44,970,272,535 87,314,082,669 87,314,082,669
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,989,426,966 43,356,690,422 17,857,961,603 46,917,693,484
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,677,743,870,838 3,683,390,296,872 3,859,397,373,549 3,688,049,768,440
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.