TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,675,900,032,625 |
2,687,907,040,311 |
2,880,412,720,704 |
2,702,879,762,663 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
134,653,603,019 |
260,494,385,895 |
534,072,281,623 |
347,489,546,648 |
|
1. Tiền |
61,653,603,019 |
60,494,385,895 |
334,072,281,623 |
57,489,546,648 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
73,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
290,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
544,922,126,125 |
456,922,126,125 |
457,922,126,125 |
387,864,706,849 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
544,922,126,125 |
456,922,126,125 |
457,922,126,125 |
387,864,706,849 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
561,009,471,898 |
584,407,771,337 |
505,437,037,710 |
645,012,154,287 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
343,603,904,304 |
353,657,687,936 |
310,535,630,839 |
302,681,965,481 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
174,686,813,144 |
183,553,532,502 |
141,063,000,310 |
204,218,637,232 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
18,082,263,863 |
4,050,000,000 |
27,000,000,000 |
107,720,880,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,636,490,587 |
43,146,550,899 |
26,838,406,561 |
31,001,880,390 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-611,208,816 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,408,146,197,335 |
1,352,512,150,375 |
1,345,947,072,829 |
1,296,744,712,781 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,408,146,197,335 |
1,352,512,150,375 |
1,345,947,072,829 |
1,296,744,712,781 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,168,634,248 |
33,570,606,579 |
37,034,202,417 |
25,768,642,098 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,470,093,070 |
6,127,537,812 |
6,837,586,696 |
7,305,942,590 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,690,376,377 |
27,338,722,767 |
30,092,269,721 |
18,441,779,123 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,164,801 |
104,346,000 |
104,346,000 |
20,920,385 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,001,843,838,213 |
995,483,256,561 |
978,984,652,845 |
985,170,005,777 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
156,779,509,189 |
156,536,768,346 |
158,037,960,601 |
151,939,076,274 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
9,150,000,000 |
3,150,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
150,779,509,189 |
150,536,768,346 |
148,887,960,601 |
148,789,076,274 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
497,089,701,168 |
493,723,705,463 |
478,524,160,146 |
465,362,367,639 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
447,324,451,613 |
446,386,982,914 |
439,954,915,119 |
430,618,623,825 |
|
- Nguyên giá |
747,784,170,451 |
760,572,799,788 |
768,897,945,510 |
774,479,703,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-300,459,718,838 |
-314,185,816,874 |
-328,943,030,391 |
-343,861,079,545 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
47,126,055,697 |
44,874,369,565 |
36,283,732,917 |
32,635,072,578 |
|
- Nguyên giá |
64,098,479,598 |
64,098,479,598 |
56,754,916,240 |
54,011,314,084 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,972,423,901 |
-19,224,110,033 |
-20,471,183,323 |
-21,376,241,506 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,639,193,858 |
2,462,352,984 |
2,285,512,110 |
2,108,671,236 |
|
- Nguyên giá |
3,918,842,500 |
3,918,842,500 |
3,918,842,500 |
3,918,842,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,279,648,642 |
-1,456,489,516 |
-1,633,330,390 |
-1,810,171,264 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
717,229,259 |
948,868,711 |
622,443,057 |
808,131,946 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
717,229,259 |
948,868,711 |
622,443,057 |
808,131,946 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
337,762,794,996 |
334,546,787,871 |
333,895,720,367 |
360,491,606,037 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
301,762,794,996 |
298,546,787,871 |
297,895,720,367 |
294,491,606,037 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
51,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,494,603,601 |
9,727,126,170 |
7,904,368,674 |
6,568,823,881 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,717,357,546 |
8,962,801,411 |
7,613,608,167 |
6,568,823,881 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
777,246,055 |
764,324,759 |
290,760,507 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,677,743,870,838 |
3,683,390,296,872 |
3,859,397,373,549 |
3,688,049,768,440 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,837,802,071,892 |
2,826,081,234,470 |
2,931,930,094,832 |
2,714,920,968,953 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,622,927,720,204 |
2,622,369,448,820 |
2,682,645,539,460 |
2,470,865,781,352 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
275,905,823,333 |
284,294,788,730 |
308,613,140,638 |
237,246,887,796 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,446,149,344 |
63,559,732,187 |
39,665,555,398 |
42,812,100,787 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,443,817,929 |
26,882,264,933 |
29,500,595,259 |
17,980,249,054 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,437,002,038 |
13,060,675,301 |
14,377,452,845 |
12,312,259,738 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,371,725,717 |
7,892,558,577 |
7,175,221,763 |
13,359,200,331 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
730,121,221 |
1,397,004,922 |
606,029,380 |
248,131,803 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,711,144,954 |
14,849,750,161 |
4,856,298,225 |
4,172,210,291 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,241,881,935,668 |
2,210,432,674,009 |
2,277,851,245,952 |
2,142,734,741,552 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
214,874,351,688 |
203,711,785,650 |
249,284,555,372 |
244,055,187,601 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,785,811,946 |
2,538,770,313 |
1,933,183,358 |
1,731,909,034 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
212,088,539,742 |
201,173,015,337 |
247,351,372,014 |
241,722,431,893 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
600,846,674 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
839,941,798,946 |
857,309,062,402 |
927,467,278,717 |
973,128,799,487 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
839,941,798,946 |
857,309,062,402 |
927,467,278,717 |
973,128,799,487 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
755,279,930,000 |
755,279,930,000 |
790,822,020,000 |
802,022,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
755,279,930,000 |
755,279,930,000 |
790,822,020,000 |
802,022,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
17,771,045,000 |
23,172,833,889 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-2,497,830,555 |
-2,497,830,555 |
-2,497,830,555 |
-2,497,830,555 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,959,699,501 |
88,326,962,957 |
105,172,044,272 |
134,231,776,153 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
44,970,272,535 |
44,970,272,535 |
87,314,082,669 |
87,314,082,669 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,989,426,966 |
43,356,690,422 |
17,857,961,603 |
46,917,693,484 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,677,743,870,838 |
3,683,390,296,872 |
3,859,397,373,549 |
3,688,049,768,440 |
|