MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 245,881,757,229 250,988,945,115 260,478,446,072 268,615,772,067
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 245,881,757,229 250,988,945,115 260,478,446,072 268,615,772,067
4. Giá vốn hàng bán 181,994,658,386 191,679,866,680 199,116,908,937 209,679,681,584
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 63,887,098,843 59,309,078,435 61,361,537,135 58,936,090,483
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,701,978,134 1,563,877,081 2,678,993,715 783,015,115
7. Chi phí tài chính 608,662,216 445,237,474 389,945,584 422,468,991
- Trong đó: Chi phí lãi vay 563,594,284 426,342,861 378,803,911 369,920,348
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 371,660,306 77,914,395 320,712,239 -349,975,689
9. Chi phí bán hàng 10,980,061,792 8,371,513,440 10,597,112,652 9,106,694,327
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,019,846,615 14,131,157,331 21,254,717,002 13,090,611,345
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,352,166,660 38,002,961,666 32,119,467,851 36,749,355,246
12. Thu nhập khác 2,020,062,194 111,031,645 73,664,507 102,106,547
13. Chi phí khác 312,479,717 180,778,670 114,293,757 534,581,291
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,707,582,477 -69,747,025 -40,629,250 -432,474,744
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,059,749,137 37,933,214,641 32,078,838,601 36,316,880,502
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,514,002,423 7,586,642,929 15,949,056,574 7,721,471,846
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,181,396,973 -9,062,359,345
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,364,349,741 30,346,571,712 25,192,141,372 28,595,408,656
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,516,274,564 29,221,270,919 23,542,243,197 26,930,815,825
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,848,075,177 1,125,300,793 1,649,898,175 1,664,592,831
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 685 994 757 1,048
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 685 994 757 1,048
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.