1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
245,881,757,229 |
250,988,945,115 |
260,478,446,072 |
268,615,772,067 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
245,881,757,229 |
250,988,945,115 |
260,478,446,072 |
268,615,772,067 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
181,994,658,386 |
191,679,866,680 |
199,116,908,937 |
209,679,681,584 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,887,098,843 |
59,309,078,435 |
61,361,537,135 |
58,936,090,483 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,701,978,134 |
1,563,877,081 |
2,678,993,715 |
783,015,115 |
|
7. Chi phí tài chính |
608,662,216 |
445,237,474 |
389,945,584 |
422,468,991 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
563,594,284 |
426,342,861 |
378,803,911 |
369,920,348 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
371,660,306 |
77,914,395 |
320,712,239 |
-349,975,689 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,980,061,792 |
8,371,513,440 |
10,597,112,652 |
9,106,694,327 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,019,846,615 |
14,131,157,331 |
21,254,717,002 |
13,090,611,345 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,352,166,660 |
38,002,961,666 |
32,119,467,851 |
36,749,355,246 |
|
12. Thu nhập khác |
2,020,062,194 |
111,031,645 |
73,664,507 |
102,106,547 |
|
13. Chi phí khác |
312,479,717 |
180,778,670 |
114,293,757 |
534,581,291 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,707,582,477 |
-69,747,025 |
-40,629,250 |
-432,474,744 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,059,749,137 |
37,933,214,641 |
32,078,838,601 |
36,316,880,502 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,514,002,423 |
7,586,642,929 |
15,949,056,574 |
7,721,471,846 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,181,396,973 |
|
-9,062,359,345 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,364,349,741 |
30,346,571,712 |
25,192,141,372 |
28,595,408,656 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,516,274,564 |
29,221,270,919 |
23,542,243,197 |
26,930,815,825 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,848,075,177 |
1,125,300,793 |
1,649,898,175 |
1,664,592,831 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
685 |
994 |
757 |
1,048 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
685 |
994 |
757 |
1,048 |
|