TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
434,351,549,296 |
409,910,669,321 |
382,534,450,719 |
424,326,117,657 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
118,482,158,833 |
151,338,088,714 |
41,770,818,616 |
51,893,450,426 |
|
1. Tiền |
32,482,158,833 |
46,338,088,714 |
21,770,818,616 |
28,893,450,426 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
86,000,000,000 |
105,000,000,000 |
20,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
125,000,000,000 |
135,000,000,000 |
142,000,000,000 |
143,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
125,000,000,000 |
135,000,000,000 |
142,000,000,000 |
143,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
175,993,019,836 |
99,386,580,008 |
181,509,464,120 |
213,922,545,249 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
163,170,247,485 |
88,839,214,525 |
172,165,054,338 |
205,580,635,693 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,370,768,499 |
5,755,682,069 |
6,680,833,932 |
4,221,688,343 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,080,762,540 |
11,764,129,917 |
9,417,571,353 |
11,228,720,189 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,628,758,688 |
-6,972,446,503 |
-6,753,995,503 |
-7,108,498,976 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,374,566,906 |
7,769,186,971 |
7,614,543,134 |
6,777,755,297 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,374,566,906 |
7,769,186,971 |
7,614,543,134 |
6,777,755,297 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,501,803,721 |
16,416,813,628 |
9,639,624,849 |
8,232,366,685 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,430,505,284 |
12,860,058,565 |
9,564,480,287 |
8,138,915,900 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,486,284,282 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
71,298,437 |
70,470,781 |
75,144,562 |
93,450,785 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
203,432,595,228 |
206,532,413,598 |
205,662,591,977 |
213,814,961,977 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
158,878,700,392 |
166,474,465,718 |
163,715,757,940 |
160,999,092,057 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
151,323,475,333 |
153,560,984,500 |
152,230,111,256 |
146,927,783,078 |
|
- Nguyên giá |
752,211,455,520 |
753,384,186,820 |
761,004,589,788 |
764,541,839,513 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-600,887,980,187 |
-599,823,202,320 |
-608,774,478,532 |
-617,614,056,435 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,555,225,059 |
12,913,481,218 |
11,485,646,684 |
14,071,308,979 |
|
- Nguyên giá |
19,592,216,733 |
25,911,636,565 |
25,666,221,325 |
29,668,930,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,036,991,674 |
-12,998,155,347 |
-14,180,574,641 |
-15,597,621,356 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
716,212,450 |
51,412,844 |
51,412,844 |
51,412,844 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
716,212,450 |
51,412,844 |
51,412,844 |
51,412,844 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,223,242,025 |
2,594,902,331 |
2,672,816,726 |
2,993,528,965 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,223,242,025 |
2,594,902,331 |
2,672,816,726 |
2,993,528,965 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,614,440,361 |
22,411,632,705 |
23,222,604,467 |
33,770,928,111 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,700,962,874 |
21,679,552,191 |
22,490,523,953 |
23,976,488,252 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,913,477,487 |
732,080,514 |
732,080,514 |
9,794,439,859 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
637,784,144,524 |
616,443,082,919 |
588,197,042,696 |
638,141,079,634 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
278,237,868,896 |
251,433,884,912 |
202,347,777,523 |
287,188,444,561 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
248,431,239,120 |
224,199,651,205 |
179,610,047,464 |
268,323,269,776 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,532,563,450 |
70,635,306,143 |
41,961,206,103 |
49,318,777,465 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,135,940 |
|
|
14,039,718 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,182,417,451 |
14,171,874,320 |
12,565,073,886 |
23,286,841,559 |
|
4. Phải trả người lao động |
67,463,194,946 |
50,111,645,731 |
33,728,106,331 |
62,539,746,802 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
53,998,468,299 |
6,645,451,686 |
29,867,732,186 |
48,893,543,935 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,096,830,427 |
13,657,256,542 |
13,533,662,510 |
29,345,905,602 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,923,268,632 |
13,130,960,342 |
11,595,679,628 |
12,033,721,256 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,193,359,975 |
55,847,156,441 |
36,358,586,820 |
42,890,693,439 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,806,629,776 |
27,234,233,707 |
22,737,730,059 |
18,865,174,785 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,621,612,981 |
8,854,112,981 |
8,854,112,981 |
8,766,612,981 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,185,016,795 |
18,380,120,726 |
13,883,617,078 |
10,098,561,804 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
359,546,275,628 |
365,009,198,007 |
385,849,265,173 |
350,952,635,073 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
359,546,275,628 |
365,009,198,007 |
385,849,265,173 |
350,952,635,073 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
199,910,200,000 |
199,910,200,000 |
199,910,200,000 |
199,910,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
199,910,200,000 |
199,910,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
79,656,157,354 |
81,594,573,298 |
84,458,705,012 |
87,128,836,335 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,065,692,937 |
50,804,789,417 |
67,812,073,925 |
34,821,637,219 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,634,662,737 |
5,634,662,737 |
50,804,789,417 |
6,928,891,329 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,431,030,200 |
45,170,126,680 |
17,007,284,508 |
27,892,745,890 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
30,914,225,337 |
32,699,635,292 |
33,668,286,236 |
29,091,961,519 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
637,784,144,524 |
616,443,082,919 |
588,197,042,696 |
638,141,079,634 |
|