MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,229,396,510,279 940,617,635,834 876,440,152,993 714,498,173,633
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,941,953 3,283,808,221
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,229,393,568,326 937,333,827,613 876,440,152,993 714,498,173,633
4. Giá vốn hàng bán 1,014,602,541,148 784,703,423,597 740,974,320,527 619,205,298,950
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 214,791,027,178 152,630,404,016 135,465,832,466 95,292,874,683
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,610,362,391 47,086,697,842 22,178,940,873 17,799,810,761
7. Chi phí tài chính 34,071,311,982 47,844,580,644 19,410,652,758 38,446,386,290
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,273,713,317 10,976,180,167 10,530,955,004 9,527,213,040
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 950,363,198 1,466,261,316 987,061,108
9. Chi phí bán hàng 43,989,518,851 45,866,650,034 31,918,979,129 37,074,069,689
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,474,348,811 34,209,170,919 37,305,747,468 23,469,151,544
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 114,816,573,123 73,262,961,577 69,996,455,092 14,103,077,921
12. Thu nhập khác 1,032,960,361 1,325,696,771 1,762,391,722 1,844,033,732
13. Chi phí khác 431,044,442 159,530,738 210,475,390 267,911,847
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 601,915,919 1,166,166,033 1,551,916,332 1,576,121,885
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 115,418,489,042 74,429,127,610 71,548,371,424 15,679,199,806
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,942,450,247 15,919,231,003 16,559,545,005 11,646,089,761
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,217,968,075 1,738,130,068
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 92,476,038,795 59,727,864,682 54,988,826,419 2,294,979,977
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 91,966,254,372 59,560,356,894 54,534,827,253 1,887,881,954
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 509,784,423 167,507,788 453,999,166 407,098,023
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.