1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,229,396,510,279 |
940,617,635,834 |
876,440,152,993 |
714,498,173,633 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,941,953 |
3,283,808,221 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,229,393,568,326 |
937,333,827,613 |
876,440,152,993 |
714,498,173,633 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,014,602,541,148 |
784,703,423,597 |
740,974,320,527 |
619,205,298,950 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
214,791,027,178 |
152,630,404,016 |
135,465,832,466 |
95,292,874,683 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,610,362,391 |
47,086,697,842 |
22,178,940,873 |
17,799,810,761 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,071,311,982 |
47,844,580,644 |
19,410,652,758 |
38,446,386,290 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,273,713,317 |
10,976,180,167 |
10,530,955,004 |
9,527,213,040 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
950,363,198 |
1,466,261,316 |
987,061,108 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
43,989,518,851 |
45,866,650,034 |
31,918,979,129 |
37,074,069,689 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,474,348,811 |
34,209,170,919 |
37,305,747,468 |
23,469,151,544 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
114,816,573,123 |
73,262,961,577 |
69,996,455,092 |
14,103,077,921 |
|
12. Thu nhập khác |
1,032,960,361 |
1,325,696,771 |
1,762,391,722 |
1,844,033,732 |
|
13. Chi phí khác |
431,044,442 |
159,530,738 |
210,475,390 |
267,911,847 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
601,915,919 |
1,166,166,033 |
1,551,916,332 |
1,576,121,885 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
115,418,489,042 |
74,429,127,610 |
71,548,371,424 |
15,679,199,806 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,942,450,247 |
15,919,231,003 |
16,559,545,005 |
11,646,089,761 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,217,968,075 |
|
1,738,130,068 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
92,476,038,795 |
59,727,864,682 |
54,988,826,419 |
2,294,979,977 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
91,966,254,372 |
59,560,356,894 |
54,534,827,253 |
1,887,881,954 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
509,784,423 |
167,507,788 |
453,999,166 |
407,098,023 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|