1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
133,424,141,808 |
101,198,320,847 |
98,904,363,384 |
102,560,626,700 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
133,424,141,808 |
101,198,320,847 |
98,904,363,384 |
102,560,626,700 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
117,983,283,352 |
86,761,307,113 |
85,314,457,894 |
90,922,562,780 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,440,858,456 |
14,437,013,734 |
13,589,905,490 |
11,638,063,920 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,492,027,797 |
1,158,373,363 |
1,005,501,393 |
2,050,618,280 |
|
7. Chi phí tài chính |
836,878,000 |
545,634,000 |
624,136,000 |
573,949,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
836,878,000 |
545,634,000 |
624,136,000 |
573,949,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,956,384,108 |
6,864,997,769 |
6,280,280,159 |
6,187,832,001 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,139,624,145 |
8,184,755,328 |
7,690,990,724 |
6,926,901,199 |
|
12. Thu nhập khác |
1,021,792,773 |
832,083,742 |
1,846,772,000 |
1,479,521,575 |
|
13. Chi phí khác |
133,400,766 |
112,545,700 |
250,743,036 |
208,041,722 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
888,392,007 |
719,538,042 |
1,596,028,964 |
1,271,479,853 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,028,016,152 |
8,904,293,370 |
9,287,019,688 |
8,198,381,052 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,662,786,944 |
2,156,673,189 |
2,325,536,094 |
2,020,204,488 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-651,432,292 |
-82,079,571 |
-200,478,675 |
-126,342,888 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,016,661,500 |
6,829,699,752 |
7,161,962,269 |
6,304,519,452 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,016,661,500 |
6,829,699,752 |
7,161,962,269 |
6,304,519,452 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
199 |
194 |
204 |
179 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|