MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 257,480,639,452 261,044,282,072 280,345,472,471 308,273,311,748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,597,888,860 11,737,241,573 21,886,960,857 33,766,022,112
1. Tiền 42,597,888,860 6,737,241,573 21,886,960,857 3,766,022,112
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 5,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,000,000,000 108,000,000,000 97,000,000,000 67,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 63,000,000,000 108,000,000,000 97,000,000,000 67,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131,520,725,149 118,245,214,306 126,100,770,389 159,800,856,181
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 130,138,631,149 107,960,111,569 124,315,482,195 157,979,150,964
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,853,454,060 1,579,204,652 1,156,203,918 1,288,460,989
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,778,010,494 12,955,268,639 4,578,206,957 4,482,366,909
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,249,370,554 -4,249,370,554 -3,949,122,681 -3,949,122,681
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,742,174,479 19,251,803,962 34,217,462,383 45,516,100,072
1. Hàng tồn kho 9,742,174,479 19,251,803,962 34,217,462,383 45,516,100,072
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 619,850,964 3,810,022,231 1,140,278,842 2,190,333,383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 496,220,693 379,930,198 346,032,018 515,453,298
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 123,630,271 3,430,092,033 794,246,824 1,674,880,085
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 368,940,896,705 363,356,484,364 355,965,142,382 352,515,277,119
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 251,111,870,515 243,052,257,102 235,200,210,400 235,723,421,615
1. Tài sản cố định hữu hình 250,957,838,591 242,905,943,929 235,061,615,978 235,592,545,944
- Nguyên giá 586,493,731,745 586,493,731,745 586,493,731,745 595,465,021,052
- Giá trị hao mòn lũy kế -335,535,893,154 -343,587,787,816 -351,432,115,767 -359,872,475,108
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 154,031,924 146,313,173 138,594,422 130,875,671
- Nguyên giá 308,750,000 308,750,000 308,750,000 308,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -154,718,076 -162,436,827 -170,155,578 -177,874,329
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,529,593,582 60,650,976,823 60,650,976,823 57,557,642,815
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 57,529,593,582 60,650,976,823 60,650,976,823 57,557,642,815
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,799,432,608 52,153,250,439 52,613,955,159 51,734,212,689
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,035,595,499 50,307,333,759 50,567,559,804 49,561,474,446
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,763,837,109 1,845,916,680 2,046,395,355 2,172,738,243
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 626,421,536,157 624,400,766,436 636,310,614,853 660,788,588,867
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 267,144,091,651 258,293,622,178 267,388,769,371 285,562,223,933
I. Nợ ngắn hạn 202,111,091,651 193,260,622,178 215,645,769,371 233,819,223,933
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,280,830,885 44,254,359,896 48,900,513,476 63,729,541,496
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,207,537,500 3,135,891,937 2,691,509,437 1,895,741,368
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,743,727,047 2,208,945,630 2,653,610,717 2,199,237,796
4. Phải trả người lao động 19,598,038,018 14,751,496,068 18,800,308,918 31,502,138,532
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,808,353,365 24,920,553,540 27,837,533,197 25,671,604,008
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,295,161,935 19,597,798,762 20,079,459,063 20,810,543,638
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,369,935,908 50,979,986,155 50,291,629,794 50,647,005,726
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,580,000,000 19,935,000,000 26,580,000,000 19,935,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 153,198,136 153,198,136 153,198,136 153,198,136
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,074,308,857 13,323,392,054 17,658,006,633 17,275,213,233
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 65,033,000,000 65,033,000,000 51,743,000,000 51,743,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65,033,000,000 65,033,000,000 51,743,000,000 51,743,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 359,277,444,506 366,107,144,258 368,921,845,482 375,226,364,934
I. Vốn chủ sở hữu 359,277,444,506 366,107,144,258 368,921,845,482 375,226,364,934
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,165,216,543 22,165,216,543 25,100,688,718 25,100,688,718
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,112,227,963 43,941,927,715 43,821,156,764 50,125,676,216
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,757,506,211 7,757,506,211 29,829,494,743 29,829,494,743
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,354,721,752 36,184,421,504 13,991,662,021 20,296,181,473
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 626,421,536,157 624,400,766,436 636,310,614,853 660,788,588,867
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.