TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
257,480,639,452 |
261,044,282,072 |
280,345,472,471 |
308,273,311,748 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,597,888,860 |
11,737,241,573 |
21,886,960,857 |
33,766,022,112 |
|
1. Tiền |
42,597,888,860 |
6,737,241,573 |
21,886,960,857 |
3,766,022,112 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
63,000,000,000 |
108,000,000,000 |
97,000,000,000 |
67,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
63,000,000,000 |
108,000,000,000 |
97,000,000,000 |
67,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
131,520,725,149 |
118,245,214,306 |
126,100,770,389 |
159,800,856,181 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
130,138,631,149 |
107,960,111,569 |
124,315,482,195 |
157,979,150,964 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,853,454,060 |
1,579,204,652 |
1,156,203,918 |
1,288,460,989 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,778,010,494 |
12,955,268,639 |
4,578,206,957 |
4,482,366,909 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,249,370,554 |
-4,249,370,554 |
-3,949,122,681 |
-3,949,122,681 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,742,174,479 |
19,251,803,962 |
34,217,462,383 |
45,516,100,072 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,742,174,479 |
19,251,803,962 |
34,217,462,383 |
45,516,100,072 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
619,850,964 |
3,810,022,231 |
1,140,278,842 |
2,190,333,383 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
496,220,693 |
379,930,198 |
346,032,018 |
515,453,298 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
123,630,271 |
3,430,092,033 |
794,246,824 |
1,674,880,085 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
368,940,896,705 |
363,356,484,364 |
355,965,142,382 |
352,515,277,119 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
251,111,870,515 |
243,052,257,102 |
235,200,210,400 |
235,723,421,615 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
250,957,838,591 |
242,905,943,929 |
235,061,615,978 |
235,592,545,944 |
|
- Nguyên giá |
586,493,731,745 |
586,493,731,745 |
586,493,731,745 |
595,465,021,052 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-335,535,893,154 |
-343,587,787,816 |
-351,432,115,767 |
-359,872,475,108 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
154,031,924 |
146,313,173 |
138,594,422 |
130,875,671 |
|
- Nguyên giá |
308,750,000 |
308,750,000 |
308,750,000 |
308,750,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-154,718,076 |
-162,436,827 |
-170,155,578 |
-177,874,329 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,529,593,582 |
60,650,976,823 |
60,650,976,823 |
57,557,642,815 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
57,529,593,582 |
60,650,976,823 |
60,650,976,823 |
57,557,642,815 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,799,432,608 |
52,153,250,439 |
52,613,955,159 |
51,734,212,689 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,035,595,499 |
50,307,333,759 |
50,567,559,804 |
49,561,474,446 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,763,837,109 |
1,845,916,680 |
2,046,395,355 |
2,172,738,243 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
626,421,536,157 |
624,400,766,436 |
636,310,614,853 |
660,788,588,867 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
267,144,091,651 |
258,293,622,178 |
267,388,769,371 |
285,562,223,933 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
202,111,091,651 |
193,260,622,178 |
215,645,769,371 |
233,819,223,933 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,280,830,885 |
44,254,359,896 |
48,900,513,476 |
63,729,541,496 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,207,537,500 |
3,135,891,937 |
2,691,509,437 |
1,895,741,368 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,743,727,047 |
2,208,945,630 |
2,653,610,717 |
2,199,237,796 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,598,038,018 |
14,751,496,068 |
18,800,308,918 |
31,502,138,532 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,808,353,365 |
24,920,553,540 |
27,837,533,197 |
25,671,604,008 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,295,161,935 |
19,597,798,762 |
20,079,459,063 |
20,810,543,638 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,369,935,908 |
50,979,986,155 |
50,291,629,794 |
50,647,005,726 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,580,000,000 |
19,935,000,000 |
26,580,000,000 |
19,935,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
153,198,136 |
153,198,136 |
153,198,136 |
153,198,136 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,074,308,857 |
13,323,392,054 |
17,658,006,633 |
17,275,213,233 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,033,000,000 |
65,033,000,000 |
51,743,000,000 |
51,743,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
65,033,000,000 |
65,033,000,000 |
51,743,000,000 |
51,743,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
359,277,444,506 |
366,107,144,258 |
368,921,845,482 |
375,226,364,934 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
359,277,444,506 |
366,107,144,258 |
368,921,845,482 |
375,226,364,934 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,165,216,543 |
22,165,216,543 |
25,100,688,718 |
25,100,688,718 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,112,227,963 |
43,941,927,715 |
43,821,156,764 |
50,125,676,216 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,757,506,211 |
7,757,506,211 |
29,829,494,743 |
29,829,494,743 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,354,721,752 |
36,184,421,504 |
13,991,662,021 |
20,296,181,473 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
626,421,536,157 |
624,400,766,436 |
636,310,614,853 |
660,788,588,867 |
|