1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
208,104,086,567 |
258,516,219,825 |
213,728,657,568 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,500,000 |
4,500,000 |
8,500,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
208,098,586,567 |
258,511,719,825 |
213,720,157,568 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
122,427,922,663 |
165,852,941,332 |
115,219,016,812 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,670,663,904 |
92,658,778,493 |
98,501,140,756 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,127,403,524 |
7,784,388,738 |
2,941,865,738 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
10,763,812,439 |
11,275,765,245 |
9,351,009,164 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,763,812,439 |
11,109,327,063 |
9,144,609,164 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,541,813,198 |
1,630,714,307 |
136,987,371 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,656,216,399 |
22,609,219,077 |
9,123,880,937 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,836,225,392 |
64,927,468,602 |
82,831,129,022 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
546,763,889 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
465,738,472 |
|
134,055,286 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-465,738,472 |
546,763,889 |
-134,055,286 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,370,486,920 |
65,474,232,491 |
82,697,073,736 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,280,183,662 |
9,413,240,391 |
17,618,307,998 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,090,303,258 |
56,060,992,100 |
65,078,765,738 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,090,303,258 |
56,060,992,100 |
65,078,765,738 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
408 |
415 |
485 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
408 |
|
|
|
|