TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,696,995,890,115 |
2,064,408,677,091 |
3,142,134,744,094 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
184,245,317,481 |
222,415,018,720 |
1,295,174,440,136 |
|
|
1. Tiền |
40,135,524,501 |
179,551,594,090 |
1,292,311,015,506 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
144,109,792,980 |
42,863,424,630 |
2,863,424,630 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,257,348,101 |
67,309,491,649 |
71,464,150,009 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,140,419,748 |
63,696,134,628 |
64,174,850,739 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,555,896,274 |
4,585,825,290 |
10,157,645,290 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
618,402,427 |
2,379,918,538 |
484,040,787 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-57,370,348 |
-3,352,386,807 |
-3,352,386,807 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,373,304,772,801 |
1,621,216,375,915 |
1,632,022,375,952 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,373,304,772,801 |
1,621,216,375,915 |
1,632,022,375,952 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,188,451,732 |
123,467,790,807 |
123,473,777,997 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,222,114,814 |
76,303,303,333 |
76,400,577,475 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,966,336,918 |
47,164,487,474 |
47,073,200,522 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,707,288,575,835 |
4,896,719,990,499 |
4,915,358,728,825 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
324,145,994 |
324,145,994 |
324,145,994 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
324,145,994 |
324,145,994 |
324,145,994 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
645,440,250,860 |
791,029,994,190 |
780,740,231,231 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
644,977,944,276 |
789,049,000,357 |
778,817,114,427 |
|
|
- Nguyên giá |
754,849,800,310 |
921,846,561,646 |
921,371,040,124 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-109,871,856,034 |
-132,797,561,289 |
-142,553,925,697 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
462,306,584 |
1,980,993,833 |
1,923,116,804 |
|
|
- Nguyên giá |
5,990,769,780 |
7,673,644,704 |
2,351,358,424 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,528,463,196 |
-5,692,650,871 |
-428,241,620 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,071,770,051,212 |
1,054,818,817,756 |
1,037,273,909,925 |
|
|
- Nguyên giá |
1,807,020,795,660 |
1,807,020,795,660 |
1,807,020,795,660 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-735,250,744,448 |
-752,201,977,904 |
-769,746,885,735 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,886,111,579,389 |
2,943,324,790,567 |
2,991,489,409,583 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,886,111,579,389 |
2,943,324,790,567 |
2,991,489,409,583 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
52,818,125,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,824,423,380 |
54,404,116,992 |
52,712,907,092 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,824,423,380 |
54,404,116,992 |
52,712,907,092 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,404,284,465,950 |
6,961,128,667,590 |
8,057,493,472,919 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,723,030,057,882 |
5,223,813,267,422 |
5,086,187,667,013 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,546,862,416,801 |
1,812,560,226,862 |
1,421,433,481,670 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
236,367,062,711 |
268,054,204,858 |
223,552,476,967 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
366,979,949,935 |
357,036,352,274 |
271,016,865,370 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
63,644,506,491 |
42,749,990,703 |
17,739,676,138 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
4,160,916,500 |
8,339,974,000 |
1,816,957,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,862,839,260 |
26,361,183,197 |
28,236,328,784 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,894,739,192 |
19,961,564,468 |
9,273,412,031 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
331,957,257,594 |
412,771,807,097 |
380,808,274,188 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
452,635,865,344 |
624,244,159,513 |
446,059,402,671 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
54,359,279,774 |
53,040,990,752 |
42,930,088,521 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,176,167,641,081 |
3,411,253,040,560 |
3,664,754,185,343 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
980,152,080,855 |
1,056,817,300,559 |
1,119,887,913,988 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
273,457,292,907 |
308,450,760,672 |
314,132,326,324 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,350,823,475 |
2,350,823,475 |
2,350,823,475 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,920,207,443,844 |
2,043,634,155,854 |
2,228,383,121,556 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,681,254,408,068 |
1,737,315,400,168 |
2,971,305,805,906 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,681,254,408,068 |
1,737,315,400,168 |
2,971,305,805,906 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,199,999,610,000 |
1,199,999,610,000 |
1,784,455,430,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,199,999,610,000 |
1,199,999,610,000 |
1,784,455,430,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,347,250,000 |
5,347,250,000 |
589,803,070,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
127,832,827,134 |
127,832,827,134 |
127,832,827,134 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
348,074,720,934 |
404,135,713,034 |
469,214,478,772 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
185,262,421,522 |
185,262,421,522 |
404,135,713,034 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
162,812,299,412 |
218,873,291,512 |
65,078,765,738 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,404,284,465,950 |
6,961,128,667,590 |
8,057,493,472,919 |
|
|