MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 399,065,624,365 422,072,258,396 519,707,102,187 492,807,775,642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 203,206,326,029 272,213,726,840 347,860,656,621 272,183,299,521
1. Tiền 43,206,326,029 20,213,726,840 43,360,656,621 29,683,299,521
2. Các khoản tương đương tiền 160,000,000,000 252,000,000,000 304,500,000,000 242,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 142,800,000,000 91,300,000,000 113,000,000,000 158,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 142,800,000,000 91,300,000,000 113,000,000,000 158,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,794,379,362 51,249,121,606 50,007,463,238 55,505,869,113
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,132,362,175 15,814,848,393 13,751,163,661 21,872,489,628
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,480,840,766 33,156,577,914 35,984,185,597 31,307,376,327
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 246,880,337 3,343,399,215 272,113,980 2,326,003,158
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,065,703,916 -1,065,703,916
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,826,720,555 7,309,409,950 5,835,201,968 6,227,118,635
1. Hàng tồn kho 5,826,720,555 7,309,409,950 5,835,201,968 6,227,118,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,438,198,419 3,003,780,360 391,488,373
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,438,198,419 391,488,373
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,003,780,360
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,046,668,543,414 1,065,122,793,045 1,036,965,614,458 1,040,551,444,642
I. Các khoản phải thu dài hạn 91,163,717,577 91,163,717,577 91,203,717,577 91,203,717,577
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 91,163,717,577 91,163,717,577 91,203,717,577 91,203,717,577
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 371,170,571,248 392,979,166,871 384,570,132,423 379,251,144,961
1. Tài sản cố định hữu hình 339,611,298,012 361,673,489,147 353,513,950,060 348,444,457,959
- Nguyên giá 918,106,615,008 948,279,350,023 948,370,090,764 951,587,012,807
- Giá trị hao mòn lũy kế -578,495,316,996 -586,605,860,876 -594,856,140,704 -603,142,554,848
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,559,273,236 31,305,677,724 31,056,182,363 30,806,687,002
- Nguyên giá 94,561,110,266 94,561,110,266 94,561,110,266 94,561,110,266
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,001,837,030 -63,255,432,542 -63,504,927,903 -63,754,423,264
III. Bất động sản đầu tư 46,422,112,027 110,641,329,723 108,757,181,244 108,543,015,248
- Nguyên giá 87,911,051,017 153,863,193,779 153,863,193,779 155,556,746,535
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,488,938,990 -43,221,864,056 -45,106,012,535 -47,013,731,287
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64,319,249,646 1,649,730,476 1,813,273,287 2,084,058,459
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,319,249,646 1,649,730,476 1,813,273,287 2,084,058,459
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 433,592,892,916 428,688,848,398 410,621,309,927 419,469,508,397
1. Chi phí trả trước dài hạn 430,552,202,172 425,648,157,654 407,580,619,183 416,428,817,653
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,040,690,744 3,040,690,744 3,040,690,744 3,040,690,744
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,445,734,167,779 1,487,195,051,441 1,556,672,716,645 1,533,359,220,284
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 842,895,581,813 896,112,311,139 870,427,455,694 804,956,797,157
I. Nợ ngắn hạn 200,984,253,242 244,706,309,462 217,116,811,289 162,281,947,533
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,287,146,470 32,248,091,935 5,998,820,136 15,225,712,828
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 68,932,390,105 121,330,851,590 96,387,570,196 52,512,275,377
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,506,551,969 4,369,118,057 26,062,304,563 7,270,804,135
4. Phải trả người lao động 2,829,667,774 4,551,780,253 6,569,557,117 4,346,502,692
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,608,950,332 15,258,453,720 15,203,453,720 15,203,453,720
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 26,008,705,402 26,321,834,646 26,138,802,931 25,955,709,418
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,207,877,286 12,846,320,388 7,934,455,903 9,897,797,240
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,464,074,072 11,798,838,380 11,798,838,380 11,798,838,380
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,138,889,832 15,981,020,493 21,023,008,343 20,070,853,743
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 641,911,328,571 651,406,001,677 653,310,644,405 642,674,849,624
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 584,348,176,929 594,066,355,938 593,980,839,811 588,414,404,625
7. Phải trả dài hạn khác 9,194,921,732 10,079,921,732 15,019,790,182 12,900,140,182
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 48,368,229,910 47,259,724,007 44,310,014,412 41,360,304,817
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 602,838,585,966 591,082,740,302 686,245,260,951 728,402,423,127
I. Vốn chủ sở hữu 602,838,585,966 591,082,740,302 686,245,260,951 728,402,423,127
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,612,631,906 5,612,631,906 5,612,631,906 5,612,631,906
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 114,288,701,318 114,288,701,318 125,925,319,757 125,925,319,757
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 182,937,252,742 171,181,407,078 254,707,309,288 296,864,471,464
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 90,688,822,686 90,688,822,686 149,429,234,029 149,429,234,029
- LNST chưa phân phối kỳ này 92,248,430,056 80,492,584,392 105,278,075,259 147,435,237,435
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,445,734,167,779 1,487,195,051,441 1,556,672,716,645 1,533,359,220,284
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.