TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
399,065,624,365 |
422,072,258,396 |
519,707,102,187 |
492,807,775,642 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
203,206,326,029 |
272,213,726,840 |
347,860,656,621 |
272,183,299,521 |
|
1. Tiền |
43,206,326,029 |
20,213,726,840 |
43,360,656,621 |
29,683,299,521 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
160,000,000,000 |
252,000,000,000 |
304,500,000,000 |
242,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
142,800,000,000 |
91,300,000,000 |
113,000,000,000 |
158,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
142,800,000,000 |
91,300,000,000 |
113,000,000,000 |
158,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,794,379,362 |
51,249,121,606 |
50,007,463,238 |
55,505,869,113 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,132,362,175 |
15,814,848,393 |
13,751,163,661 |
21,872,489,628 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,480,840,766 |
33,156,577,914 |
35,984,185,597 |
31,307,376,327 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
246,880,337 |
3,343,399,215 |
272,113,980 |
2,326,003,158 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,065,703,916 |
-1,065,703,916 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,826,720,555 |
7,309,409,950 |
5,835,201,968 |
6,227,118,635 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,826,720,555 |
7,309,409,950 |
5,835,201,968 |
6,227,118,635 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,438,198,419 |
|
3,003,780,360 |
391,488,373 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,438,198,419 |
|
|
391,488,373 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,003,780,360 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,046,668,543,414 |
1,065,122,793,045 |
1,036,965,614,458 |
1,040,551,444,642 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
91,163,717,577 |
91,163,717,577 |
91,203,717,577 |
91,203,717,577 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
91,163,717,577 |
91,163,717,577 |
91,203,717,577 |
91,203,717,577 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
371,170,571,248 |
392,979,166,871 |
384,570,132,423 |
379,251,144,961 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
339,611,298,012 |
361,673,489,147 |
353,513,950,060 |
348,444,457,959 |
|
- Nguyên giá |
918,106,615,008 |
948,279,350,023 |
948,370,090,764 |
951,587,012,807 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-578,495,316,996 |
-586,605,860,876 |
-594,856,140,704 |
-603,142,554,848 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,559,273,236 |
31,305,677,724 |
31,056,182,363 |
30,806,687,002 |
|
- Nguyên giá |
94,561,110,266 |
94,561,110,266 |
94,561,110,266 |
94,561,110,266 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,001,837,030 |
-63,255,432,542 |
-63,504,927,903 |
-63,754,423,264 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
46,422,112,027 |
110,641,329,723 |
108,757,181,244 |
108,543,015,248 |
|
- Nguyên giá |
87,911,051,017 |
153,863,193,779 |
153,863,193,779 |
155,556,746,535 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,488,938,990 |
-43,221,864,056 |
-45,106,012,535 |
-47,013,731,287 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
64,319,249,646 |
1,649,730,476 |
1,813,273,287 |
2,084,058,459 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
64,319,249,646 |
1,649,730,476 |
1,813,273,287 |
2,084,058,459 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
433,592,892,916 |
428,688,848,398 |
410,621,309,927 |
419,469,508,397 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
430,552,202,172 |
425,648,157,654 |
407,580,619,183 |
416,428,817,653 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,040,690,744 |
3,040,690,744 |
3,040,690,744 |
3,040,690,744 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,445,734,167,779 |
1,487,195,051,441 |
1,556,672,716,645 |
1,533,359,220,284 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
842,895,581,813 |
896,112,311,139 |
870,427,455,694 |
804,956,797,157 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
200,984,253,242 |
244,706,309,462 |
217,116,811,289 |
162,281,947,533 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,287,146,470 |
32,248,091,935 |
5,998,820,136 |
15,225,712,828 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
68,932,390,105 |
121,330,851,590 |
96,387,570,196 |
52,512,275,377 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,506,551,969 |
4,369,118,057 |
26,062,304,563 |
7,270,804,135 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,829,667,774 |
4,551,780,253 |
6,569,557,117 |
4,346,502,692 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,608,950,332 |
15,258,453,720 |
15,203,453,720 |
15,203,453,720 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
26,008,705,402 |
26,321,834,646 |
26,138,802,931 |
25,955,709,418 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,207,877,286 |
12,846,320,388 |
7,934,455,903 |
9,897,797,240 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,464,074,072 |
11,798,838,380 |
11,798,838,380 |
11,798,838,380 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,138,889,832 |
15,981,020,493 |
21,023,008,343 |
20,070,853,743 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
641,911,328,571 |
651,406,001,677 |
653,310,644,405 |
642,674,849,624 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
584,348,176,929 |
594,066,355,938 |
593,980,839,811 |
588,414,404,625 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,194,921,732 |
10,079,921,732 |
15,019,790,182 |
12,900,140,182 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
48,368,229,910 |
47,259,724,007 |
44,310,014,412 |
41,360,304,817 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
602,838,585,966 |
591,082,740,302 |
686,245,260,951 |
728,402,423,127 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
602,838,585,966 |
591,082,740,302 |
686,245,260,951 |
728,402,423,127 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,612,631,906 |
5,612,631,906 |
5,612,631,906 |
5,612,631,906 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
114,288,701,318 |
114,288,701,318 |
125,925,319,757 |
125,925,319,757 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
182,937,252,742 |
171,181,407,078 |
254,707,309,288 |
296,864,471,464 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
90,688,822,686 |
90,688,822,686 |
149,429,234,029 |
149,429,234,029 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
92,248,430,056 |
80,492,584,392 |
105,278,075,259 |
147,435,237,435 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,445,734,167,779 |
1,487,195,051,441 |
1,556,672,716,645 |
1,533,359,220,284 |
|