1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
181,534,842,331 |
|
|
280,970,564,989 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
181,534,842,331 |
|
|
280,970,564,989 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
131,612,722,490 |
|
|
227,500,460,482 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,922,119,841 |
|
|
53,470,104,507 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,418,874,783 |
|
|
21,306,022,133 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,220,746,640 |
|
|
2,319,696,347 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,181,339,504 |
|
|
2,262,372,311 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
22,658,981,562 |
|
|
4,112,111,853 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,688,760,901 |
|
|
4,414,753,710 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
71,090,468,645 |
|
|
72,153,788,436 |
|
12. Thu nhập khác |
95,035,464 |
|
|
526,049,338 |
|
13. Chi phí khác |
45,921,171 |
|
|
8,500,086 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
49,114,293 |
|
|
517,549,252 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,139,582,938 |
|
|
72,671,337,688 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,736,363,053 |
|
|
10,217,451,252 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-739,275,722 |
|
|
50,146,633 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
62,142,495,607 |
|
|
62,403,739,803 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
62,113,807,955 |
|
|
62,385,097,586 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
28,687,652 |
|
|
18,642,217 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
926 |
|
|
930 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|