MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 181,534,842,331 280,970,564,989
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 181,534,842,331 280,970,564,989
4. Giá vốn hàng bán 131,612,722,490 227,500,460,482
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 49,922,119,841 53,470,104,507
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,418,874,783 21,306,022,133
7. Chi phí tài chính 3,220,746,640 2,319,696,347
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,181,339,504 2,262,372,311
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 22,658,981,562 4,112,111,853
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,688,760,901 4,414,753,710
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 71,090,468,645 72,153,788,436
12. Thu nhập khác 95,035,464 526,049,338
13. Chi phí khác 45,921,171 8,500,086
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 49,114,293 517,549,252
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 71,139,582,938 72,671,337,688
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,736,363,053 10,217,451,252
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -739,275,722 50,146,633
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 62,142,495,607 62,403,739,803
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 62,113,807,955 62,385,097,586
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 28,687,652 18,642,217
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 926 930
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.