MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,581,492,536,436 5,269,081,110,807 6,778,403,465,042
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,435,691,567 4,407,072,791 2,048,014,707
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,572,056,844,869 5,264,674,038,016 6,776,355,450,335
4. Giá vốn hàng bán 6,167,964,684,177 4,874,279,315,457 6,322,903,951,089
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 404,092,160,692 390,394,722,559 453,451,499,246
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29,674,101,026 73,679,507,277 20,299,655,280
7. Chi phí tài chính 47,121,521,727 50,747,495,202 60,362,414,384
- Trong đó: Chi phí lãi vay 45,258,489,928 33,997,309,264 46,275,180,894
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 6,997,762,455 17,530,126,378 10,270,210,589
9. Chi phí bán hàng 238,680,183,454 206,748,757,671 240,365,783,738
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 149,726,005,004 145,709,763,017 154,512,343,006
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,236,313,988 78,398,340,324 28,780,823,987
12. Thu nhập khác 6,595,960,165 6,305,745,158 20,903,986,065
13. Chi phí khác 5,831,166,527 4,733,957,415 11,396,691,924
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 764,793,638 1,571,787,743 9,507,294,141
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,001,107,626 79,970,128,067 38,288,118,128
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,128,984,462 12,795,051,773 12,643,007,349
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -12,874,182,750 -1,371,511,674 211,812,649
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,746,305,914 68,546,587,968 25,433,298,130
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,525,969,333 21,542,882,639 6,183,548,745
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -6,779,663,419 47,003,705,328 19,249,749,385
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 173 323 93
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.