TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,134,414,423,483 |
|
4,544,243,211,635 |
4,920,733,173,313 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
487,223,945,349 |
|
363,280,490,723 |
422,552,288,916 |
|
1. Tiền |
355,847,846,738 |
|
289,567,424,030 |
340,257,047,690 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
131,376,098,611 |
|
73,713,066,693 |
82,295,241,226 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
97,401,778,004 |
|
126,181,750,138 |
124,385,051,296 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
28,274,992,543 |
|
28,274,992,543 |
28,274,992,543 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-15,756,098,581 |
|
-15,486,098,581 |
-15,486,098,581 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
84,882,884,042 |
|
113,392,856,176 |
111,596,157,334 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,190,105,596,611 |
|
2,238,827,940,292 |
2,626,385,988,418 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
787,934,592,829 |
|
655,154,817,503 |
902,719,248,021 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
156,600,365,883 |
|
342,434,112,161 |
262,908,666,695 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,500,000,000 |
|
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,247,234,141,877 |
|
1,245,438,225,489 |
1,464,957,288,563 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,163,503,978 |
|
-11,699,214,861 |
-11,699,214,861 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,275,434,754,350 |
|
1,694,575,353,120 |
1,650,326,331,811 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,277,866,803,723 |
|
1,696,608,222,445 |
1,652,350,691,136 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,432,049,373 |
|
-2,032,869,325 |
-2,024,359,325 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
84,248,349,169 |
|
121,377,677,362 |
97,083,512,872 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,827,607,817 |
|
38,780,046,856 |
34,191,016,545 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,789,885,710 |
|
72,037,594,120 |
52,430,843,078 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,630,855,642 |
|
10,560,036,386 |
10,461,653,249 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,031,049,494,646 |
|
3,343,545,575,785 |
3,399,910,529,534 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
277,490,197,853 |
|
534,304,893,765 |
525,304,612,711 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
2,640,000,000 |
|
106,355,582,119 |
104,657,582,119 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
276,685,229,679 |
|
429,784,343,472 |
422,482,062,418 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,835,031,826 |
|
-1,835,031,826 |
-1,835,031,826 |
|
II.Tài sản cố định |
911,787,744,666 |
|
990,371,940,756 |
984,914,886,543 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
802,316,632,584 |
|
876,318,498,339 |
872,303,548,100 |
|
- Nguyên giá |
1,342,282,043,905 |
|
1,471,156,752,188 |
1,492,883,590,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-539,965,411,321 |
|
-594,838,253,849 |
-620,580,042,158 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
13,442,146,001 |
|
12,981,570,392 |
12,293,314,652 |
|
- Nguyên giá |
13,765,114,987 |
|
13,765,114,987 |
13,765,114,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-322,968,986 |
|
-783,544,595 |
-1,471,800,335 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
96,028,966,081 |
|
101,071,872,025 |
100,318,023,791 |
|
- Nguyên giá |
116,453,598,738 |
|
124,996,399,264 |
125,448,744,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,424,632,657 |
|
-23,924,527,239 |
-25,130,721,090 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
647,904,438,594 |
|
642,139,714,003 |
639,466,237,453 |
|
- Nguyên giá |
947,102,808,305 |
|
953,424,511,664 |
957,242,097,595 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-299,198,369,711 |
|
-311,284,797,661 |
-317,775,860,142 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
424,931,968,424 |
|
402,391,640,008 |
389,136,584,183 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
424,931,968,424 |
|
402,391,640,008 |
389,136,584,183 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
529,776,193,509 |
|
558,322,424,083 |
558,037,434,727 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
502,561,288,695 |
|
493,067,300,937 |
492,782,311,581 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,631,579,924 |
|
62,631,579,924 |
62,631,579,924 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-516,675,110 |
|
-376,456,778 |
-376,456,778 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,100,000,000 |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
239,158,951,600 |
|
216,014,963,170 |
303,050,773,917 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
64,253,934,901 |
|
76,470,317,664 |
128,627,493,512 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
35,729,179,322 |
|
44,065,322,589 |
42,764,340,946 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
139,175,837,377 |
|
95,479,322,917 |
131,658,939,459 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,165,463,918,129 |
|
7,887,788,787,420 |
8,320,643,702,847 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,731,799,286,438 |
|
5,153,496,442,043 |
5,821,406,873,422 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,474,425,247,666 |
|
3,078,061,527,194 |
3,590,019,520,801 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
358,385,523,860 |
|
330,761,672,845 |
449,667,890,385 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
135,050,906,029 |
|
198,588,545,653 |
212,058,766,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
80,139,139,858 |
|
35,445,244,202 |
48,114,839,961 |
|
4. Phải trả người lao động |
119,895,871,071 |
|
69,847,928,893 |
93,261,500,123 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,120,077,776 |
|
54,250,211,013 |
61,443,674,826 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
28,324,168,034 |
|
28,468,588,240 |
30,880,476,628 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
717,661,827,196 |
|
116,064,957,620 |
91,686,248,301 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,967,566,099,027 |
|
2,231,652,587,126 |
2,588,286,736,955 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
508,918,207 |
|
2,379,578,431 |
4,507,174,361 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,772,716,608 |
|
10,602,213,171 |
10,112,212,461 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,257,374,038,772 |
|
2,075,434,914,849 |
2,231,387,352,621 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
14,550,260,040 |
|
15,144,478,681 |
14,612,988,235 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
15,313,120,684 |
22,011,188,218 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
49,008,774,009 |
|
46,329,928,466 |
44,551,109,896 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
610,749,140,069 |
|
1,317,029,966,387 |
1,064,187,859,626 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
583,065,864,654 |
|
681,617,420,631 |
1,086,024,206,646 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,433,664,631,691 |
|
2,734,292,345,377 |
2,499,236,829,425 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,433,664,631,691 |
|
2,734,292,345,377 |
2,499,236,829,425 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
666,305,640,000 |
|
666,305,640,000 |
666,305,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
666,305,640,000 |
|
666,305,640,000 |
666,305,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,597,348,871 |
|
4,597,348,871 |
4,597,348,871 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
202,499,789,000 |
|
210,199,789,000 |
210,199,789,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-361,306,726 |
|
-361,306,726 |
-361,306,726 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,760,139,815 |
|
34,760,139,815 |
34,760,139,815 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
740,071,960,732 |
|
778,877,862,362 |
737,086,239,918 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
717,084,480,190 |
|
743,605,017,174 |
685,245,322,692 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,987,480,542 |
|
35,272,845,188 |
51,840,917,226 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
785,791,059,999 |
|
1,039,912,872,055 |
846,648,978,547 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,165,463,918,129 |
|
7,887,788,787,420 |
8,320,643,702,847 |
|