MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,134,414,423,483 4,544,243,211,635 4,920,733,173,313
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 487,223,945,349 363,280,490,723 422,552,288,916
1. Tiền 355,847,846,738 289,567,424,030 340,257,047,690
2. Các khoản tương đương tiền 131,376,098,611 73,713,066,693 82,295,241,226
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 97,401,778,004 126,181,750,138 124,385,051,296
1. Chứng khoán kinh doanh 28,274,992,543 28,274,992,543 28,274,992,543
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -15,756,098,581 -15,486,098,581 -15,486,098,581
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 84,882,884,042 113,392,856,176 111,596,157,334
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,190,105,596,611 2,238,827,940,292 2,626,385,988,418
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 787,934,592,829 655,154,817,503 902,719,248,021
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 156,600,365,883 342,434,112,161 262,908,666,695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,247,234,141,877 1,245,438,225,489 1,464,957,288,563
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,163,503,978 -11,699,214,861 -11,699,214,861
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,275,434,754,350 1,694,575,353,120 1,650,326,331,811
1. Hàng tồn kho 1,277,866,803,723 1,696,608,222,445 1,652,350,691,136
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,432,049,373 -2,032,869,325 -2,024,359,325
V.Tài sản ngắn hạn khác 84,248,349,169 121,377,677,362 97,083,512,872
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,827,607,817 38,780,046,856 34,191,016,545
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,789,885,710 72,037,594,120 52,430,843,078
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,630,855,642 10,560,036,386 10,461,653,249
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,031,049,494,646 3,343,545,575,785 3,399,910,529,534
I. Các khoản phải thu dài hạn 277,490,197,853 534,304,893,765 525,304,612,711
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,640,000,000 106,355,582,119 104,657,582,119
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 276,685,229,679 429,784,343,472 422,482,062,418
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,835,031,826 -1,835,031,826 -1,835,031,826
II.Tài sản cố định 911,787,744,666 990,371,940,756 984,914,886,543
1. Tài sản cố định hữu hình 802,316,632,584 876,318,498,339 872,303,548,100
- Nguyên giá 1,342,282,043,905 1,471,156,752,188 1,492,883,590,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -539,965,411,321 -594,838,253,849 -620,580,042,158
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,442,146,001 12,981,570,392 12,293,314,652
- Nguyên giá 13,765,114,987 13,765,114,987 13,765,114,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -322,968,986 -783,544,595 -1,471,800,335
3. Tài sản cố định vô hình 96,028,966,081 101,071,872,025 100,318,023,791
- Nguyên giá 116,453,598,738 124,996,399,264 125,448,744,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,424,632,657 -23,924,527,239 -25,130,721,090
III. Bất động sản đầu tư 647,904,438,594 642,139,714,003 639,466,237,453
- Nguyên giá 947,102,808,305 953,424,511,664 957,242,097,595
- Giá trị hao mòn lũy kế -299,198,369,711 -311,284,797,661 -317,775,860,142
IV. Tài sản dở dang dài hạn 424,931,968,424 402,391,640,008 389,136,584,183
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 424,931,968,424 402,391,640,008 389,136,584,183
V. Đầu tư tài chính dài hạn 529,776,193,509 558,322,424,083 558,037,434,727
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 502,561,288,695 493,067,300,937 492,782,311,581
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,631,579,924 62,631,579,924 62,631,579,924
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -516,675,110 -376,456,778 -376,456,778
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,100,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 239,158,951,600 216,014,963,170 303,050,773,917
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,253,934,901 76,470,317,664 128,627,493,512
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 35,729,179,322 44,065,322,589 42,764,340,946
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 139,175,837,377 95,479,322,917 131,658,939,459
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,165,463,918,129 7,887,788,787,420 8,320,643,702,847
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,731,799,286,438 5,153,496,442,043 5,821,406,873,422
I. Nợ ngắn hạn 3,474,425,247,666 3,078,061,527,194 3,590,019,520,801
1. Phải trả người bán ngắn hạn 358,385,523,860 330,761,672,845 449,667,890,385
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 135,050,906,029 198,588,545,653 212,058,766,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80,139,139,858 35,445,244,202 48,114,839,961
4. Phải trả người lao động 119,895,871,071 69,847,928,893 93,261,500,123
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,120,077,776 54,250,211,013 61,443,674,826
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28,324,168,034 28,468,588,240 30,880,476,628
9. Phải trả ngắn hạn khác 717,661,827,196 116,064,957,620 91,686,248,301
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,967,566,099,027 2,231,652,587,126 2,588,286,736,955
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 508,918,207 2,379,578,431 4,507,174,361
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,772,716,608 10,602,213,171 10,112,212,461
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,257,374,038,772 2,075,434,914,849 2,231,387,352,621
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 14,550,260,040 15,144,478,681 14,612,988,235
3. Chi phí phải trả dài hạn 15,313,120,684 22,011,188,218
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 49,008,774,009 46,329,928,466 44,551,109,896
7. Phải trả dài hạn khác 610,749,140,069 1,317,029,966,387 1,064,187,859,626
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 583,065,864,654 681,617,420,631 1,086,024,206,646
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,433,664,631,691 2,734,292,345,377 2,499,236,829,425
I. Vốn chủ sở hữu 2,433,664,631,691 2,734,292,345,377 2,499,236,829,425
1. Vốn góp của chủ sở hữu 666,305,640,000 666,305,640,000 666,305,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 666,305,640,000 666,305,640,000 666,305,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,597,348,871 4,597,348,871 4,597,348,871
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 202,499,789,000 210,199,789,000 210,199,789,000
5. Cổ phiếu quỹ -361,306,726 -361,306,726 -361,306,726
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,760,139,815 34,760,139,815 34,760,139,815
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 740,071,960,732 778,877,862,362 737,086,239,918
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 717,084,480,190 743,605,017,174 685,245,322,692
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,987,480,542 35,272,845,188 51,840,917,226
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 785,791,059,999 1,039,912,872,055 846,648,978,547
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,165,463,918,129 7,887,788,787,420 8,320,643,702,847
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.