1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
378,145,649,523 |
352,283,323,184 |
265,754,565,623 |
303,237,201,421 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
561,587,822 |
|
1,800,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
377,584,061,701 |
352,283,323,184 |
265,752,765,623 |
303,237,201,421 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
321,762,181,132 |
294,419,749,765 |
233,420,388,310 |
293,457,423,556 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,821,880,569 |
57,863,573,419 |
32,332,377,313 |
9,779,777,865 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,112,494,874 |
2,837,247,206 |
6,123,023,644 |
8,076,815,614 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,200,832,363 |
6,752,711,900 |
17,726,532,530 |
57,617,328,015 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,785,483,338 |
3,940,239,939 |
4,907,380,851 |
3,675,546,416 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,855,985,692 |
5,656,491,699 |
5,618,932,082 |
2,000,782,364 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,017,324,058 |
14,713,591,070 |
14,045,902,050 |
13,585,870,876 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,860,233,330 |
33,578,025,956 |
1,064,034,295 |
-55,347,387,776 |
|
12. Thu nhập khác |
149,228,488 |
106,722,427 |
84,362,308 |
50,767,010 |
|
13. Chi phí khác |
5,471,271 |
856,088 |
2,583,038 |
1,652,457 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
143,757,217 |
105,866,339 |
81,779,270 |
49,114,553 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,003,990,547 |
33,683,892,295 |
1,145,813,565 |
-55,298,273,223 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,641,992,372 |
1,912,496,040 |
334,360,869 |
14,002,634 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-270,986,169 |
182,276,073 |
99,868,244 |
241,366,938 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,632,984,344 |
31,589,120,182 |
711,584,452 |
-55,553,642,795 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,632,984,344 |
31,589,120,182 |
711,584,452 |
-55,553,642,795 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
191 |
363 |
08 |
-575 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|