1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,070,239,731 |
6,911,158,893 |
4,979,884,686 |
4,940,089,091 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,070,239,731 |
6,911,158,893 |
4,979,884,686 |
4,940,089,091 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,627,438,920 |
5,175,632,433 |
3,298,573,096 |
3,456,705,774 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,442,800,811 |
1,735,526,460 |
1,681,311,590 |
1,483,383,317 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
76,124,931 |
105,741,716 |
951,533,757 |
1,377,588,760 |
|
7. Chi phí tài chính |
848,470,155 |
648,850,703 |
-112,458,261 |
155,764,335 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
92,141,951 |
648,850,703 |
-112,458,261 |
155,764,335 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
737,856,838 |
1,258,697,899 |
1,023,768,202 |
1,015,030,592 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,103,075,668 |
1,425,351,487 |
1,271,686,423 |
1,522,261,186 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,170,476,919 |
-1,491,631,913 |
449,848,983 |
167,915,964 |
|
12. Thu nhập khác |
2,999,360 |
-280,937,341 |
21,903,593 |
488,330,085 |
|
13. Chi phí khác |
-61,643,369 |
-287,497,915 |
574,075 |
2,765 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
64,642,729 |
6,560,574 |
21,329,518 |
488,327,320 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,105,834,190 |
-1,485,071,339 |
471,178,501 |
656,243,284 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,105,834,190 |
-1,485,071,339 |
471,178,501 |
656,243,284 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,105,834,190 |
-1,485,071,339 |
471,178,501 |
656,243,284 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|