1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
340,385,132,201 |
358,367,141,090 |
327,216,463,546 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
340,385,132,201 |
358,367,141,090 |
327,216,463,546 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
244,233,502,869 |
272,078,469,994 |
249,478,774,414 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
96,151,629,332 |
86,288,671,096 |
77,737,689,132 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
216,622,334 |
13,319,958,328 |
809,154,120 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
829,511,836 |
745,883,125 |
865,639,006 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
824,461,190 |
644,665,456 |
863,446,354 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,611,281,791 |
21,649,139,156 |
23,310,255,545 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,826,328,227 |
22,625,620,892 |
24,868,971,145 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,101,129,812 |
54,587,986,251 |
29,501,977,556 |
|
|
12. Thu nhập khác |
518,446,520 |
354,228,863 |
153,215,688 |
|
|
13. Chi phí khác |
329,252,873 |
-31,195,527 |
89,514,970 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
189,193,647 |
385,424,390 |
63,700,718 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,290,323,459 |
54,973,410,641 |
29,565,678,274 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,258,755,093 |
11,576,190,770 |
5,951,937,499 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,647,652,337 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,031,568,366 |
41,749,567,534 |
23,613,740,775 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,031,568,366 |
41,749,567,534 |
23,613,740,775 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,375 |
1,399 |
791 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,375 |
1,399 |
791 |
|
|