TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
598,945,335,427 |
638,196,128,380 |
565,034,336,347 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,534,320,459 |
139,302,483,590 |
31,444,660,848 |
|
|
1. Tiền |
22,534,320,459 |
13,937,483,590 |
21,444,660,848 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
77,000,000,000 |
125,365,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
264,614,397,881 |
223,614,397,881 |
277,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
264,614,397,881 |
223,614,397,881 |
277,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,612,703,845 |
56,955,209,577 |
40,254,501,535 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,334,741,571 |
47,713,620,480 |
27,865,665,264 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,847,019,172 |
4,921,070,177 |
7,167,329,176 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,506,939,431 |
5,396,362,581 |
6,297,350,756 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,075,996,329 |
-1,075,996,329 |
-1,075,996,329 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
152,668 |
152,668 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
202,712,502,949 |
213,590,692,531 |
213,087,695,167 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
202,712,502,949 |
213,590,692,531 |
213,087,695,167 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,471,410,293 |
4,733,344,801 |
3,247,478,797 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,387,053,176 |
4,090,875,460 |
3,081,164,367 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
76,036,806 |
160,535,391 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
84,357,117 |
566,432,535 |
5,779,039 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
387,189,636,352 |
378,370,601,329 |
369,480,500,306 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
318,988,399,209 |
313,485,914,251 |
303,878,107,926 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
317,593,140,017 |
312,145,595,967 |
302,647,197,512 |
|
|
- Nguyên giá |
1,552,512,129,678 |
1,559,595,458,028 |
1,562,633,541,398 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,234,918,989,661 |
-1,247,449,862,061 |
-1,259,986,343,886 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,395,259,192 |
1,340,318,284 |
1,230,910,414 |
|
|
- Nguyên giá |
2,396,636,190 |
2,396,636,190 |
2,342,169,228 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,001,376,998 |
-1,056,317,906 |
-1,111,258,814 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,557,844,421 |
6,468,024,160 |
6,378,203,874 |
|
|
- Nguyên giá |
9,795,838,071 |
9,795,838,071 |
9,795,838,071 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,237,993,650 |
-3,327,813,911 |
-3,417,634,197 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,130,712,400 |
215,135,327 |
1,348,092,665 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,130,712,400 |
215,135,327 |
1,348,092,665 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
975,860,000 |
975,860,000 |
975,860,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
975,860,000 |
975,860,000 |
975,860,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
58,536,820,322 |
57,225,667,591 |
56,900,235,841 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,878,135,451 |
55,214,635,057 |
54,889,203,307 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,658,684,871 |
2,011,032,534 |
2,011,032,534 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
986,134,971,779 |
1,016,566,729,709 |
934,514,836,653 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
396,371,021,090 |
418,188,480,601 |
312,522,846,770 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
372,228,629,305 |
400,972,817,929 |
294,929,678,353 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,677,946,944 |
48,269,455,761 |
45,357,669,013 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,786,062,299 |
2,492,102,865 |
2,714,855,920 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
192,272,996,963 |
153,315,496,997 |
113,555,868,864 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
31,529,662,048 |
31,862,629,576 |
18,376,228,667 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,161,045,659 |
2,816,562,421 |
17,373,960,631 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,700,073,943 |
25,026,790,503 |
23,069,754,590 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,939,579,003 |
129,000,000,000 |
81,490,360,270 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,161,262,446 |
8,189,779,806 |
-7,009,019,602 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,142,391,785 |
17,215,662,672 |
17,593,168,417 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,941,500,000 |
8,007,500,000 |
8,418,305,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
16,200,891,785 |
9,208,162,672 |
9,174,863,417 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
589,763,950,689 |
598,378,249,108 |
621,991,989,883 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
589,763,950,689 |
598,378,249,108 |
621,991,989,883 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
298,466,480,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,234,693 |
12,234,693 |
12,234,693 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
103,167,632,332 |
104,364,593,485 |
104,364,593,485 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
188,117,603,664 |
195,534,940,930 |
219,148,681,705 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
150,206,621,946 |
150,206,621,946 |
195,534,940,930 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,910,981,718 |
45,328,318,984 |
23,613,740,775 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
986,134,971,779 |
1,016,566,729,709 |
934,514,836,653 |
|
|