1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
91,360,062,138 |
69,361,906,281 |
107,696,853,994 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
91,360,062,138 |
69,361,906,281 |
107,696,853,994 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
72,088,083,558 |
64,785,317,716 |
73,167,315,591 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,271,978,580 |
4,576,588,565 |
34,529,538,403 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,598,312,006 |
4,056,337,469 |
3,707,552,268 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
-315,335,814 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,706,409,284 |
10,508,452,620 |
11,203,585,619 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,858,997,612 |
5,136,633,667 |
3,840,449,158 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,620,219,504 |
-7,012,160,253 |
23,193,055,894 |
|
|
12. Thu nhập khác |
172,619,644 |
112,192,223 |
258,376,046 |
|
|
13. Chi phí khác |
184,418,211 |
456,051,848 |
120,078,995 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,798,567 |
-343,859,625 |
138,297,051 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,608,420,937 |
-7,356,019,878 |
23,331,352,945 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,766,006,449 |
-511,936,279 |
3,068,500,438 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,842,414,488 |
-6,844,083,599 |
20,262,852,507 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,842,414,488 |
-6,844,083,599 |
20,262,852,507 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
124 |
-108 |
320 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
124 |
-108 |
320 |
|
|