MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 91,360,062,138 69,361,906,281 107,696,853,994
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 91,360,062,138 69,361,906,281 107,696,853,994
4. Giá vốn hàng bán 72,088,083,558 64,785,317,716 73,167,315,591
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,271,978,580 4,576,588,565 34,529,538,403
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,598,312,006 4,056,337,469 3,707,552,268
7. Chi phí tài chính -315,335,814
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,706,409,284 10,508,452,620 11,203,585,619
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,858,997,612 5,136,633,667 3,840,449,158
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,620,219,504 -7,012,160,253 23,193,055,894
12. Thu nhập khác 172,619,644 112,192,223 258,376,046
13. Chi phí khác 184,418,211 456,051,848 120,078,995
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,798,567 -343,859,625 138,297,051
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,608,420,937 -7,356,019,878 23,331,352,945
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,766,006,449 -511,936,279 3,068,500,438
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,842,414,488 -6,844,083,599 20,262,852,507
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,842,414,488 -6,844,083,599 20,262,852,507
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 124 -108 320
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 124 -108 320
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.