MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 58,693,477,146 66,823,326,200 63,678,540,988 69,885,353,524
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 58,693,477,146 66,823,326,200 63,678,540,988 69,885,353,524
4. Giá vốn hàng bán 62,231,932,368 63,745,062,356 58,674,334,467 64,085,040,157
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -3,538,455,222 3,078,263,844 5,004,206,521 5,800,313,367
6. Doanh thu hoạt động tài chính 455,224,624 21,081,468,696 15,786,938,394 76,995,242,340
7. Chi phí tài chính 19,963,529,089 19,074,671,986 20,250,527,449 19,780,794,673
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,955,083,489 19,065,014,178 20,244,835,849 18,001,366,068
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 21,222,634,760 733,944,644 6,540,584,945 -51,461,206,473
9. Chi phí bán hàng 3,432,080,737 4,065,119,678 3,339,464,671 3,479,645,615
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,355,020,299 9,271,495,712 7,060,550,279 7,627,337,383
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -12,611,225,963 -7,517,610,192 -3,318,812,539 446,571,563
12. Thu nhập khác 280,969,599 1,400,618,517 378,798,079 175,719,944
13. Chi phí khác 15,791,773 70,657 14,149,356
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 265,177,826 1,400,547,860 378,798,079 161,570,588
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -12,346,048,137 -6,117,062,332 -2,940,014,460 608,142,151
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 399,083,288 662,459,222 998,175,614 1,489,325,539
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -510,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -12,745,131,425 -6,779,521,554 -3,938,190,074 -371,183,388
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -13,511,404,115 -8,076,131,192 -5,669,404,508 -3,059,590,151
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 766,272,690 1,296,609,638 1,731,214,434 2,688,406,763
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -209 -125 -88 -47
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.