MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,546,987,097 39,991,562,848 48,660,459,494
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 162,903,625 69,984,093 257,374,900
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,384,083,472 39,921,578,755 48,403,084,594
4. Giá vốn hàng bán 34,883,416,359 32,708,957,567 42,301,997,641
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,500,667,113 7,212,621,188 6,101,086,953
6. Doanh thu hoạt động tài chính 100,766,639 59,945,530 49,959,564
7. Chi phí tài chính 1,176,957,629 1,076,689,457 894,104,360
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,142,884,897 1,067,813,672 893,380,462
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,199,511,680 955,357,488 806,572,427
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,917,741,675 2,027,112,341 2,090,292,110
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,307,222,768 3,213,407,432 2,360,077,620
12. Thu nhập khác 516,690,689 921,074,726 752,878,189
13. Chi phí khác 92,031 134,386 71,080,154
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 516,598,658 920,940,340 681,798,035
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,823,821,426 4,134,347,772 3,041,875,655
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,169,173,320 832,249,410 662,834,091
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,654,648,106 3,302,098,362 2,379,041,564
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,654,648,106 3,302,098,362 2,379,041,564
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.