1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,861,570,012 |
49,546,987,097 |
39,991,562,848 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,249,594 |
162,903,625 |
69,984,093 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,852,320,418 |
49,384,083,472 |
39,921,578,755 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,560,925,110 |
34,883,416,359 |
32,708,957,567 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,291,395,308 |
14,500,667,113 |
7,212,621,188 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
81,613,727 |
100,766,639 |
59,945,530 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,235,717,114 |
1,176,957,629 |
1,076,689,457 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,017,199,947 |
1,142,884,897 |
1,067,813,672 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,036,827,715 |
1,199,511,680 |
955,357,488 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,338,239,726 |
1,917,741,675 |
2,027,112,341 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,762,224,480 |
10,307,222,768 |
3,213,407,432 |
|
|
12. Thu nhập khác |
445,812,730 |
516,690,689 |
921,074,726 |
|
|
13. Chi phí khác |
235,389,687 |
92,031 |
134,386 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
210,423,043 |
516,598,658 |
920,940,340 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,972,647,523 |
10,823,821,426 |
4,134,347,772 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
878,427,175 |
2,169,173,320 |
832,249,410 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,094,220,348 |
8,654,648,106 |
3,302,098,362 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,094,220,348 |
8,654,648,106 |
3,302,098,362 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|