MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 195,800,643,021 209,093,476,756 212,513,894,376
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,958,467,618 1,400,579,299 917,383,829
1. Tiền 1,958,467,618 1,400,579,299 917,383,829
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,900,210,000 2,900,210,000 5,100,210,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,900,210,000 2,900,210,000 5,100,210,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,103,907,068 115,319,390,798 115,669,827,849
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 92,100,135,577 100,850,303,832 109,949,809,114
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,310,672,315 11,497,114,042 5,482,864,868
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,394,300,000 2,394,300,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,492,197,085 1,744,470,833 1,369,553,867
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,193,397,909 -1,166,797,909 -1,132,400,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 87,649,237,948 88,588,063,961 90,515,319,363
1. Hàng tồn kho 87,649,237,948 88,588,063,961 90,515,319,363
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,188,820,387 885,232,698 311,153,335
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 292,984,594 213,960,262 118,184,724
2. Thuế GTGT được khấu trừ 895,835,793 671,272,436 192,968,611
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,576,981,706 25,842,575,981 24,655,200,986
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,876,569,424 24,293,950,653 23,505,195,935
1. Tài sản cố định hữu hình 24,876,569,424 24,293,950,653 23,505,195,935
- Nguyên giá 38,922,235,087 38,922,235,087 39,289,235,895
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,045,665,663 -14,628,284,434 -15,784,039,960
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 159,181,000 159,181,000 159,181,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,181,000 -159,181,000 -159,181,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,700,412,282 1,548,625,328 1,150,005,051
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,700,412,282 1,548,625,328 1,150,005,051
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 222,377,624,727 234,936,052,737 237,169,095,362
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,786,289,969 92,947,927,931 90,010,016,989
I. Nợ ngắn hạn 77,644,039,005 87,608,222,854 85,410,311,912
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,896,204,191 17,401,183,485 25,129,325,492
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 884,594,057 695,833,029 1,246,502,170
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,681,097,430 888,470,527 2,039,066,113
4. Phải trả người lao động 1,986,286,056 1,080,599,190 1,288,411,510
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 145,895,935
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 553,581,817 675,748,073 629,314,878
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,894,021,520 65,209,484,664 53,241,891,168
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 267,363,054 329,908,941 329,908,941
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,334,994,945 1,326,994,945 1,505,891,640
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,142,250,964 5,339,705,077 4,599,705,077
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,165,000,000 4,425,000,000 3,685,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 977,250,964 914,705,077 914,705,077
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 138,591,334,758 141,988,124,806 147,159,078,373
I. Vốn chủ sở hữu 138,591,334,758 141,988,124,806 147,159,078,373
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,025,160,000 115,025,160,000 115,025,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,025,160,000 115,025,160,000 115,025,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,049,066,214 4,049,066,214 4,406,859,603
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,517,108,544 22,913,898,592 27,727,058,770
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,722,130,776 1,722,130,776 18,919,110,146
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,794,977,768 21,191,767,816 8,807,948,624
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 222,377,624,727 234,936,052,737 237,169,095,362
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.