TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
195,800,643,021 |
209,093,476,756 |
|
212,513,894,376 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,958,467,618 |
1,400,579,299 |
|
917,383,829 |
|
1. Tiền |
1,958,467,618 |
1,400,579,299 |
|
917,383,829 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,900,210,000 |
2,900,210,000 |
|
5,100,210,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,900,210,000 |
2,900,210,000 |
|
5,100,210,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,103,907,068 |
115,319,390,798 |
|
115,669,827,849 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,100,135,577 |
100,850,303,832 |
|
109,949,809,114 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,310,672,315 |
11,497,114,042 |
|
5,482,864,868 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,394,300,000 |
2,394,300,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,492,197,085 |
1,744,470,833 |
|
1,369,553,867 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,193,397,909 |
-1,166,797,909 |
|
-1,132,400,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
87,649,237,948 |
88,588,063,961 |
|
90,515,319,363 |
|
1. Hàng tồn kho |
87,649,237,948 |
88,588,063,961 |
|
90,515,319,363 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,188,820,387 |
885,232,698 |
|
311,153,335 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
292,984,594 |
213,960,262 |
|
118,184,724 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
895,835,793 |
671,272,436 |
|
192,968,611 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,576,981,706 |
25,842,575,981 |
|
24,655,200,986 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,876,569,424 |
24,293,950,653 |
|
23,505,195,935 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,876,569,424 |
24,293,950,653 |
|
23,505,195,935 |
|
- Nguyên giá |
38,922,235,087 |
38,922,235,087 |
|
39,289,235,895 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,045,665,663 |
-14,628,284,434 |
|
-15,784,039,960 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
159,181,000 |
159,181,000 |
|
159,181,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,181,000 |
-159,181,000 |
|
-159,181,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,700,412,282 |
1,548,625,328 |
|
1,150,005,051 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,700,412,282 |
1,548,625,328 |
|
1,150,005,051 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
222,377,624,727 |
234,936,052,737 |
|
237,169,095,362 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,786,289,969 |
92,947,927,931 |
|
90,010,016,989 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,644,039,005 |
87,608,222,854 |
|
85,410,311,912 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,896,204,191 |
17,401,183,485 |
|
25,129,325,492 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
884,594,057 |
695,833,029 |
|
1,246,502,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,681,097,430 |
888,470,527 |
|
2,039,066,113 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,986,286,056 |
1,080,599,190 |
|
1,288,411,510 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
145,895,935 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
553,581,817 |
675,748,073 |
|
629,314,878 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,894,021,520 |
65,209,484,664 |
|
53,241,891,168 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
267,363,054 |
329,908,941 |
|
329,908,941 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,334,994,945 |
1,326,994,945 |
|
1,505,891,640 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,142,250,964 |
5,339,705,077 |
|
4,599,705,077 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,165,000,000 |
4,425,000,000 |
|
3,685,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
977,250,964 |
914,705,077 |
|
914,705,077 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
138,591,334,758 |
141,988,124,806 |
|
147,159,078,373 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
138,591,334,758 |
141,988,124,806 |
|
147,159,078,373 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,025,160,000 |
115,025,160,000 |
|
115,025,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,025,160,000 |
115,025,160,000 |
|
115,025,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,049,066,214 |
4,049,066,214 |
|
4,406,859,603 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,517,108,544 |
22,913,898,592 |
|
27,727,058,770 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,722,130,776 |
1,722,130,776 |
|
18,919,110,146 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,794,977,768 |
21,191,767,816 |
|
8,807,948,624 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
222,377,624,727 |
234,936,052,737 |
|
237,169,095,362 |
|