1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
261,116,487,590 |
288,880,194,595 |
289,684,376,548 |
319,648,552,007 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,256,341,965 |
15,013,885,865 |
27,182,366,177 |
20,640,592,019 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
241,860,145,625 |
273,866,308,730 |
262,502,010,371 |
299,007,959,988 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
209,310,672,361 |
239,279,034,642 |
227,017,081,622 |
262,309,021,328 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,549,473,264 |
34,587,274,088 |
35,484,928,749 |
36,698,938,660 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,010,073,582 |
1,294,344,810 |
2,594,937,105 |
1,088,262,371 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,720,900,008 |
9,492,896,057 |
9,646,369,532 |
8,954,692,218 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,671,907,786 |
9,471,473,449 |
9,636,996,084 |
8,954,560,553 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,138,082,039 |
16,565,916,247 |
17,753,959,956 |
18,169,229,864 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,948,745,593 |
5,907,764,880 |
5,909,414,118 |
5,668,932,535 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,751,819,206 |
3,915,041,714 |
4,770,122,248 |
4,994,346,414 |
|
12. Thu nhập khác |
208,941,069 |
51,436,626 |
52,017,440 |
104,127,967 |
|
13. Chi phí khác |
8,151,270 |
234,207 |
702,889 |
47,181,181 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
200,789,799 |
51,202,419 |
51,314,551 |
56,946,786 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,952,609,005 |
3,966,244,133 |
4,821,436,799 |
5,051,293,200 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
421,308,472 |
570,901,062 |
559,702,913 |
708,598,191 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-104,871,869 |
3,324,287 |
246,759,049 |
24,615,115 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,636,172,402 |
3,392,018,784 |
4,014,974,837 |
4,318,079,894 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,636,172,402 |
3,392,018,784 |
4,014,974,837 |
4,318,079,894 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
79 |
101 |
120 |
129 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
79 |
101 |
120 |
129 |
|