MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 261,116,487,590 288,880,194,595 289,684,376,548 319,648,552,007
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19,256,341,965 15,013,885,865 27,182,366,177 20,640,592,019
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 241,860,145,625 273,866,308,730 262,502,010,371 299,007,959,988
4. Giá vốn hàng bán 209,310,672,361 239,279,034,642 227,017,081,622 262,309,021,328
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,549,473,264 34,587,274,088 35,484,928,749 36,698,938,660
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,010,073,582 1,294,344,810 2,594,937,105 1,088,262,371
7. Chi phí tài chính 10,720,900,008 9,492,896,057 9,646,369,532 8,954,692,218
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,671,907,786 9,471,473,449 9,636,996,084 8,954,560,553
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,138,082,039 16,565,916,247 17,753,959,956 18,169,229,864
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,948,745,593 5,907,764,880 5,909,414,118 5,668,932,535
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,751,819,206 3,915,041,714 4,770,122,248 4,994,346,414
12. Thu nhập khác 208,941,069 51,436,626 52,017,440 104,127,967
13. Chi phí khác 8,151,270 234,207 702,889 47,181,181
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 200,789,799 51,202,419 51,314,551 56,946,786
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,952,609,005 3,966,244,133 4,821,436,799 5,051,293,200
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 421,308,472 570,901,062 559,702,913 708,598,191
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -104,871,869 3,324,287 246,759,049 24,615,115
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,636,172,402 3,392,018,784 4,014,974,837 4,318,079,894
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,636,172,402 3,392,018,784 4,014,974,837 4,318,079,894
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 79 101 120 129
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 79 101 120 129
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.