TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
882,678,548,624 |
844,560,205,827 |
873,325,830,684 |
880,560,104,830 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,777,636,400 |
36,183,571,236 |
41,087,003,814 |
72,137,795,467 |
|
1. Tiền |
39,777,636,400 |
36,183,571,236 |
41,087,003,814 |
64,137,795,467 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,200,000,000 |
18,200,000,000 |
19,200,000,000 |
21,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,200,000,000 |
18,200,000,000 |
19,200,000,000 |
21,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
371,643,399,709 |
341,469,232,559 |
359,226,399,725 |
350,411,093,695 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
342,013,994,165 |
307,849,098,880 |
336,636,393,244 |
333,669,972,960 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,620,393,517 |
4,529,546,636 |
7,340,671,364 |
5,314,839,347 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,937,000,000 |
14,937,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,889,783,559 |
14,971,358,575 |
16,436,549,428 |
12,613,495,699 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-822,711,533 |
-822,711,533 |
-1,197,863,881 |
-1,197,863,881 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,940,001 |
4,940,001 |
10,649,570 |
10,649,570 |
|
IV. Hàng tồn kho |
436,420,557,518 |
435,674,832,973 |
442,236,547,202 |
427,776,660,589 |
|
1. Hàng tồn kho |
436,420,557,518 |
435,674,832,973 |
442,236,547,202 |
427,776,660,589 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,636,954,997 |
13,032,569,059 |
11,575,879,943 |
9,034,555,079 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,318,117,125 |
3,481,181,191 |
2,207,556,583 |
2,514,727,730 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,318,837,872 |
9,551,387,868 |
9,208,028,949 |
6,519,372,849 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
160,294,411 |
454,500 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
199,319,873,585 |
194,333,330,886 |
190,039,194,679 |
186,593,639,411 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
545,046,684 |
545,046,684 |
196,460,684 |
196,460,684 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
545,046,684 |
545,046,684 |
196,460,684 |
196,460,684 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
155,383,632,644 |
150,671,352,674 |
146,044,994,907 |
143,749,798,081 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
111,710,521,975 |
107,536,789,450 |
105,824,750,672 |
103,613,057,839 |
|
- Nguyên giá |
236,431,739,852 |
236,467,850,963 |
241,826,608,190 |
244,323,152,054 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,721,217,877 |
-128,931,061,513 |
-136,001,857,518 |
-140,710,094,215 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,189,010,352 |
2,965,376,801 |
349,108,211 |
563,654,617 |
|
- Nguyên giá |
6,345,826,238 |
6,345,826,238 |
1,090,944,420 |
1,090,944,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,156,815,886 |
-3,380,449,437 |
-741,836,209 |
-527,289,803 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
40,484,100,317 |
40,169,186,423 |
39,871,136,024 |
39,573,085,625 |
|
- Nguyên giá |
55,124,134,444 |
55,124,134,444 |
55,124,134,444 |
55,124,134,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,640,034,127 |
-14,954,948,021 |
-15,252,998,420 |
-15,551,048,819 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,049,377,274 |
31,086,277,274 |
31,049,377,274 |
31,049,377,274 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,049,377,274 |
31,086,277,274 |
31,049,377,274 |
31,049,377,274 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,341,816,983 |
2,030,654,254 |
2,748,361,814 |
1,598,003,372 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,318,982,019 |
1,011,143,577 |
1,975,610,186 |
849,866,860 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,022,834,964 |
1,019,510,677 |
772,751,628 |
748,136,512 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,081,998,422,209 |
1,038,893,536,713 |
1,063,365,025,363 |
1,067,153,744,241 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
667,435,415,802 |
622,431,222,736 |
642,887,736,549 |
642,514,275,467 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
664,284,888,164 |
621,398,609,436 |
642,036,115,711 |
641,726,701,850 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,669,260,409 |
64,334,844,612 |
81,604,684,940 |
65,656,339,720 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,407,759,955 |
4,721,556,978 |
6,960,134,167 |
4,432,255,751 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,678,313,403 |
824,081,904 |
1,756,939,073 |
2,628,966,730 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,331,516,250 |
3,974,968,933 |
4,438,805,928 |
4,249,437,989 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,410,566,039 |
1,277,475,530 |
4,714,014,398 |
5,403,447,909 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
612,222,482 |
817,383,180 |
794,870,116 |
891,142,935 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
549,893,342,782 |
543,166,391,455 |
539,484,760,245 |
556,183,203,972 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,281,906,844 |
2,281,906,844 |
2,281,906,844 |
2,281,906,844 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,150,527,638 |
1,032,613,300 |
851,620,838 |
787,573,617 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
236,919,000 |
243,419,000 |
233,419,000 |
223,919,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,913,608,638 |
789,194,300 |
618,201,838 |
563,654,617 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
414,563,006,407 |
416,462,313,977 |
420,477,288,814 |
424,639,468,774 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
414,563,006,407 |
416,462,313,977 |
420,477,288,814 |
424,639,468,774 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
334,466,750,000 |
334,466,750,000 |
334,466,750,000 |
334,466,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
334,466,750,000 |
334,466,750,000 |
334,466,750,000 |
334,466,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
-250,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,686,797,071 |
13,686,797,071 |
13,686,797,071 |
13,686,797,071 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,659,459,336 |
68,558,766,906 |
72,573,741,743 |
76,735,921,703 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,780,184,458 |
65,166,748,122 |
65,166,748,122 |
64,890,748,123 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,879,274,878 |
3,392,018,784 |
7,406,993,621 |
11,845,173,580 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,081,998,422,209 |
1,038,893,536,713 |
1,063,365,025,363 |
1,067,153,744,241 |
|