MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 882,678,548,624 844,560,205,827 873,325,830,684 880,560,104,830
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,777,636,400 36,183,571,236 41,087,003,814 72,137,795,467
1. Tiền 39,777,636,400 36,183,571,236 41,087,003,814 64,137,795,467
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,200,000,000 18,200,000,000 19,200,000,000 21,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,200,000,000 18,200,000,000 19,200,000,000 21,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 371,643,399,709 341,469,232,559 359,226,399,725 350,411,093,695
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 342,013,994,165 307,849,098,880 336,636,393,244 333,669,972,960
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,620,393,517 4,529,546,636 7,340,671,364 5,314,839,347
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,937,000,000 14,937,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,889,783,559 14,971,358,575 16,436,549,428 12,613,495,699
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -822,711,533 -822,711,533 -1,197,863,881 -1,197,863,881
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 4,940,001 4,940,001 10,649,570 10,649,570
IV. Hàng tồn kho 436,420,557,518 435,674,832,973 442,236,547,202 427,776,660,589
1. Hàng tồn kho 436,420,557,518 435,674,832,973 442,236,547,202 427,776,660,589
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,636,954,997 13,032,569,059 11,575,879,943 9,034,555,079
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,318,117,125 3,481,181,191 2,207,556,583 2,514,727,730
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,318,837,872 9,551,387,868 9,208,028,949 6,519,372,849
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 160,294,411 454,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 199,319,873,585 194,333,330,886 190,039,194,679 186,593,639,411
I. Các khoản phải thu dài hạn 545,046,684 545,046,684 196,460,684 196,460,684
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 545,046,684 545,046,684 196,460,684 196,460,684
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 155,383,632,644 150,671,352,674 146,044,994,907 143,749,798,081
1. Tài sản cố định hữu hình 111,710,521,975 107,536,789,450 105,824,750,672 103,613,057,839
- Nguyên giá 236,431,739,852 236,467,850,963 241,826,608,190 244,323,152,054
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,721,217,877 -128,931,061,513 -136,001,857,518 -140,710,094,215
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,189,010,352 2,965,376,801 349,108,211 563,654,617
- Nguyên giá 6,345,826,238 6,345,826,238 1,090,944,420 1,090,944,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,156,815,886 -3,380,449,437 -741,836,209 -527,289,803
3. Tài sản cố định vô hình 40,484,100,317 40,169,186,423 39,871,136,024 39,573,085,625
- Nguyên giá 55,124,134,444 55,124,134,444 55,124,134,444 55,124,134,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,640,034,127 -14,954,948,021 -15,252,998,420 -15,551,048,819
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,049,377,274 31,086,277,274 31,049,377,274 31,049,377,274
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,049,377,274 31,086,277,274 31,049,377,274 31,049,377,274
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,341,816,983 2,030,654,254 2,748,361,814 1,598,003,372
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,318,982,019 1,011,143,577 1,975,610,186 849,866,860
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,022,834,964 1,019,510,677 772,751,628 748,136,512
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,081,998,422,209 1,038,893,536,713 1,063,365,025,363 1,067,153,744,241
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 667,435,415,802 622,431,222,736 642,887,736,549 642,514,275,467
I. Nợ ngắn hạn 664,284,888,164 621,398,609,436 642,036,115,711 641,726,701,850
1. Phải trả người bán ngắn hạn 96,669,260,409 64,334,844,612 81,604,684,940 65,656,339,720
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,407,759,955 4,721,556,978 6,960,134,167 4,432,255,751
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,678,313,403 824,081,904 1,756,939,073 2,628,966,730
4. Phải trả người lao động 4,331,516,250 3,974,968,933 4,438,805,928 4,249,437,989
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,410,566,039 1,277,475,530 4,714,014,398 5,403,447,909
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 612,222,482 817,383,180 794,870,116 891,142,935
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 549,893,342,782 543,166,391,455 539,484,760,245 556,183,203,972
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,281,906,844 2,281,906,844 2,281,906,844 2,281,906,844
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,150,527,638 1,032,613,300 851,620,838 787,573,617
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 236,919,000 243,419,000 233,419,000 223,919,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,913,608,638 789,194,300 618,201,838 563,654,617
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 414,563,006,407 416,462,313,977 420,477,288,814 424,639,468,774
I. Vốn chủ sở hữu 414,563,006,407 416,462,313,977 420,477,288,814 424,639,468,774
1. Vốn góp của chủ sở hữu 334,466,750,000 334,466,750,000 334,466,750,000 334,466,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 334,466,750,000 334,466,750,000 334,466,750,000 334,466,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -250,000,000 -250,000,000 -250,000,000 -250,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,686,797,071 13,686,797,071 13,686,797,071 13,686,797,071
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,659,459,336 68,558,766,906 72,573,741,743 76,735,921,703
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52,780,184,458 65,166,748,122 65,166,748,122 64,890,748,123
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,879,274,878 3,392,018,784 7,406,993,621 11,845,173,580
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,081,998,422,209 1,038,893,536,713 1,063,365,025,363 1,067,153,744,241
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.