1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
150,310,244,924 |
162,135,493,559 |
|
169,915,816,095 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
177,319,490 |
114,063,933 |
|
72,930,741 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
150,132,925,434 |
162,021,429,626 |
|
169,842,885,354 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,678,249,456 |
118,656,781,852 |
|
131,634,612,911 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,454,675,978 |
43,364,647,774 |
|
38,208,272,443 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,058,425,994 |
1,896,164,475 |
|
608,880,776 |
|
7. Chi phí tài chính |
263,133,077 |
190,811,087 |
|
1,297,784,860 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
122,484,060 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,768,760,330 |
6,966,720,712 |
|
9,016,915,140 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,820,294,420 |
4,598,010,270 |
|
5,358,270,955 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,660,914,145 |
33,505,270,180 |
|
23,144,182,264 |
|
12. Thu nhập khác |
820,218,347 |
317,385,310 |
|
122,661,707 |
|
13. Chi phí khác |
329,581,641 |
24,630,661 |
|
27,623,776 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
490,636,706 |
292,754,649 |
|
95,037,931 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,151,550,851 |
33,798,024,829 |
|
23,239,220,195 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,044,769,453 |
6,565,338,095 |
|
3,839,662,762 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-77,909,282 |
-516,116,045 |
|
190,955,084 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,184,690,680 |
27,748,802,779 |
|
19,208,602,349 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,184,690,680 |
27,748,802,779 |
|
19,208,602,349 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,964 |
3,882 |
|
2,687 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,964 |
3,882 |
|
2,687 |
|