TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
139,367,093,925 |
199,217,022,847 |
|
256,535,832,831 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,737,691,298 |
3,593,678,690 |
|
18,159,531,595 |
|
1. Tiền |
20,737,691,298 |
3,593,678,690 |
|
18,159,531,595 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
|
70,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
|
70,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,609,384,521 |
55,426,735,184 |
|
64,635,272,294 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,040,227,344 |
49,414,750,998 |
|
52,224,520,614 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,801,596,487 |
5,207,938,676 |
|
11,409,559,350 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
767,560,690 |
804,045,510 |
|
1,001,192,330 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,164,608,928 |
114,955,500,296 |
|
92,279,283,586 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,798,608,928 |
116,590,500,296 |
|
93,911,283,586 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,634,000,000 |
-1,635,000,000 |
|
-1,632,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,855,409,178 |
15,241,108,677 |
|
11,461,745,356 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
404,916,548 |
2,833,279,131 |
|
905,519,941 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,450,492,630 |
12,407,829,546 |
|
10,556,225,415 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
157,592,079,385 |
158,383,921,592 |
|
153,243,660,371 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
118,725,174,958 |
116,441,222,600 |
|
141,571,409,649 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
118,640,738,842 |
116,205,401,483 |
|
141,134,458,530 |
|
- Nguyên giá |
249,678,783,832 |
251,703,313,382 |
|
285,839,342,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,038,044,990 |
-135,497,911,899 |
|
-144,704,884,038 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,436,116 |
235,821,117 |
|
436,951,119 |
|
- Nguyên giá |
113,000,000 |
278,300,000 |
|
532,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,563,884 |
-42,478,883 |
|
-95,748,881 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,792,763,851 |
33,057,504,977 |
|
1,008,290,671 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,792,763,851 |
33,057,504,977 |
|
1,008,290,671 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,074,140,576 |
8,885,194,015 |
|
10,663,960,051 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,171,346,534 |
7,466,283,928 |
|
9,582,047,807 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
902,794,042 |
1,418,910,087 |
|
1,081,912,244 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
296,959,173,310 |
357,600,944,439 |
|
409,779,493,202 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
47,955,296,295 |
76,744,781,971 |
|
80,946,178,121 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
44,250,439,117 |
73,051,914,315 |
|
77,404,221,009 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,600,079,119 |
28,782,367,019 |
|
21,573,354,245 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,833,332,411 |
10,753,705,960 |
|
5,573,994,774 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,145,017,631 |
6,568,277,952 |
|
16,515,430,090 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,056,612,949 |
12,443,909,869 |
|
28,330,185,417 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,727,593,697 |
1,699,962,469 |
|
1,534,487,840 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,514,901,189 |
2,621,325,994 |
|
2,010,741,420 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
7,811,900,397 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,372,902,121 |
2,370,464,655 |
|
1,866,027,223 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,704,857,178 |
3,692,867,656 |
|
3,541,957,112 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,401,332,491 |
3,399,325,991 |
|
3,268,381,491 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
303,524,687 |
293,541,665 |
|
273,575,621 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
249,003,877,015 |
280,856,162,468 |
|
328,833,315,081 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
249,003,877,015 |
280,856,162,468 |
|
328,833,315,081 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
|
15,962,558,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
291,290 |
291,290 |
|
291,290 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
161,565,226,908 |
193,417,512,361 |
|
241,394,664,974 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
114,226,964,720 |
165,668,709,582 |
|
158,521,129,582 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,338,262,188 |
27,748,802,779 |
|
82,873,535,392 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
296,959,173,310 |
357,600,944,439 |
|
409,779,493,202 |
|