MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 139,367,093,925 199,217,022,847 256,535,832,831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,737,691,298 3,593,678,690 18,159,531,595
1. Tiền 20,737,691,298 3,593,678,690 18,159,531,595
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 70,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 70,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,609,384,521 55,426,735,184 64,635,272,294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,040,227,344 49,414,750,998 52,224,520,614
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,801,596,487 5,207,938,676 11,409,559,350
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 767,560,690 804,045,510 1,001,192,330
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 61,164,608,928 114,955,500,296 92,279,283,586
1. Hàng tồn kho 62,798,608,928 116,590,500,296 93,911,283,586
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,634,000,000 -1,635,000,000 -1,632,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,855,409,178 15,241,108,677 11,461,745,356
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 404,916,548 2,833,279,131 905,519,941
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,450,492,630 12,407,829,546 10,556,225,415
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 157,592,079,385 158,383,921,592 153,243,660,371
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 118,725,174,958 116,441,222,600 141,571,409,649
1. Tài sản cố định hữu hình 118,640,738,842 116,205,401,483 141,134,458,530
- Nguyên giá 249,678,783,832 251,703,313,382 285,839,342,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,038,044,990 -135,497,911,899 -144,704,884,038
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 84,436,116 235,821,117 436,951,119
- Nguyên giá 113,000,000 278,300,000 532,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,563,884 -42,478,883 -95,748,881
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,792,763,851 33,057,504,977 1,008,290,671
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,792,763,851 33,057,504,977 1,008,290,671
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,074,140,576 8,885,194,015 10,663,960,051
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,171,346,534 7,466,283,928 9,582,047,807
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 902,794,042 1,418,910,087 1,081,912,244
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 296,959,173,310 357,600,944,439 409,779,493,202
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 47,955,296,295 76,744,781,971 80,946,178,121
I. Nợ ngắn hạn 44,250,439,117 73,051,914,315 77,404,221,009
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,600,079,119 28,782,367,019 21,573,354,245
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,833,332,411 10,753,705,960 5,573,994,774
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,145,017,631 6,568,277,952 16,515,430,090
4. Phải trả người lao động 19,056,612,949 12,443,909,869 28,330,185,417
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,727,593,697 1,699,962,469 1,534,487,840
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,514,901,189 2,621,325,994 2,010,741,420
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,811,900,397
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,372,902,121 2,370,464,655 1,866,027,223
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,704,857,178 3,692,867,656 3,541,957,112
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,401,332,491 3,399,325,991 3,268,381,491
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 303,524,687 293,541,665 273,575,621
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 249,003,877,015 280,856,162,468 328,833,315,081
I. Vốn chủ sở hữu 249,003,877,015 280,856,162,468 328,833,315,081
1. Vốn góp của chủ sở hữu 71,475,800,000 71,475,800,000 71,475,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 71,475,800,000 71,475,800,000 71,475,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,962,558,817 15,962,558,817 15,962,558,817
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 291,290 291,290 291,290
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 161,565,226,908 193,417,512,361 241,394,664,974
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 114,226,964,720 165,668,709,582 158,521,129,582
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,338,262,188 27,748,802,779 82,873,535,392
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 296,959,173,310 357,600,944,439 409,779,493,202
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.