TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
678,919,982,449 |
705,871,095,002 |
725,319,711,420 |
702,199,179,339 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
230,515,748,917 |
308,243,361,152 |
380,019,912,829 |
394,142,465,180 |
|
1. Tiền |
21,660,748,917 |
19,573,349,514 |
41,715,732,603 |
49,034,263,186 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
208,855,000,000 |
288,670,011,638 |
338,304,180,226 |
345,108,201,994 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
192,964,046,469 |
114,160,207,686 |
62,082,738,642 |
63,446,912,852 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,257,388,143 |
2,257,388,143 |
2,257,388,143 |
2,257,388,143 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
190,706,658,326 |
111,902,819,543 |
59,825,350,499 |
61,189,524,709 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
85,073,493,202 |
87,296,548,795 |
127,715,673,171 |
122,351,119,901 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
70,827,120,163 |
74,125,966,686 |
74,531,763,168 |
74,997,590,592 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,383,927,745 |
7,328,405,587 |
7,584,903,170 |
6,733,787,737 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,034,229,603 |
27,189,448,758 |
66,427,909,209 |
63,411,621,540 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,268,958,410 |
-34,444,446,337 |
-33,926,076,477 |
-36,012,746,967 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
13,097,174,101 |
13,097,174,101 |
13,097,174,101 |
13,220,866,999 |
|
IV. Hàng tồn kho |
167,175,417,163 |
192,994,220,349 |
151,608,194,237 |
118,299,875,099 |
|
1. Hàng tồn kho |
174,181,997,019 |
199,121,552,332 |
161,508,243,108 |
126,568,164,759 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,006,579,856 |
-6,127,331,983 |
-9,900,048,871 |
-8,268,289,660 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,191,276,698 |
3,176,757,020 |
3,893,192,541 |
3,958,806,307 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
144,669,913 |
452,735,937 |
413,908,480 |
339,095,084 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,452,648,690 |
2,510,252,106 |
3,283,453,054 |
3,442,383,616 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
593,958,095 |
213,768,977 |
195,831,007 |
177,327,607 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,894,451,617,653 |
1,926,656,987,174 |
1,934,216,961,124 |
1,970,525,589,229 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,370,628,046 |
4,384,882,668 |
4,402,520,712 |
4,419,731,649 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,370,628,046 |
4,384,882,668 |
4,402,520,712 |
4,419,731,649 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
101,872,990,086 |
99,610,891,094 |
97,260,054,166 |
95,304,693,270 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
79,466,408,115 |
77,427,313,031 |
75,299,480,011 |
73,567,123,023 |
|
- Nguyên giá |
366,329,154,742 |
366,356,591,542 |
365,150,420,178 |
365,313,688,067 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-286,862,746,627 |
-288,929,278,511 |
-289,850,940,167 |
-291,746,565,044 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,406,581,971 |
22,183,578,063 |
21,960,574,155 |
21,737,570,247 |
|
- Nguyên giá |
33,221,748,042 |
33,221,748,042 |
33,221,748,042 |
33,221,748,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,815,166,071 |
-11,038,169,979 |
-11,261,173,887 |
-11,484,177,795 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
692,779,076,321 |
692,779,076,321 |
692,803,293,321 |
692,779,076,321 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
692,779,076,321 |
692,779,076,321 |
692,803,293,321 |
692,779,076,321 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,085,731,602,153 |
1,120,552,213,704 |
1,130,722,621,553 |
1,167,675,094,398 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
972,708,827,909 |
1,007,531,722,309 |
1,011,308,050,158 |
1,048,260,523,003 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
131,851,261,456 |
131,851,261,456 |
131,851,261,456 |
131,851,261,456 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,828,487,212 |
-18,830,770,061 |
-12,436,690,061 |
-12,436,690,061 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,697,321,047 |
9,329,923,387 |
9,028,471,372 |
10,346,993,591 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,297,882,320 |
2,930,484,660 |
2,629,032,645 |
3,947,554,864 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,399,438,727 |
6,399,438,727 |
6,399,438,727 |
6,399,438,727 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,573,371,600,102 |
2,632,528,082,176 |
2,659,536,672,544 |
2,672,724,768,568 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
250,052,709,787 |
269,223,394,625 |
309,231,283,449 |
281,633,252,014 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
220,312,835,983 |
239,456,512,154 |
278,150,584,978 |
250,556,553,543 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,099,963,682 |
11,255,666,674 |
5,783,743,618 |
3,314,989,038 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,225,752,644 |
13,242,956,956 |
5,301,705,799 |
4,641,303,684 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,121,296,602 |
17,093,456,170 |
15,532,965,771 |
20,871,591,506 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,312,992,225 |
7,373,298,218 |
5,854,232,716 |
6,648,242,594 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,958,701,280 |
41,251,570,670 |
44,703,695,048 |
43,448,989,877 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
154,044,290 |
223,444,290 |
178,558,248 |
170,798,411 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,734,169,504 |
18,886,778,671 |
86,803,591,887 |
86,234,976,347 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
112,621,760,000 |
128,347,902,500 |
108,833,365,000 |
81,604,733,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,084,155,756 |
1,781,438,005 |
5,158,726,891 |
3,620,929,086 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,739,873,804 |
29,766,882,471 |
31,080,698,471 |
31,076,698,471 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,052,510,000 |
23,056,510,000 |
23,091,510,000 |
23,087,510,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,040,129,300 |
1,040,129,300 |
1,040,129,300 |
1,040,129,300 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,647,234,504 |
5,670,243,171 |
6,949,059,171 |
6,949,059,171 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,323,318,890,315 |
2,363,304,687,551 |
2,350,305,389,095 |
2,391,091,516,554 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,323,318,890,315 |
2,363,304,687,551 |
2,350,305,389,095 |
2,391,091,516,554 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
1,250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,509,201 |
22,509,201 |
22,509,201 |
22,509,201 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-95,950,000 |
-95,950,000 |
-95,950,000 |
-95,950,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-28,944,791,387 |
-28,944,791,387 |
-28,944,791,387 |
-28,944,791,387 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,652,683,264 |
25,652,683,264 |
25,652,683,264 |
25,652,683,264 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
973,900,537,345 |
1,014,242,024,994 |
1,003,899,747,882 |
1,045,019,433,005 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
744,669,734,662 |
974,105,309,401 |
905,011,953,467 |
905,001,831,759 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
229,230,802,683 |
40,136,715,593 |
98,887,794,415 |
140,017,601,246 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
102,783,901,892 |
102,428,211,479 |
99,771,190,135 |
99,437,632,471 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,573,371,600,102 |
2,632,528,082,176 |
2,659,536,672,544 |
2,672,724,768,568 |
|