MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Thủy sản Việt Nam – CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 678,919,982,449 705,871,095,002 725,319,711,420 702,199,179,339
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 230,515,748,917 308,243,361,152 380,019,912,829 394,142,465,180
1. Tiền 21,660,748,917 19,573,349,514 41,715,732,603 49,034,263,186
2. Các khoản tương đương tiền 208,855,000,000 288,670,011,638 338,304,180,226 345,108,201,994
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 192,964,046,469 114,160,207,686 62,082,738,642 63,446,912,852
1. Chứng khoán kinh doanh 2,257,388,143 2,257,388,143 2,257,388,143 2,257,388,143
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 190,706,658,326 111,902,819,543 59,825,350,499 61,189,524,709
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,073,493,202 87,296,548,795 127,715,673,171 122,351,119,901
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,827,120,163 74,125,966,686 74,531,763,168 74,997,590,592
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,383,927,745 7,328,405,587 7,584,903,170 6,733,787,737
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,034,229,603 27,189,448,758 66,427,909,209 63,411,621,540
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,268,958,410 -34,444,446,337 -33,926,076,477 -36,012,746,967
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 13,097,174,101 13,097,174,101 13,097,174,101 13,220,866,999
IV. Hàng tồn kho 167,175,417,163 192,994,220,349 151,608,194,237 118,299,875,099
1. Hàng tồn kho 174,181,997,019 199,121,552,332 161,508,243,108 126,568,164,759
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,006,579,856 -6,127,331,983 -9,900,048,871 -8,268,289,660
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,191,276,698 3,176,757,020 3,893,192,541 3,958,806,307
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 144,669,913 452,735,937 413,908,480 339,095,084
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,452,648,690 2,510,252,106 3,283,453,054 3,442,383,616
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 593,958,095 213,768,977 195,831,007 177,327,607
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,894,451,617,653 1,926,656,987,174 1,934,216,961,124 1,970,525,589,229
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,370,628,046 4,384,882,668 4,402,520,712 4,419,731,649
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,370,628,046 4,384,882,668 4,402,520,712 4,419,731,649
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 101,872,990,086 99,610,891,094 97,260,054,166 95,304,693,270
1. Tài sản cố định hữu hình 79,466,408,115 77,427,313,031 75,299,480,011 73,567,123,023
- Nguyên giá 366,329,154,742 366,356,591,542 365,150,420,178 365,313,688,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -286,862,746,627 -288,929,278,511 -289,850,940,167 -291,746,565,044
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,406,581,971 22,183,578,063 21,960,574,155 21,737,570,247
- Nguyên giá 33,221,748,042 33,221,748,042 33,221,748,042 33,221,748,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,815,166,071 -11,038,169,979 -11,261,173,887 -11,484,177,795
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 692,779,076,321 692,779,076,321 692,803,293,321 692,779,076,321
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 692,779,076,321 692,779,076,321 692,803,293,321 692,779,076,321
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,085,731,602,153 1,120,552,213,704 1,130,722,621,553 1,167,675,094,398
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 972,708,827,909 1,007,531,722,309 1,011,308,050,158 1,048,260,523,003
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 131,851,261,456 131,851,261,456 131,851,261,456 131,851,261,456
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,828,487,212 -18,830,770,061 -12,436,690,061 -12,436,690,061
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,697,321,047 9,329,923,387 9,028,471,372 10,346,993,591
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,297,882,320 2,930,484,660 2,629,032,645 3,947,554,864
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,399,438,727 6,399,438,727 6,399,438,727 6,399,438,727
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,573,371,600,102 2,632,528,082,176 2,659,536,672,544 2,672,724,768,568
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 250,052,709,787 269,223,394,625 309,231,283,449 281,633,252,014
I. Nợ ngắn hạn 220,312,835,983 239,456,512,154 278,150,584,978 250,556,553,543
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,099,963,682 11,255,666,674 5,783,743,618 3,314,989,038
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,225,752,644 13,242,956,956 5,301,705,799 4,641,303,684
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,121,296,602 17,093,456,170 15,532,965,771 20,871,591,506
4. Phải trả người lao động 16,312,992,225 7,373,298,218 5,854,232,716 6,648,242,594
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,958,701,280 41,251,570,670 44,703,695,048 43,448,989,877
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 154,044,290 223,444,290 178,558,248 170,798,411
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,734,169,504 18,886,778,671 86,803,591,887 86,234,976,347
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 112,621,760,000 128,347,902,500 108,833,365,000 81,604,733,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,084,155,756 1,781,438,005 5,158,726,891 3,620,929,086
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,739,873,804 29,766,882,471 31,080,698,471 31,076,698,471
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 23,052,510,000 23,056,510,000 23,091,510,000 23,087,510,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,040,129,300 1,040,129,300 1,040,129,300 1,040,129,300
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,647,234,504 5,670,243,171 6,949,059,171 6,949,059,171
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,323,318,890,315 2,363,304,687,551 2,350,305,389,095 2,391,091,516,554
I. Vốn chủ sở hữu 2,323,318,890,315 2,363,304,687,551 2,350,305,389,095 2,391,091,516,554
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000 1,250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,509,201 22,509,201 22,509,201 22,509,201
5. Cổ phiếu quỹ -95,950,000 -95,950,000 -95,950,000 -95,950,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -28,944,791,387 -28,944,791,387 -28,944,791,387 -28,944,791,387
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,652,683,264 25,652,683,264 25,652,683,264 25,652,683,264
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 973,900,537,345 1,014,242,024,994 1,003,899,747,882 1,045,019,433,005
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 744,669,734,662 974,105,309,401 905,011,953,467 905,001,831,759
- LNST chưa phân phối kỳ này 229,230,802,683 40,136,715,593 98,887,794,415 140,017,601,246
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 102,783,901,892 102,428,211,479 99,771,190,135 99,437,632,471
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,573,371,600,102 2,632,528,082,176 2,659,536,672,544 2,672,724,768,568
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.