1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,008,400,497 |
38,269,873,770 |
6,835,870,561 |
10,854,662,406 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,542,149,818 |
497,022,454 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
-1,533,749,321 |
37,772,851,316 |
6,835,870,561 |
10,854,662,406 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,058,048,576 |
35,573,038,563 |
6,451,992,713 |
11,163,167,857 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-8,591,797,897 |
2,199,812,753 |
383,877,848 |
-308,505,451 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
569,616 |
122,440 |
438,422 |
227,459 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,116,100,540 |
895,721,125 |
668,872,721 |
905,700,120 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,116,000,367 |
895,106,562 |
665,001,819 |
905,700,120 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-6,888,326,715 |
855,737,018 |
799,111,894 |
996,863,697 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,819,002,106 |
448,477,050 |
-1,083,668,345 |
-2,210,841,809 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
200,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
423,180,497 |
25,601,527 |
1,237,582 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-423,180,497 |
-25,601,527 |
-1,037,582 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,819,002,106 |
25,296,553 |
-1,109,269,872 |
-2,211,879,391 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,819,002,106 |
25,296,553 |
-1,109,269,872 |
-2,211,879,391 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,819,002,106 |
25,296,553 |
-1,109,269,872 |
-2,211,879,391 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-254 |
02 |
-100 |
-199 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|