TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
226,852,209,088 |
221,742,588,932 |
215,796,130,054 |
214,184,600,895 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,441,300,962 |
1,284,047,795 |
2,045,849,792 |
1,680,370,999 |
|
1. Tiền |
1,441,300,962 |
1,284,047,795 |
2,045,849,792 |
1,680,370,999 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
59,468,981 |
59,468,981 |
59,468,981 |
37,968,981 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
59,468,981 |
59,468,981 |
59,468,981 |
37,868,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
100,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
186,969,729,442 |
190,572,155,903 |
189,768,067,404 |
199,374,456,527 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
215,428,895,824 |
219,494,425,922 |
214,606,914,042 |
225,494,190,296 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,896,266,767 |
15,337,601,428 |
15,338,510,519 |
14,351,759,633 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,854,798,177 |
15,950,359,879 |
19,309,771,259 |
19,015,635,014 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-60,210,231,326 |
-60,210,231,326 |
-59,487,128,416 |
-59,487,128,416 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,088,704,419 |
27,019,287,675 |
21,095,207,852 |
13,065,721,271 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,990,163,076 |
32,920,746,332 |
26,996,666,509 |
18,967,179,928 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,901,458,657 |
-5,901,458,657 |
-5,901,458,657 |
-5,901,458,657 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,293,005,284 |
2,807,628,578 |
2,827,536,025 |
26,083,117 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,479,097,668 |
2,789,539,399 |
2,802,616,581 |
7,993,938 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
813,907,616 |
18,089,179 |
24,919,444 |
18,089,179 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,063,407,946 |
19,803,918,110 |
19,556,928,274 |
19,309,938,442 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,701,840,304 |
17,456,633,423 |
17,211,426,542 |
16,966,219,661 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,701,840,304 |
17,456,633,423 |
17,211,426,542 |
16,966,219,661 |
|
- Nguyên giá |
27,409,732,386 |
27,409,732,386 |
27,409,732,386 |
27,409,732,386 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,707,892,082 |
-9,953,098,963 |
-10,198,305,844 |
-10,443,512,725 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
156,840,000 |
156,840,000 |
156,840,000 |
156,840,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,840,000 |
-156,840,000 |
-156,840,000 |
-156,840,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,266,159,000 |
1,266,159,000 |
1,266,159,000 |
1,266,159,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,266,159,000 |
1,266,159,000 |
1,266,159,000 |
1,266,159,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,090,059,781 |
1,077,559,781 |
1,077,559,781 |
1,077,559,781 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,090,059,781 |
7,077,559,781 |
2,577,559,781 |
2,577,559,781 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
-1,500,000,000 |
-1,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,348,861 |
3,565,906 |
1,782,951 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,348,861 |
3,565,906 |
1,782,951 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
246,915,617,034 |
241,546,507,042 |
235,353,058,328 |
233,494,539,337 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
298,887,036,836 |
293,492,630,291 |
288,408,451,449 |
288,761,811,849 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
298,885,536,836 |
293,491,130,291 |
288,406,951,449 |
288,760,311,849 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
207,679,707,029 |
207,570,899,044 |
205,012,671,598 |
202,693,724,967 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,959,920,038 |
3,044,420,038 |
2,960,156,752 |
2,859,920,038 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,895,556,453 |
17,076,559,828 |
17,690,235,431 |
18,599,988,023 |
|
4. Phải trả người lao động |
296,467,558 |
288,622,991 |
289,467,379 |
637,742,415 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
283,919,505 |
281,136,335 |
257,015,045 |
294,302,961 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,098,120,764 |
34,313,054,619 |
34,340,033,461 |
35,534,379,833 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,589,027,845 |
29,853,419,792 |
26,816,054,139 |
27,104,735,968 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,082,817,644 |
1,063,017,644 |
1,041,317,644 |
1,035,517,644 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-51,971,419,802 |
-51,946,123,249 |
-53,055,393,121 |
-55,267,272,512 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-51,971,419,802 |
-51,946,123,249 |
-53,055,393,121 |
-55,267,272,512 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
111,144,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,412,622,500 |
25,412,622,500 |
25,412,622,500 |
25,412,622,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
213,538,854 |
213,538,854 |
213,538,854 |
213,538,854 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,256,346,554 |
10,256,346,554 |
10,256,346,554 |
10,256,346,554 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-198,998,647,710 |
-198,973,351,157 |
-200,082,621,029 |
-202,294,500,420 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-196,179,645,604 |
-196,179,645,604 |
-196,179,645,604 |
-196,179,645,604 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,819,002,106 |
-2,793,705,553 |
-3,902,975,425 |
-6,114,854,816 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
246,915,617,034 |
241,546,507,042 |
235,353,058,328 |
233,494,539,337 |
|