MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sơn Đồng Nai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 35,280,152,992 34,928,359,384 27,611,030,028 29,399,173,595
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,641,416,555 2,328,863,491 1,540,914,723 1,593,438,151
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,638,736,437 32,599,495,893 26,070,115,305 27,805,735,444
4. Giá vốn hàng bán 23,214,184,232 21,785,318,607 17,994,114,238 19,877,775,110
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,424,552,205 10,814,177,286 8,076,001,067 7,927,960,334
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,432,850,506 1,956,749 3,171,532 10,796,042
7. Chi phí tài chính 1,180,539,436 1,446,005,317 1,045,450,212 1,228,357,769
- Trong đó: Chi phí lãi vay 298,754,286 353,237,399 386,148,662 370,252,088
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,244,566,986 2,926,628,539 1,483,129,133 1,936,864,742
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,017,488,918 2,883,499,983 3,198,637,623 2,606,102,375
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,414,807,371 3,560,000,196 2,351,955,631 2,167,431,490
12. Thu nhập khác 439,104,992 886,028,027 831,536,944 1,238,747,029
13. Chi phí khác 205,893,044 759,152,890 735,557,219
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 439,104,992 680,134,983 72,384,054 503,189,810
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,853,912,363 4,240,135,179 2,424,339,685 2,670,621,300
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,970,782,472 934,023,520 484,867,937 520,013,275
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -82,685,185 82,685,185
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,883,129,891 3,388,796,844 1,939,471,748 2,067,922,840
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,883,129,891 3,388,796,844 1,939,471,748 2,067,922,840
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,258 1,830 1,048 1,117
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.