TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
58,678,080,531 |
48,206,682,488 |
51,841,515,257 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,220,933,259 |
4,209,000,623 |
2,946,243,994 |
|
|
1. Tiền |
4,220,933,259 |
4,209,000,623 |
2,946,243,994 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,450,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,450,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,756,227,365 |
21,733,398,811 |
26,107,322,628 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,204,473,955 |
23,095,666,935 |
27,479,396,335 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
54,737,329 |
|
53,207,500 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,645,197,514 |
809,898,125 |
766,885,042 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,148,181,433 |
-2,172,166,249 |
-2,192,166,249 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,022,406,561 |
21,547,882,220 |
22,787,948,635 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
23,100,813,136 |
21,624,063,016 |
22,864,129,431 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-78,406,575 |
-76,180,796 |
-76,180,796 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
228,513,346 |
716,400,834 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
228,513,346 |
716,400,834 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,319,825,539 |
56,951,544,687 |
55,495,541,997 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,601,422,173 |
1,471,356,953 |
1,246,206,815 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,601,422,173 |
1,471,356,953 |
1,246,206,815 |
|
|
- Nguyên giá |
32,242,994,888 |
32,362,232,888 |
32,362,232,888 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,641,572,715 |
-30,890,875,935 |
-31,116,026,073 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
819,000,000 |
819,000,000 |
819,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
819,000,000 |
819,000,000 |
819,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,149,403,366 |
53,911,187,734 |
52,680,335,182 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,149,403,366 |
53,688,502,549 |
52,457,649,997 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
222,685,185 |
222,685,185 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
106,997,906,070 |
105,158,227,175 |
107,337,057,254 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
49,929,097,357 |
40,851,963,039 |
42,809,339,869 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,241,406,807 |
40,164,272,489 |
42,121,649,319 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,590,793,219 |
18,845,554,769 |
18,666,536,827 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,094,681 |
139,177,830 |
22,386,752 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
326,419,708 |
610,395,870 |
771,354,315 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,233,515,002 |
2,312,291,381 |
1,904,582,527 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,704,262,674 |
537,241,769 |
1,727,388,336 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,668,798,042 |
12,046,505,869 |
14,923,685,561 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,686,523,481 |
5,673,105,001 |
4,105,715,001 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
687,690,550 |
687,690,550 |
687,690,550 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
687,690,550 |
687,690,550 |
687,690,550 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
57,068,808,713 |
64,306,264,136 |
64,527,717,385 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
57,068,808,713 |
64,306,264,136 |
64,527,717,385 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,364,360,000 |
30,364,360,000 |
30,364,360,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,364,360,000 |
30,364,360,000 |
30,364,360,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,117,283,130 |
6,587,580,230 |
6,587,580,230 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,068,965,583 |
25,836,123,906 |
26,057,577,155 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,122,130,194 |
15,122,130,194 |
24,317,905,906 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,946,835,389 |
10,713,993,712 |
1,739,671,249 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
106,997,906,070 |
105,158,227,175 |
107,337,057,254 |
|
|