TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
105,242,449,620 |
54,245,491,865 |
60,844,623,039 |
59,458,559,626 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,337,635,460 |
5,258,989,690 |
2,261,829,837 |
3,770,628,563 |
|
1. Tiền |
6,337,635,460 |
5,258,989,690 |
2,261,829,837 |
3,770,628,563 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2,450,000,000 |
2,450,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
71,053,785,948 |
20,056,256,898 |
24,558,341,792 |
27,353,761,259 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,238,449,433 |
19,929,869,135 |
24,794,117,093 |
27,711,080,812 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,663,749,310 |
188,451,225 |
132,529,290 |
84,931,840 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,174,281,467 |
1,995,300,249 |
1,779,876,842 |
1,705,930,040 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,022,694,262 |
-2,057,363,711 |
-2,148,181,433 |
-2,148,181,433 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,851,028,212 |
24,690,080,186 |
28,191,074,641 |
24,193,004,785 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,101,728,386 |
24,924,466,122 |
28,276,853,432 |
24,278,783,576 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-250,700,174 |
-234,385,936 |
-85,778,791 |
-85,778,791 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,240,165,091 |
3,383,376,769 |
1,691,165,019 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,240,165,091 |
3,383,376,769 |
1,691,165,019 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,660,155,773 |
51,571,831,498 |
48,836,418,096 |
48,663,563,725 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
850,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
850,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,641,155,773 |
2,320,742,947 |
2,035,329,545 |
1,845,160,359 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,641,155,773 |
2,320,742,947 |
2,035,329,545 |
1,845,160,359 |
|
- Nguyên giá |
32,469,231,552 |
32,365,374,917 |
32,365,374,917 |
32,418,943,917 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,828,075,779 |
-30,044,631,970 |
-30,330,045,372 |
-30,573,783,558 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,269,000,000 |
3,269,000,000 |
819,000,000 |
819,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,269,000,000 |
3,269,000,000 |
819,000,000 |
819,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
45,232,088,551 |
45,232,088,551 |
45,149,403,366 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
45,149,403,366 |
45,149,403,366 |
45,149,403,366 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
82,685,185 |
82,685,185 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
111,902,605,393 |
105,817,323,363 |
109,681,041,135 |
108,122,123,351 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
55,773,218,895 |
49,429,284,376 |
52,520,407,463 |
48,893,566,839 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,055,528,345 |
48,691,593,826 |
51,782,716,913 |
48,205,876,289 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,814,000,805 |
20,140,757,130 |
24,448,507,790 |
21,894,117,697 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,531,534 |
164,585,174 |
67,372,814 |
28,160,272 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,235,438,819 |
575,642,311 |
402,801,245 |
377,034,127 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,749,298,246 |
3,100,465,020 |
1,999,857,674 |
2,463,147,850 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,751,470,792 |
1,870,817,886 |
2,862,896,748 |
4,208,406,229 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,670,629,171 |
17,910,922,972 |
18,448,537,161 |
16,118,396,633 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,824,158,978 |
4,928,403,333 |
3,552,743,481 |
3,116,613,481 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
717,690,550 |
737,690,550 |
737,690,550 |
687,690,550 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
717,690,550 |
737,690,550 |
737,690,550 |
687,690,550 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,129,386,498 |
56,388,038,987 |
57,160,633,672 |
59,228,556,512 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
56,129,386,498 |
56,388,038,987 |
57,160,633,672 |
59,228,556,512 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
15,182,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,940,617,710 |
19,290,738,007 |
19,299,463,130 |
19,299,463,130 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
1,518,200,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,488,388,788 |
20,396,920,980 |
21,160,790,542 |
23,228,713,382 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,278,671,803 |
10,209,716,985 |
19,221,318,794 |
19,221,318,794 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,209,716,985 |
10,187,203,995 |
1,939,471,748 |
4,007,394,588 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
111,902,605,393 |
105,817,323,363 |
109,681,041,135 |
108,122,123,351 |
|