1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,352,089,484 |
10,182,733,487 |
7,123,350,283 |
16,213,961,280 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,352,089,484 |
10,182,733,487 |
7,123,350,283 |
16,213,961,280 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,226,939,477 |
10,590,889,850 |
6,888,323,423 |
11,285,863,001 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
125,150,007 |
-408,156,363 |
235,026,860 |
4,928,098,279 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
415,551,611 |
10,521,374,523 |
694,476,395 |
677,184,339 |
|
7. Chi phí tài chính |
292,167,401 |
88,755,539 |
248,271,256 |
264,505,772 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
292,167,401 |
306,585,434 |
248,271,256 |
264,505,772 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
889,610,949 |
2,046,642,688 |
911,535,102 |
746,772,666 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-641,076,732 |
7,977,819,933 |
-230,303,103 |
4,594,004,180 |
|
12. Thu nhập khác |
|
72,056,936 |
3,880,405 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,411,817 |
834,086 |
|
4,282,732 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,411,817 |
71,222,850 |
3,880,405 |
-4,282,732 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-643,488,549 |
8,049,042,783 |
-226,422,698 |
4,589,721,448 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-643,488,549 |
8,049,042,783 |
-226,422,698 |
4,589,721,448 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-643,488,549 |
8,049,042,783 |
-226,422,698 |
4,589,721,448 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|